Giannis Chatzivasilis 11 | |
Jairo 14 | |
Leovigildo 20 | |
Pedro Pelagio 46 | |
Pedro Pelagio (Thay: Vlad Dragomir) 46 | |
Muamer Tankovic 56 | |
Andreas Avraam (Thay: Simranjit Thandi) 57 | |
Michal Duris (Thay: Emilio Jose Zelaya) 57 | |
Theodoros Andronikou (Thay: Giannis Chatzivasilis) 58 | |
Dion Malone 60 | |
Georgios Economides 61 | |
Michal Duris 64 | |
Muamer Tankovic 78 | |
Razvan Gradinaru (Thay: Manolis Tzanakakis) 79 | |
Tomas Podstawski (Thay: Georgios Economides) 85 | |
Beshart Abdurahimi (Thay: Onni Valakari) 88 | |
Jairo 90+1' |
Thống kê trận đấu Karmiotissa Pano Polemidion vs Pafos FC
số liệu thống kê
Karmiotissa Pano Polemidion
Pafos FC
51 Kiểm soát bóng 49
0 Phạm lỗi 0
20 Ném biên 24
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 9
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Karmiotissa Pano Polemidion vs Pafos FC
Thay người | |||
57’ | Emilio Jose Zelaya Michal Duris | 46’ | Vlad Dragomir Pedro Pelagio |
57’ | Simranjit Thandi Andreas Avraam | 88’ | Onni Valakari Besart Abdurahimi |
58’ | Giannis Chatzivasilis Theodoros Andronikou | ||
79’ | Manolis Tzanakakis Razvan Toni Agustin Gradinaru | ||
85’ | Georgios Economides Tomas Podstawski |
Cầu thủ dự bị | |||
Michal Duris | Oier Olazabal | ||
Andreas Neofytou | Marios Dimitriou | ||
Theodoros Andronikou | Jeisson Andres Palacios Murillo | ||
Razvan Toni Agustin Gradinaru | Deni Hocko | ||
Tomas Podstawski | Besart Abdurahimi | ||
Vinko Medimorec | Bruno Tavares | ||
Andreas Avraam | Alexandros Michail | ||
Martin Lukov | Levan Kharabadze | ||
Alexander Matija Spoljaric | Eirik Hestad | ||
Angelis Charalambous | Pedro Pelagio | ||
Hamadi Al Ghaddioui |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Karmiotissa Pano Polemidion
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Pafos FC
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pafos FC | 20 | 16 | 1 | 3 | 33 | 49 | T T B T T |
2 | Aris Limassol | 20 | 14 | 5 | 1 | 27 | 47 | T H T H T |
3 | Larnaca | 20 | 12 | 5 | 3 | 16 | 41 | B H T T H |
4 | Omonia Nicosia | 20 | 12 | 3 | 5 | 21 | 39 | T B T H T |
5 | APOEL Nicosia | 20 | 10 | 5 | 5 | 30 | 35 | T H T B T |
6 | Apollon Limassol | 20 | 9 | 4 | 7 | 4 | 31 | T H T T B |
7 | Anorthosis | 20 | 9 | 4 | 7 | 4 | 31 | B T T T H |
8 | Ethnikos Achnas | 20 | 5 | 8 | 7 | -8 | 23 | T H B H B |
9 | AEL Limassol | 20 | 5 | 6 | 9 | -12 | 21 | B B B H H |
10 | Karmiotissa Pano Polemidion | 20 | 5 | 5 | 10 | -20 | 20 | B T T B B |
11 | Omonia Aradippou | 20 | 5 | 4 | 11 | -24 | 19 | B T B T B |
12 | Nea Salamis | 20 | 3 | 3 | 14 | -27 | 12 | B H B B H |
13 | Enosis Paralimni | 20 | 3 | 3 | 14 | -21 | 12 | T B B B B |
14 | Omonia 29 Maiou | 20 | 2 | 4 | 14 | -23 | 10 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại