Thứ Hai, 31/03/2025
Riki Harakawa
35
Masaki Watai (Thay: Hayato Nakama)
46
Mao Hosoya (Thay: Yuki Kakita)
56
Yuan Matsuhashi (Thay: Hijiri Onaga)
69
Yuya Fukuda (Thay: Itsuki Someno)
70
Tetsuyuki Inami (Thay: Hiroto Yamami)
81
Kosuke Kinoshita (Thay: Yoshio Koizumi)
87
Soma Meshino (Thay: Yuta Arai)
90
Yudai Kimura
90+3'

Thống kê trận đấu Kashiwa Reysol vs Tokyo Verdy

số liệu thống kê
Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
62 Kiểm soát bóng 38
14 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Kashiwa Reysol vs Tokyo Verdy

Tất cả (41)
19'

Ném biên cho Kashiwa tại Sân vận động Sankyo Frontier Kashiwa.

18'

Ném biên cho Tokyo V ở phần sân của Kashiwa.

17'

Kashiwa đẩy bóng lên phía trước nhưng Ryo Tanimoto nhanh chóng thổi phạt việt vị.

16'

Ryo Tanimoto ra hiệu cho Kashiwa hưởng quả ném biên ở phần sân của Tokyo V.

14'

Ném biên cho Kashiwa.

13'

Bóng an toàn khi Kashiwa được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

13'

Đá phạt cho Tokyo V.

13'

Ném biên cho Tokyo V ở phần sân nhà.

13'

Ryo Tanimoto cho đội khách hưởng quả ném biên.

12'

Đội khách được hưởng quả phát bóng lên tại Kashiwa.

12'

Tokyo V được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

12'

Bóng an toàn khi Kashiwa được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

11'

Hiroto Yamami của Tokyo V dứt điểm trúng đích nhưng không thành công.

10'

Tokyo V được Ryo Tanimoto cho hưởng quả phạt góc.

9'

Tokyo V được hưởng quả phạt góc.

90+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

7'

Tokyo V được hưởng quả đá phạt ở phần sân của Kashiwa.

7'

Đội chủ nhà được hưởng quả ném biên ở phần sân đối diện.

90+3' Thẻ vàng cho Yudai Kimura.

Thẻ vàng cho Yudai Kimura.

90+1'

Yuta Arai rời sân và được thay thế bởi Soma Meshino.

6'

Tại Kashiwa, Tokyo V dâng cao qua Hiroto Yamami. Cú sút của anh ấy trúng đích nhưng bị cản phá.

Đội hình xuất phát Kashiwa Reysol vs Tokyo Verdy

Kashiwa Reysol (3-4-2-1): Ryosuke Kojima (25), Wataru Harada (42), Taiyo Koga (4), Hayato Tanaka (5), Tojiro Kubo (24), Koki Kumasaka (27), Riki Harakawa (40), Tomoya Koyamatsu (14), Yoshio Koizumi (8), Hayato Nakama (19), Yuki Kakita (18)

Tokyo Verdy (3-4-2-1): Matheus Vidotto (1), Yuto Tsunashima (23), Naoki Hayashi (4), Hiroto Taniguchi (3), Hijiri Onaga (22), Rei Hirakawa (16), Kosuke Saito (8), Yuta Arai (40), Itsuki Someno (9), Daito Yamami (11), Yudai Kimura (10)

Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
3-4-2-1
25
Ryosuke Kojima
42
Wataru Harada
4
Taiyo Koga
5
Hayato Tanaka
24
Tojiro Kubo
27
Koki Kumasaka
40
Riki Harakawa
14
Tomoya Koyamatsu
8
Yoshio Koizumi
19
Hayato Nakama
18
Yuki Kakita
10
Yudai Kimura
11
Daito Yamami
9
Itsuki Someno
40
Yuta Arai
8
Kosuke Saito
16
Rei Hirakawa
22
Hijiri Onaga
3
Hiroto Taniguchi
4
Naoki Hayashi
23
Yuto Tsunashima
1
Matheus Vidotto
Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
3-4-2-1
Thay người
46’
Hayato Nakama
Masaki Watai
69’
Hijiri Onaga
Yuan Matsuhashi
56’
Yuki Kakita
Mao Hosoya
70’
Itsuki Someno
Yuya Fukuda
87’
Yoshio Koizumi
Kosuke Kinoshita
81’
Hiroto Yamami
Tetsuyuki Inami
90’
Yuta Arai
Soma Meshino
Cầu thủ dự bị
Kenta Matsumoto
Yuya Nagasawa
Tomoya Inukai
Kaito Suzuki
Diego
Yosuke Uchida
Kohei Tezuka
Yuya Fukuda
Yuto Yamada
Tetsuyuki Inami
Shun Nakajima
Yuan Matsuhashi
Masaki Watai
Soma Meshino
Mao Hosoya
Gakuto Kawamura
Kosuke Kinoshita
Ryosuke Shirai

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
07/04 - 2024
31/08 - 2024
29/03 - 2025

Thành tích gần đây Kashiwa Reysol

J League 1
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
08/03 - 2025
15/02 - 2025
08/12 - 2024
30/11 - 2024

Thành tích gần đây Tokyo Verdy

J League 1
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
J League 1
15/03 - 2025
08/03 - 2025
16/02 - 2025
08/12 - 2024
30/11 - 2024

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers7511916T T T H T
2Machida ZelviaMachida Zelvia7412313B T T T H
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol7331212T T B H H
4Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale6321711H T B H T
5Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse7322411H H B B T
6Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC7322311T H B H T
7Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima6321211T H T H B
8Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC7322011H T B T T
9Shonan BellmareShonan Bellmare7322-111T H H B B
10Avispa FukuokaAvispa Fukuoka7313010B T T T H
11Gamba OsakaGamba Osaka7313-410B T T B H
12Tokyo VerdyTokyo Verdy7223-48T B H T H
13Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds7142-27B B T H H
14Yokohama FCYokohama FC7214-27H B B T B
15FC TokyoFC Tokyo7214-47T B H B B
16Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos613206B H H T B
17Cerezo OsakaCerezo Osaka7133-16B H H B H
18Vissel KobeVissel Kobe6132-16H H B T B
19Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight7124-75B B H B T
20Albirex NiigataAlbirex Niigata7043-44B H H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X