Thứ Năm, 10/04/2025
Mao Hosoya
11
Diego Pituca
14
Keita Nakamura (Thay: Yuto Yamada)
46
Sun-Tae Kwon
54
Ryotaro Araki (Thay: Shoma Doi)
56
Keigo Tsunemoto (Thay: Rikuto Hirose)
56
Hayato Nakama (Thay: Kento Misao)
61
Ryotaro Araki (Kiến tạo: Keigo Tsunemoto)
65
Tomoya Koyamatsu (Thay: Hiromu Mitsumaru)
69
Naoki Kawaguchi (Thay: Matheus Savio)
77
Takuma Ominami
78
Dodi (Thay: Keiya Shiihashi)
80
Kaito Mori (Thay: Mao Hosoya)
80
Ryotaro Nakamura (Thay: Yuta Higuchi)
84
Everaldo (Thay: Ayase Ueda)
84
Sachiro Toshima
90+5'

Thống kê trận đấu Kashima Antlers vs Kashiwa Reysol

số liệu thống kê
Kashima Antlers
Kashima Antlers
Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
52 Kiểm soát bóng 48
9 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
9 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Kashima Antlers vs Kashiwa Reysol

Kashima Antlers (4-4-2): Sun-Tae Kwon (1), Rikuto Hirose (22), Min-Tae Kim (20), Ikuma Sekigawa (5), Koki Anzai (2), Yuta Higuchi (14), Kento Misao (6), Diego Pituca (21), Shoma Doi (8), Yuma Suzuki (40), Ayase Ueda (18)

Kashiwa Reysol (3-1-4-2): Seung-Gyu Kim (18), Takuma Ominami (25), Yuji Takahashi (3), Taiyo Koga (4), Keiya Shiihashi (6), Sachiro Toshima (28), Matheus Savio (10), Yuto Yamada (36), Hiromu Mitsumaru (2), Mao Hosoya (19), Douglas (49)

Kashima Antlers
Kashima Antlers
4-4-2
1
Sun-Tae Kwon
22
Rikuto Hirose
20
Min-Tae Kim
5
Ikuma Sekigawa
2
Koki Anzai
14
Yuta Higuchi
6
Kento Misao
21
Diego Pituca
8
Shoma Doi
40
Yuma Suzuki
18
Ayase Ueda
49
Douglas
19
Mao Hosoya
2
Hiromu Mitsumaru
36
Yuto Yamada
10
Matheus Savio
28
Sachiro Toshima
6
Keiya Shiihashi
4
Taiyo Koga
3
Yuji Takahashi
25
Takuma Ominami
18
Seung-Gyu Kim
Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
3-1-4-2
Thay người
56’
Shoma Doi
Ryotaro Araki
46’
Yuto Yamada
Keita Nakamura
56’
Rikuto Hirose
Keigo Tsunemoto
69’
Hiromu Mitsumaru
Tomoya Koyamatsu
61’
Kento Misao
Hayato Nakama
77’
Matheus Savio
Naoki Kawaguchi
84’
Ayase Ueda
Everaldo
80’
Mao Hosoya
Kaito Mori
84’
Yuta Higuchi
Ryotaro Nakamura
80’
Keiya Shiihashi
Dodi
Cầu thủ dự bị
Yuya Oki
Kaito Mori
Everaldo
Dodi
Ryotaro Araki
Tomoya Koyamatsu
Hayato Nakama
Keita Nakamura
Ryuji Izumi
Naoki Kawaguchi
Ryotaro Nakamura
Takumi Kamijima
Keigo Tsunemoto
Masato Sasaki

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
11/07 - 2021
06/03 - 2022
02/07 - 2022
09/04 - 2023
11/11 - 2023
06/05 - 2024
21/09 - 2024
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Kashima Antlers

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
J League 1
06/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Kashiwa Reysol

J League 1
06/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
08/03 - 2025
15/02 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Machida ZelviaMachida Zelvia9522417T T H T H
2Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima8521417T H B T T
3Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale9441916H T T H H
4Kashima AntlersKashima Antlers9513716T H T B B
5Kashiwa ReysolKashiwa Reysol9441316B H H H T
6Avispa FukuokaAvispa Fukuoka9513216T T H T T
7Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC9432115B T T H T
8Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC9423314B H T B T
9Shonan BellmareShonan Bellmare9423-214H B B B T
10Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse9324111B B T B B
11Yokohama FCYokohama FC9315-110B T B B T
12Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds9243-210T H H T B
13Tokyo VerdyTokyo Verdy9243-410H T H H H
14Gamba OsakaGamba Osaka9315-610T B H B B
15Cerezo OsakaCerezo Osaka9234-19H B H T B
16Vissel KobeVissel Kobe8233-19B T B T B
17Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos9153-28T B B H H
18FC TokyoFC Tokyo9225-58H B B H B
19Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight9225-68H B T T B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata9144-47H B H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X