Ladislav Krejci (Kiến tạo: Josef Svanda) 9 | |
Michal Tomic (Kiến tạo: David Planka) 45+1' | |
Michal Tomic 47 | |
Doug Bergqvist (Thay: Emmanuel Ayaosi) 53 | |
Filip Horsky (Thay: Daniel Trubac) 59 | |
Robert Jukl (Thay: Richard Sedlacek) 59 | |
Alexandr Buzek (Thay: Sebastian Bohac) 71 | |
Lucky Ezeh (Thay: Kahuan Vinicius) 71 | |
Lucky Ezeh 73 | |
Mohamed Yasser (Thay: Matej Radosta) 77 | |
Jaroslav Harustak (Thay: Albert Labik) 77 | |
Daniel Langhamer (Thay: Lukas Marecek) 87 | |
Ebrima Singhateh (Thay: Samuel Sigut) 90 |
Thống kê trận đấu Karvina vs Teplice
số liệu thống kê
Karvina
Teplice
49 Kiểm soát bóng 51
12 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 0
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
1 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Karvina vs Teplice
Karvina (4-2-3-1): Vladimir Neuman (1), Michal Tomic (29), Sebastian Bohac (6), Sahmkou Camara (49), Andrija Raznatovic (11), Patrik Cavos (28), David Planka (8), Denny Samko (10), Emmanuel Ayaosi (14), Samuel Sigut (17), Kahuan Vinicius (18)
Teplice (4-2-3-1): Richard Ludha (33), Josef Svanda (3), Denis Halinsky (17), Dalibor Vecerka (16), Albert Labik (2), Lukas Marecek (23), Richard Sedlacek (13), Matej Radosta (35), Daniel Trubac (20), Ladislav Krejci (14), Abdallah Gningue (25)
Karvina
4-2-3-1
1
Vladimir Neuman
29
Michal Tomic
6
Sebastian Bohac
49
Sahmkou Camara
11
Andrija Raznatovic
28
Patrik Cavos
8
David Planka
10
Denny Samko
14
Emmanuel Ayaosi
17
Samuel Sigut
18
Kahuan Vinicius
25
Abdallah Gningue
14
Ladislav Krejci
20
Daniel Trubac
35
Matej Radosta
13
Richard Sedlacek
23
Lukas Marecek
2
Albert Labik
16
Dalibor Vecerka
17
Denis Halinsky
3
Josef Svanda
33
Richard Ludha
Teplice
4-2-3-1
Thay người | |||
53’ | Emmanuel Ayaosi Douglas Bergqvist | 59’ | Daniel Trubac Filip Horsky |
71’ | Sebastian Bohac Alexandr Bužek | 59’ | Richard Sedlacek Robert Jukl |
71’ | Kahuan Vinicius Lucky Ezeh | 77’ | Matej Radosta Mohamed Yasser Nour |
90’ | Samuel Sigut Ebrima Singhateh | 77’ | Albert Labik Jaroslav Harustak |
87’ | Lukas Marecek Daniel Langhamer |
Cầu thủ dự bị | |||
Ondrej Mrozek | Ludek Nemecek | ||
Lukas Endl | Lukas Havel | ||
Momcilo Raspopovic | Filip Horsky | ||
Alexandr Bužek | Daniel Langhamer | ||
Lucky Ezeh | Mohamed Yasser Nour | ||
Ebrima Singhateh | Jaroslav Harustak | ||
Martin Zednicek | Nemanja Micevic | ||
Ondrej Schovanec | Robert Jukl | ||
Douglas Bergqvist | Jakub Emmer | ||
Michal Bilek |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Karvina
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Teplice
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Prague | 20 | 17 | 2 | 1 | 35 | 53 | T T T B T |
2 | Viktoria Plzen | 19 | 13 | 4 | 2 | 23 | 43 | T T H T T |
3 | Sparta Prague | 20 | 12 | 4 | 4 | 15 | 40 | H T T T T |
4 | Banik Ostrava | 20 | 12 | 3 | 5 | 13 | 39 | T B T T T |
5 | Jablonec | 20 | 9 | 3 | 8 | 14 | 30 | B T T B B |
6 | Mlada Boleslav | 20 | 7 | 7 | 6 | 8 | 28 | T T T B B |
7 | Hradec Kralove | 20 | 8 | 4 | 8 | 3 | 28 | B T B T T |
8 | SK Sigma Olomouc | 19 | 7 | 5 | 7 | -2 | 26 | T B H B T |
9 | Bohemians 1905 | 20 | 6 | 7 | 7 | -5 | 25 | H B B H T |
10 | Slovacko | 20 | 6 | 7 | 7 | -10 | 25 | H T H B B |
11 | Slovan Liberec | 20 | 6 | 6 | 8 | 5 | 24 | B B T H B |
12 | Karvina | 20 | 6 | 6 | 8 | -9 | 24 | B B B H H |
13 | Teplice | 20 | 6 | 4 | 10 | -8 | 22 | T H B T H |
14 | Pardubice | 20 | 3 | 6 | 11 | -12 | 15 | H H H H B |
15 | Dukla Praha | 20 | 3 | 4 | 13 | -21 | 13 | H B B B H |
16 | SK Dynamo Ceske Budejovice | 20 | 0 | 4 | 16 | -49 | 4 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại