Thứ Hai, 14/04/2025
Koki Tsukagawa (Thay: Teppei Yachida)
65
Shu Morooka (Thay: Yuta Higuchi)
69
Yuto Anzai (Thay: Ryogo Yamasaki)
71
Yuta Matsumura (Thay: Tomoya Fujii)
84
Kimito Nono (Kiến tạo: Ikuma Sekigawa)
85
Toichi Suzuki (Thay: Yuta Toyokawa)
87
Marco Tulio (Thay: Temma Matsuda)
87
Guilherme Parede (Thay: Aleksandar Cavric)
90

Thống kê trận đấu Kashima Antlers vs Kyoto Sanga FC

số liệu thống kê
Kashima Antlers
Kashima Antlers
Kyoto Sanga FC
Kyoto Sanga FC
57 Kiểm soát bóng 43
7 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
2 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 0
14 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Kashima Antlers vs Kyoto Sanga FC

Kashima Antlers (4-2-3-1): Tomoki Hayakawa (1), Kimito Nono (32), Naomichi Ueda (55), Ikuma Sekigawa (5), Koki Anzai (2), Kei Chinen (13), Kaishu Sano (25), Aleksandar Cavric (7), Yuta Higuchi (14), Tomoya Fujii (15), Yuma Suzuki (40)

Kyoto Sanga FC (4-1-2-3): Gu Sung-yun (94), Shinnosuke Fukuda (2), Yuta Miyamoto (24), Shogo Asada (3), Kyo Sato (44), Shohei Takeda (16), Teppei Yachida (25), Temma Matsuda (18), Yuta Toyokawa (23), Ryogo Yamasaki (11), Taichi Hara (14)

Kashima Antlers
Kashima Antlers
4-2-3-1
1
Tomoki Hayakawa
32
Kimito Nono
55
Naomichi Ueda
5
Ikuma Sekigawa
2
Koki Anzai
13
Kei Chinen
25
Kaishu Sano
7
Aleksandar Cavric
14
Yuta Higuchi
15
Tomoya Fujii
40
Yuma Suzuki
14
Taichi Hara
11
Ryogo Yamasaki
23
Yuta Toyokawa
18
Temma Matsuda
25
Teppei Yachida
16
Shohei Takeda
44
Kyo Sato
3
Shogo Asada
24
Yuta Miyamoto
2
Shinnosuke Fukuda
94
Gu Sung-yun
Kyoto Sanga FC
Kyoto Sanga FC
4-1-2-3
Thay người
69’
Yuta Higuchi
Shu Morooka
65’
Teppei Yachida
Koki Tsukagawa
84’
Tomoya Fujii
Yuta Matsumura
71’
Ryogo Yamasaki
Yuto Anzai
90’
Aleksandar Cavric
Guilherme Parede
87’
Yuta Toyokawa
Toichi Suzuki
87’
Temma Matsuda
Marco Tulio
Cầu thủ dự bị
Yuji Kajikawa
Warner Hahn
Hidehiro Sugai
Keita Matsuda
Guilherme Parede
Toichi Suzuki
Shoma Doi
Koki Tsukagawa
Yuta Matsumura
Yuto Anzai
Hayato Nakama
Marco Tulio
Shu Morooka
Rikuto Iida

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
18/06 - 2022
10/09 - 2022
18/02 - 2023
01/07 - 2023
13/04 - 2024
17/11 - 2024
06/04 - 2025

Thành tích gần đây Kashima Antlers

J League 1
12/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
J League 1
06/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Kyoto Sanga FC

J League 1
12/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 1
06/04 - 2025
02/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
16/03 - 2025
09/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Avispa FukuokaAvispa Fukuoka10613319T H T T T
2Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC10532318T T H T T
3Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale10451917T T H H H
4Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC10523417H T B T T
5Kashiwa ReysolKashiwa Reysol10451317H H H T H
6Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima9522317H B T T B
7Machida ZelviaMachida Zelvia10523217T H T H B
8Kashima AntlersKashima Antlers10514616H T B B B
9Shonan BellmareShonan Bellmare10424-414B B B T B
10Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds10343013H H T B T
11Gamba OsakaGamba Osaka10415-413B H B B T
12Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse10334112B T B B H
13Cerezo OsakaCerezo Osaka10334012B H T B T
14Vissel KobeVissel Kobe9333012T B T B T
15Yokohama FCYokohama FC10325-111T B B T H
16Tokyo VerdyTokyo Verdy10244-510T H H H B
17FC TokyoFC Tokyo10235-59B B H B H
18Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos10154-38B B H H B
19Albirex NiigataAlbirex Niigata10154-48B H B T H
20Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight10226-88B T T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X