![]() Milan Havel (Kiến tạo: Jan Sykora) 45 |
Thống kê trận đấu Karvina vs Viktoria Plzen
số liệu thống kê

Karvina

Viktoria Plzen
40 Kiểm soát bóng 60
11 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
1 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Karvina vs Viktoria Plzen
Karvina (4-1-4-1): Jiri Ciupa (12), Antonin Krapka (34), Petr Buchta (30), Martin Sindelar (13), Eldar Sehic (11), Marco Tulio (8), Rajmund Mikus (29), Kristi Qose (6), Ales Nesicky (7), Lukas Bartosak (31), Michal Papadopoulos (27)
Viktoria Plzen (4-2-3-1): Jindrich Stanek (36), Radim Reznik (14), Ludek Pernica (4), Lukas Hejda (2), Milan Havel (24), Pavel Bucha (20), Lukas Kalvach (23), Jan Sykora (7), Ales Cermak (25), Jhon Mosquera (18), Pavel Sulc (31)

Karvina
4-1-4-1
12
Jiri Ciupa
34
Antonin Krapka
30
Petr Buchta
13
Martin Sindelar
11
Eldar Sehic
8
Marco Tulio
29
Rajmund Mikus
6
Kristi Qose
7
Ales Nesicky
31
Lukas Bartosak
27
Michal Papadopoulos
31
Pavel Sulc
18
Jhon Mosquera
25
Ales Cermak
7
Jan Sykora
23
Lukas Kalvach
20
Pavel Bucha
24
Milan Havel
2
Lukas Hejda
4
Ludek Pernica
14
Radim Reznik
36
Jindrich Stanek

Viktoria Plzen
4-2-3-1
Thay người | |||
62’ | Rajmund Mikus Vlasiy Sinyavskiy | 58’ | Ales Cermak Tomas Chory |
78’ | Ales Nesicky Rafiu Durosinmi | 81’ | Pavel Sulc Joel Ngandu Kayamba |
86’ | Lukas Bartosak Antonin Svoboda | 81’ | Pavel Bucha Dominik Janosek |
88’ | Jan Sykora Filip Kasa |
Cầu thủ dự bị | |||
Kacper Zych | Ales Hruska | ||
Matej Jurasek | Joel Ngandu Kayamba | ||
Vlasiy Sinyavskiy | Tomas Chory | ||
Rafiu Durosinmi | Simon Falta | ||
Antonin Svoboda | Filip Kasa | ||
Jakub Drobek | Dominik Janosek | ||
Tomas Jursa | Miroslav Kacer |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Karvina
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Viktoria Plzen
Europa League
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 21 | 2 | 2 | 40 | 65 | T T T T B |
2 | ![]() | 25 | 17 | 4 | 4 | 23 | 55 | T T T T T |
3 | ![]() | 25 | 16 | 5 | 4 | 25 | 53 | T T B T H |
4 | ![]() | 25 | 16 | 3 | 6 | 20 | 51 | T B T T T |
5 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | 22 | 41 | T T T H H |
6 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | 4 | 38 | B T T B T |
7 | ![]() | 25 | 9 | 7 | 9 | 7 | 34 | T B T B B |
8 | ![]() | 24 | 8 | 7 | 9 | 0 | 31 | T B H H H |
9 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | 6 | 30 | B T H H H |
10 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -7 | 30 | T H H B B |
11 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -13 | 29 | B B T H H |
12 | ![]() | 24 | 7 | 8 | 9 | -13 | 29 | B B H B T |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -11 | 26 | B B B T H |
14 | ![]() | 25 | 3 | 8 | 14 | -23 | 17 | H B H H H |
15 | ![]() | 25 | 3 | 7 | 15 | -23 | 16 | B B B B H |
16 | ![]() | 25 | 0 | 4 | 21 | -57 | 4 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại