Chủ Nhật, 09/03/2025 Mới nhất
Leo (Kiến tạo: Koki Anzai)
26
Mao Hosoya (Thay: Kosuke Kinoshita)
46
Leo (Kiến tạo: Yuta Matsumura)
50
Koki Kumasaka
56
Tojiro Kubo (Kiến tạo: Yuki Kakita)
57
Diego (Thay: Tomoya Koyamatsu)
58
Masaki Watai (Thay: Yuki Kakita)
58
Kei Chinen (Thay: Gaku Shibasaki)
61
Leo (Kiến tạo: Ryuta Koike)
63
Yuta Higuchi
69
Kyosuke Tagawa (Thay: Leo)
73
Shu Morooka (Thay: Yuta Matsumura)
73
Shun Nakajima (Thay: Tojiro Kubo)
83
Yu Funabashi (Thay: Kimito Nono)
84
Tae-Hyeon Kim (Thay: Yuma Suzuki)
84

Thống kê trận đấu Kashiwa Reysol vs Kashima Antlers

số liệu thống kê
Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
Kashima Antlers
Kashima Antlers
66 Kiểm soát bóng 34
12 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Kashiwa Reysol vs Kashima Antlers

Tất cả (51)
90+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

84'

Yuma Suzuki rời sân và được thay thế bởi Tae-Hyeon Kim.

84'

Kimito Nono rời sân và được thay thế bởi Yu Funabashi.

83'

Tojiro Kubo rời sân và được thay thế bởi Shun Nakajima.

73'

Yuta Matsumura rời sân và được thay thế bởi Shu Morooka.

73'

Leo rời sân và được thay thế bởi Kyosuke Tagawa.

69' Thẻ vàng cho Yuta Higuchi.

Thẻ vàng cho Yuta Higuchi.

63'

Ryuta Koike đã kiến tạo cho bàn thắng.

63' V À A A O O O - Leo đã ghi bàn!

V À A A O O O - Leo đã ghi bàn!

61'

Gaku Shibasaki rời sân và được thay thế bởi Kei Chinen.

58'

Yuki Kakita rời sân và được thay thế bởi Masaki Watai.

58'

Tomoya Koyamatsu rời sân và được thay thế bởi Diego.

57'

Yuki Kakita đã kiến tạo cho bàn thắng.

57' V À A A O O O - Tojiro Kubo đã ghi bàn!

V À A A O O O - Tojiro Kubo đã ghi bàn!

56' Thẻ vàng cho Koki Kumasaka.

Thẻ vàng cho Koki Kumasaka.

50'

Yuta Matsumura đã kiến tạo cho bàn thắng.

50' V À A A O O O - Leo đã ghi bàn!

V À A A O O O - Leo đã ghi bàn!

46'

Kosuke Kinoshita rời sân và được thay thế bởi Mao Hosoya.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

26'

Koki Anzai đã kiến tạo cho bàn thắng.

Đội hình xuất phát Kashiwa Reysol vs Kashima Antlers

Kashiwa Reysol (3-1-4-2): Ryosuke Kojima (25), Wataru Harada (42), Taiyo Koga (4), Hayato Tanaka (5), Koki Kumasaka (27), Tojiro Kubo (24), Yoshio Koizumi (8), Riki Harakawa (40), Tomoya Koyamatsu (14), Kosuke Kinoshita (15), Yuki Kakita (18)

Kashima Antlers (4-4-2): Tomoki Hayakawa (1), Kimito Nono (22), Naomichi Ueda (55), Ikuma Sekigawa (5), Koki Anzai (2), Ryuta Koike (25), Yuta Higuchi (14), Gaku Shibasaki (10), Yuta Matsumura (27), Léo Ceará (9), Yuma Suzuki (40)

Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
3-1-4-2
25
Ryosuke Kojima
42
Wataru Harada
4
Taiyo Koga
5
Hayato Tanaka
27
Koki Kumasaka
24
Tojiro Kubo
8
Yoshio Koizumi
40
Riki Harakawa
14
Tomoya Koyamatsu
15
Kosuke Kinoshita
18
Yuki Kakita
40
Yuma Suzuki
9
Léo Ceará
27
Yuta Matsumura
10
Gaku Shibasaki
14
Yuta Higuchi
25
Ryuta Koike
2
Koki Anzai
5
Ikuma Sekigawa
55
Naomichi Ueda
22
Kimito Nono
1
Tomoki Hayakawa
Kashima Antlers
Kashima Antlers
4-4-2
Thay người
46’
Kosuke Kinoshita
Mao Hosoya
61’
Gaku Shibasaki
Kei Chinen
58’
Tomoya Koyamatsu
Diego
73’
Yuta Matsumura
Shu Morooka
58’
Yuki Kakita
Masaki Watai
73’
Leo
Kyosuke Tagawa
83’
Tojiro Kubo
Shun Nakajima
84’
Yuma Suzuki
Tae-Hyeon Kim
84’
Kimito Nono
Yu Funabashi
Cầu thủ dự bị
Kenta Matsumoto
Yuji Kajikawa
Tomoya Inukai
Tae-Hyeon Kim
Hiromu Mitsumaru
Kei Chinen
Diego
Yu Funabashi
Eiji Shirai
Ryotaro Araki
Sachiro Toshima
Shu Morooka
Shun Nakajima
Kyosuke Tagawa
Masaki Watai
Homare Tokuda
Mao Hosoya
Aleksandar Cavric

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
11/07 - 2021
06/03 - 2022
02/07 - 2022
09/04 - 2023
11/11 - 2023
06/05 - 2024
21/09 - 2024
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Kashiwa Reysol

J League 1
08/03 - 2025
15/02 - 2025
08/12 - 2024
30/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
23/10 - 2024

Thành tích gần đây Kashima Antlers

J League 1
08/03 - 2025
15/02 - 2025
08/12 - 2024
30/11 - 2024
17/11 - 2024
01/11 - 2024

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers5401812B T T T T
2Shonan BellmareShonan Bellmare5320311T T T H H
3Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima4310310T T H T
4Kashiwa ReysolKashiwa Reysol5311210T H T T B
5Machida ZelviaMachida Zelvia530229B T B T T
6Gamba OsakaGamba Osaka5302-29B T B T T
7Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse522128T T H H B
8Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale421147T H T B
9Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC521227T B T H B
10FC TokyoFC Tokyo521207T B T B H
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka5203-16B B B T T
12Cerezo OsakaCerezo Osaka512215T B B H H
13Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC5122-25B H H T B
14Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds5122-25H H B B T
15Yokohama FCYokohama FC5113-34B T H B B
16Tokyo VerdyTokyo Verdy5113-54B B T B H
17Vissel KobeVissel Kobe4031-13H H H B
18Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos4031-13H B H H
19Albirex NiigataAlbirex Niigata5032-33H B B H H
20Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight5023-72B H B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X