Thứ Sáu, 25/04/2025
Leo (Kiến tạo: Koki Anzai)
26
Mao Hosoya (Thay: Kosuke Kinoshita)
46
Leo (Kiến tạo: Yuta Matsumura)
50
Koki Kumasaka
56
Tojiro Kubo (Kiến tạo: Yuki Kakita)
57
Diego (Thay: Tomoya Koyamatsu)
58
Masaki Watai (Thay: Yuki Kakita)
58
Kei Chinen (Thay: Gaku Shibasaki)
61
Leo (Kiến tạo: Ryuta Koike)
63
Yuta Higuchi
69
Kyosuke Tagawa (Thay: Leo)
73
Shu Morooka (Thay: Yuta Matsumura)
73
Shun Nakajima (Thay: Tojiro Kubo)
83
Yu Funabashi (Thay: Kimito Nono)
84
Tae-Hyeon Kim (Thay: Yuma Suzuki)
84

Thống kê trận đấu Kashiwa Reysol vs Kashima Antlers

số liệu thống kê
Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
Kashima Antlers
Kashima Antlers
66 Kiểm soát bóng 34
12 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Kashiwa Reysol vs Kashima Antlers

Tất cả (51)
18'

Ném biên cho Kashiwa tại Sân vận động Sankyo Frontier Kashiwa.

18'

Ném biên cho Kashima gần khu vực cấm địa.

17'

Ném biên cho Kashima ở phần sân của Kashiwa.

17'

Ném biên cho Kashiwa ở phần sân nhà.

17'

Takafumi Mikuriya chỉ định một quả ném biên cho Kashiwa ở phần sân của Kashima.

15'

Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.

14'

Kashiwa thực hiện quả ném biên ở phần sân của Kashima.

90+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

13'

Kashima được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

84'

Yuma Suzuki rời sân và được thay thế bởi Tae-Hyeon Kim.

13'

Kashima được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

84'

Kimito Nono rời sân và được thay thế bởi Yu Funabashi.

12'

Kashiwa có một quả phát bóng lên.

83'

Tojiro Kubo rời sân và được thay thế bởi Shun Nakajima.

12'

Ryuta Koike của Kashima tung cú sút nhưng không trúng đích.

73'

Yuta Matsumura rời sân và được thay thế bởi Shu Morooka.

12'

Đá phạt cho Kashima ở phần sân của Kashiwa.

73'

Leo rời sân và được thay thế bởi Kyosuke Tagawa.

11'

Takafumi Mikuriya chỉ định một quả đá phạt cho Kashiwa ở phần sân nhà.

69' Thẻ vàng cho Yuta Higuchi.

Thẻ vàng cho Yuta Higuchi.

11'

Đá phạt cho Kashima.

Đội hình xuất phát Kashiwa Reysol vs Kashima Antlers

Kashiwa Reysol (3-1-4-2): Ryosuke Kojima (25), Wataru Harada (42), Taiyo Koga (4), Hayato Tanaka (5), Koki Kumasaka (27), Tojiro Kubo (24), Yoshio Koizumi (8), Riki Harakawa (40), Tomoya Koyamatsu (14), Kosuke Kinoshita (15), Yuki Kakita (18)

Kashima Antlers (4-4-2): Tomoki Hayakawa (1), Kimito Nono (22), Naomichi Ueda (55), Ikuma Sekigawa (5), Koki Anzai (2), Ryuta Koike (25), Yuta Higuchi (14), Gaku Shibasaki (10), Yuta Matsumura (27), Léo Ceará (9), Yuma Suzuki (40)

Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
3-1-4-2
25
Ryosuke Kojima
42
Wataru Harada
4
Taiyo Koga
5
Hayato Tanaka
27
Koki Kumasaka
24
Tojiro Kubo
8
Yoshio Koizumi
40
Riki Harakawa
14
Tomoya Koyamatsu
15
Kosuke Kinoshita
18
Yuki Kakita
40
Yuma Suzuki
9
Léo Ceará
27
Yuta Matsumura
10
Gaku Shibasaki
14
Yuta Higuchi
25
Ryuta Koike
2
Koki Anzai
5
Ikuma Sekigawa
55
Naomichi Ueda
22
Kimito Nono
1
Tomoki Hayakawa
Kashima Antlers
Kashima Antlers
4-4-2
Thay người
46’
Kosuke Kinoshita
Mao Hosoya
61’
Gaku Shibasaki
Kei Chinen
58’
Tomoya Koyamatsu
Diego
73’
Yuta Matsumura
Shu Morooka
58’
Yuki Kakita
Masaki Watai
73’
Leo
Kyosuke Tagawa
83’
Tojiro Kubo
Shun Nakajima
84’
Yuma Suzuki
Tae-Hyeon Kim
84’
Kimito Nono
Yu Funabashi
Cầu thủ dự bị
Kenta Matsumoto
Yuji Kajikawa
Tomoya Inukai
Tae-Hyeon Kim
Hiromu Mitsumaru
Kei Chinen
Diego
Yu Funabashi
Eiji Shirai
Ryotaro Araki
Sachiro Toshima
Shu Morooka
Shun Nakajima
Kyosuke Tagawa
Masaki Watai
Homare Tokuda
Mao Hosoya
Aleksandar Cavric

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
11/07 - 2021
06/03 - 2022
02/07 - 2022
09/04 - 2023
11/11 - 2023
06/05 - 2024
21/09 - 2024
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Kashiwa Reysol

J League 1
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
11/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Kashima Antlers

J League 1
12/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
J League 1
06/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC12633321H T T B T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol11551420H H T H T
3Kashima AntlersKashima Antlers11614719T B B B T
4Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds12543319T B T T T
5Avispa FukuokaAvispa Fukuoka11614119H T T T B
6Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale12462818H H H B H
7Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse12534418B B H T T
8Vissel KobeVissel Kobe11533218T B T T T
9Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC11524317T B T T B
10Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima10523217B T T B B
11Machida ZelviaMachida Zelvia11524117H T H B B
12Gamba OsakaGamba Osaka11425-414H B B T H
13Shonan BellmareShonan Bellmare11425-514B B T B B
14Cerezo OsakaCerezo Osaka11344013H T B T H
15Yokohama FCYokohama FC11335-112B B T H H
16Tokyo VerdyTokyo Verdy11254-511H H H B H
17Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight11326-711T T B B T
18FC TokyoFC Tokyo11245-510B H B H H
19Albirex NiigataAlbirex Niigata11155-58H B T H B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos12156-68H H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X