Karim Rossi 12 | |
Andreas Katsantonis 19 | |
Stavros Tsoukalas 30 | |
Andreas Katsantonis 33 | |
Patrick Twumasi (Thay: Bruno Felipe) 46 | |
Magomedkhabib Abdusalamov (Thay: Pedro Pelagio) 46 | |
Magomedkhabib Abdusalamov 50 | |
Bojan Kovacevic 57 | |
Navarone Foor 60 | |
Bruno Tavares (Thay: Petar Bockaj) 72 | |
Marios Demetriou (Thay: Jordan Ikoko) 72 | |
Dimitris Theodorou (Thay: Karim Rossi) 76 | |
Diogo Dall'Igna (Thay: Adrian Rus) 81 | |
Nikolas Mattheou (Thay: Aboubacar Doumbia) 86 | |
Dimitris Avraam (Thay: Andreas Katsantonis) 90 | |
Konstantinos Michail (Thay: Navarone Foor) 90 | |
Dimitris Theodorou 90+3' | |
Patrick Twumasi 90+5' |
Thống kê trận đấu Karmiotissa Pano Polemidion vs Pafos FC
số liệu thống kê
Karmiotissa Pano Polemidion
Pafos FC
33 Kiểm soát bóng 67
17 Phạm lỗi 13
15 Ném biên 31
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 7
5 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 7
2 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Karmiotissa Pano Polemidion vs Pafos FC
Thay người | |||
76’ | Karim Rossi Dimitris Theodorou | 46’ | Pedro Pelagio Magomedkhabib Abdusalamov |
86’ | Aboubacar Doumbia Nikolas Matthaiou | 46’ | Bruno Felipe Patrick Twumasi |
90’ | Andreas Katsantonis Dimitris Avraam | 72’ | Jordan Ikoko Marios Dimitriou |
90’ | Navarone Foor Konstantinos Michail | 72’ | Petar Bockaj Bruno Tavares |
81’ | Adrian Rus Diogo Dall'Igna |
Cầu thủ dự bị | |||
Anninos Violaris | Renato Josipovic | ||
Anninos Charalampous | Marios Dimitriou | ||
Daniel Antosch | David Goldar | ||
Alexander Matija Spoljaric | Diogo Dall'Igna | ||
Evangelos Meletiou | Magomedkhabib Abdusalamov | ||
Marios Taveloudis | Muamer Tankovic | ||
Dimitris Avraam | Bruno Tavares | ||
Konstantinos Michail | Patrick Twumasi | ||
Nikolas Matthaiou | Antonio Cikac | ||
Dimitris Theodorou |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Karmiotissa Pano Polemidion
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Pafos FC
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pafos FC | 20 | 16 | 1 | 3 | 33 | 49 | T T B T T |
2 | Aris Limassol | 20 | 14 | 5 | 1 | 27 | 47 | T H T H T |
3 | Larnaca | 20 | 12 | 5 | 3 | 16 | 41 | B H T T H |
4 | Omonia Nicosia | 20 | 12 | 3 | 5 | 21 | 39 | T B T H T |
5 | APOEL Nicosia | 20 | 10 | 5 | 5 | 30 | 35 | T H T B T |
6 | Apollon Limassol | 20 | 9 | 4 | 7 | 4 | 31 | T H T T B |
7 | Anorthosis | 20 | 9 | 4 | 7 | 4 | 31 | B T T T H |
8 | Ethnikos Achnas | 20 | 5 | 8 | 7 | -8 | 23 | T H B H B |
9 | AEL Limassol | 20 | 5 | 6 | 9 | -12 | 21 | B B B H H |
10 | Karmiotissa Pano Polemidion | 20 | 5 | 5 | 10 | -20 | 20 | B T T B B |
11 | Omonia Aradippou | 20 | 5 | 4 | 11 | -24 | 19 | B T B T B |
12 | Nea Salamis | 20 | 3 | 3 | 14 | -27 | 12 | B H B B H |
13 | Enosis Paralimni | 20 | 3 | 3 | 14 | -21 | 12 | T B B B B |
14 | Omonia 29 Maiou | 20 | 2 | 4 | 14 | -23 | 10 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại