![]() Gerxhaliu Amar (Thay: Omer Toprak) 13 | |
![]() Amar Gerxhaliu (Thay: Omer Toprak) 13 | |
![]() Julien Ngoy (Kiến tạo: Mamadou Fall) 16 | |
![]() Nuno Da Costa (Kiến tạo: Mortadha Ben Ouannes) 37 | |
![]() Yasin Ozcan 44 | |
![]() Deni Milosevic (Thay: Dario Saric) 73 | |
![]() Emre Uzun (Thay: Naldo) 73 | |
![]() Sadik Ciftpinar (Thay: Julien Ngoy) 76 | |
![]() Erdogan Yesilyurt 80 | |
![]() Veysel Sari 80 | |
![]() Trazie Thomas (Thay: Loret Sadiku) 81 | |
![]() (Pen) Haris Hajradinovic 82 | |
![]() Mert Yilmaz (Thay: Sam Larsson) 83 | |
![]() Sarp Yavrucu (Thay: Goekhan Guel) 90 | |
![]() Bunyamin Cetinkaya (Thay: Nuno Da Costa) 90 | |
![]() Emirhan Yigit (Thay: Mamadou Fall) 90 | |
![]() Amar Gerxhaliu (Kiến tạo: Emre Uzun) 90+1' |
Thống kê trận đấu Kasimpasa vs Antalyaspor
số liệu thống kê

Kasimpasa

Antalyaspor
44 Kiểm soát bóng 56
21 Phạm lỗi 6
12 Ném biên 18
1 Việt vị 7
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kasimpasa vs Antalyaspor
Kasimpasa (4-1-4-1): Andreas Gianniotis (1), Mortadha Ben Ouanes (12), Loret Sadiku (26), Yasin Ozcan (58), Jackson Porozo (23), Gökhan Gul (6), Mamadou Fall (7), Haris Hajradinovic (10), Aytac Kara (35), Julien Ngoy (9), Nuno Da Costa (18)
Antalyaspor (4-4-2): Helton Leite (1), Veysel Sari (89), Naldo (44), Omer Toprak (21), Guray Vural (11), Erdogan Yesilyurt (17), Jakub Kaluzinski (18), Dario Saric (8), Sam Larsson (10), Ramzi Safuri (16), Britoli Assombalonga (97)

Kasimpasa
4-1-4-1
1
Andreas Gianniotis
12
Mortadha Ben Ouanes
26
Loret Sadiku
58
Yasin Ozcan
23
Jackson Porozo
6
Gökhan Gul
7
Mamadou Fall
10
Haris Hajradinovic
35
Aytac Kara
9
Julien Ngoy
18
Nuno Da Costa
97
Britoli Assombalonga
16
Ramzi Safuri
10
Sam Larsson
8
Dario Saric
18
Jakub Kaluzinski
17
Erdogan Yesilyurt
11
Guray Vural
21
Omer Toprak
44
Naldo
89
Veysel Sari
1
Helton Leite

Antalyaspor
4-4-2
Thay người | |||
76’ | Julien Ngoy Sadik Ciftpinar | 13’ | Omer Toprak Gerxhaliu Amar |
81’ | Loret Sadiku Trazie Thomas Zai | 73’ | Dario Saric Deni Milosevic |
90’ | Nuno Da Costa Bunyamin Cetinkaya | 73’ | Naldo Emre Uzun |
90’ | Mamadou Fall Emirhan Yigit | 83’ | Sam Larsson Mert Yilmaz |
90’ | Goekhan Guel Sarp Yavrucu |
Cầu thủ dự bị | |||
Bunyamin Cetinkaya | Ataberk Dadakdeniz | ||
Emirhan Yigit | Dogukan Ozkan | ||
Ali Emre Yanar | Gerxhaliu Amar | ||
Kenneth Omeruo | Ufuk Akyol | ||
Sadik Ciftpinar | Deni Milosevic | ||
Trazie Thomas Zai | Mert Yilmaz | ||
Ogulcan Caglayan | Harun Toprak | ||
Sarp Yavrucu | Emre Uzun | ||
Selim Dilli | Burak Ingenc | ||
Taylan Utku Aydin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Kasimpasa
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Antalyaspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 21 | 5 | 0 | 37 | 68 | T T H H T |
2 | ![]() | 25 | 19 | 4 | 2 | 40 | 61 | T T T H T |
3 | ![]() | 26 | 15 | 5 | 6 | 14 | 50 | T T B H T |
4 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 14 | 44 | T T T T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 11 | 43 | B H B B T |
6 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 10 | 36 | B H B H B |
7 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 7 | 36 | T H B T B |
8 | ![]() | 25 | 10 | 5 | 10 | 0 | 35 | B T B T T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | -10 | 33 | B B T T B |
10 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -17 | 33 | H H T B T |
11 | ![]() | 25 | 8 | 8 | 9 | 9 | 32 | T B T B B |
12 | ![]() | 26 | 7 | 11 | 8 | -6 | 32 | T B B H B |
13 | ![]() | 26 | 8 | 7 | 11 | -8 | 31 | B B T B B |
14 | ![]() | 26 | 7 | 7 | 12 | -8 | 28 | B B H T B |
15 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -11 | 27 | B B H B T |
16 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -11 | 27 | H T T H T |
17 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -18 | 27 | T H T B T |
18 | ![]() | 25 | 3 | 7 | 15 | -18 | 16 | B B T B T |
19 | ![]() | 26 | 2 | 4 | 20 | -35 | 0 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại