![]() Amar Memic 14 | |
![]() Lukas Hejda (Thay: Svetozar Markovic) 23 | |
![]() Momcilo Raspopovic (Thay: David Moses) 46 | |
![]() Cadu (Thay: Milan Havel) 46 | |
![]() Daniel Vasulin (Thay: Erik Jirka) 49 | |
![]() Denny Samko (Thay: Ebrima Singhateh) 59 | |
![]() Jiri Fleisman 63 | |
![]() Jhon Mosquera (Thay: Cheick Souare) 74 | |
![]() Pavel Sulc (Kiến tạo: Matej Vydra) 76 | |
![]() Emmanuel Ayaosi (Thay: Patrik Cavos) 79 | |
![]() Pavel Sulc 86 | |
![]() Kahuan Vinicius (Thay: Giannis-Fivos Botos) 90 | |
![]() Martin Regali (Thay: Amar Memic) 90 | |
![]() Jan Kopic (Thay: Matej Vydra) 90 | |
![]() Alexandr Sojka (Thay: Pavel Sulc) 90 |
Thống kê trận đấu Karvina vs Viktoria Plzen
số liệu thống kê

Karvina

Viktoria Plzen
48 Kiểm soát bóng 52
19 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Karvina vs Viktoria Plzen
Karvina (4-2-3-1): Jakub Lapes (30), Sebastian Bohac (6), Giannis-Fivos Botos (19), Patrik Cavos (28), Jiri Fleisman (25), David Krcik (37), Amar Memic (99), David Moses (2), Ebrima Singhateh (27), Kristian Vallo (7), Filip Vecheta (13)
Viktoria Plzen (3-4-1-2): Martin Jedlička (16), Lukáš Červ (6), Sampson Dweh (40), Milan Havel (24), Vaclav Jemelka (21), Svetozar Marković (3), Erik Jirka (33), Lukas Kalvach (23), Cheick Souaré (19), Pavel Šulc (31), Matěj Vydra (11)

Karvina
4-2-3-1
30
Jakub Lapes
6
Sebastian Bohac
19
Giannis-Fivos Botos
28
Patrik Cavos
25
Jiri Fleisman
37
David Krcik
99
Amar Memic
2
David Moses
27
Ebrima Singhateh
7
Kristian Vallo
13
Filip Vecheta
11
Matěj Vydra
31 2
Pavel Šulc
19
Cheick Souaré
23
Lukas Kalvach
33
Erik Jirka
3
Svetozar Marković
21
Vaclav Jemelka
24
Milan Havel
40
Sampson Dweh
6
Lukáš Červ
16
Martin Jedlička

Viktoria Plzen
3-4-1-2
Thay người | |||
46’ | David Moses Momcilo Raspopovic | 23’ | Svetozar Markovic Lukas Hejda |
59’ | Ebrima Singhateh Denny Samko | 46’ | Milan Havel Cadu |
79’ | Patrik Cavos Emmanuel Ayaosi | 49’ | Erik Jirka Daniel Vasulin |
90’ | Giannis-Fivos Botos Kahuan Vinicius | 74’ | Cheick Souare Jhon Mosquera |
90’ | Amar Memic Martin Regali | 90’ | Matej Vydra Jan Kopic |
90’ | Pavel Sulc Alexandr Sojka |
Cầu thủ dự bị | |||
Milan Knobloch | Marián Tvrdoň | ||
Emmanuel Ayaosi | Cadu | ||
Lukas Endl | Viktor Baier | ||
Lucky Ezeh | Lukas Hejda | ||
Kahuan Vinicius | Jan Kopic | ||
Rajmund Mikus | Jhon Mosquera | ||
Momcilo Raspopovic | Jiri Maxim Panos | ||
Andrija Raznatovic | Ricardinho | ||
Martin Regali | Tom Slončík | ||
Denny Samko | Alexandr Sojka | ||
Jaroslav Svozil | Daniel Vasulin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Karvina
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Viktoria Plzen
Europa League
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 21 | 2 | 2 | 40 | 65 | T T T T B |
2 | ![]() | 25 | 17 | 4 | 4 | 23 | 55 | T T T T T |
3 | ![]() | 25 | 16 | 5 | 4 | 25 | 53 | T T B T H |
4 | ![]() | 25 | 16 | 3 | 6 | 20 | 51 | T B T T T |
5 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | 22 | 41 | T T T H H |
6 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | 4 | 38 | B T T B T |
7 | ![]() | 25 | 9 | 7 | 9 | 7 | 34 | T B T B B |
8 | ![]() | 24 | 8 | 7 | 9 | 0 | 31 | T B H H H |
9 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | 6 | 30 | B T H H H |
10 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -7 | 30 | T H H B B |
11 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -13 | 29 | B B T H H |
12 | ![]() | 24 | 7 | 8 | 9 | -13 | 29 | B B H B T |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -11 | 26 | B B B T H |
14 | ![]() | 25 | 3 | 8 | 14 | -23 | 17 | H B H H H |
15 | ![]() | 25 | 3 | 7 | 15 | -23 | 16 | B B B B H |
16 | ![]() | 25 | 0 | 4 | 21 | -57 | 4 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại