Pantelis Konomis rời sân và được thay thế bởi Christos Gavriilidis.
![]() Angelos Zefki 38 | |
![]() Argyris Kampetsis 42 | |
![]() Stylianos Panteli (Thay: Nikos Englezou) 46 | |
![]() Anel Sabanadzovic 55 | |
![]() Boris Cmiljanic (Thay: Mate Kvirkvia) 59 | |
![]() Deni Hocko 61 | |
![]() Nikola Trujic (Thay: Angelos Zefki) 62 | |
![]() Constantinos Pattichis (Thay: Rashaan Fernandes) 62 | |
![]() Luka Stojanovic (Thay: Stavros Tsoukalas) 66 | |
![]() Lefteris Alambritis 68 | |
![]() Stylianos Panteli 73 | |
![]() Boris Cmiljanic 74 | |
![]() Michalis Parlatas (Thay: Darly N'Landu) 76 | |
![]() Luka Stojanovic 79 | |
![]() Agapios Vrikkis (Thay: Argyris Kampetsis) 81 | |
![]() Panagiotis Artymatas (Thay: Dion Malone) 81 | |
![]() Christos Gavriilidis (Thay: Pantelis Konomis) 85 |
Thống kê trận đấu Karmiotissa Pano Polemidion vs Omonia 29 Maiou


Diễn biến Karmiotissa Pano Polemidion vs Omonia 29 Maiou
Dion Malone rời sân và được thay thế bởi Panagiotis Artymatas.
Argyris Kampetsis rời sân và được thay thế bởi Agapios Vrikkis.

Thẻ vàng cho Luka Stojanovic.
Darly N'Landu rời sân và được thay thế bởi Michalis Parlatas.

V À A A O O O - Boris Cmiljanic ghi bàn!
![V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Stylianos Panteli.

Thẻ vàng cho Lefteris Alambritis.
Stavros Tsoukalas rời sân và được thay thế bởi Luka Stojanovic.
Rashaan Fernandes rời sân và được thay thế bởi Constantinos Pattichis.
Angelos Zefki rời sân và được thay thế bởi Nikola Trujic.

Thẻ vàng cho Deni Hocko.
Mate Kvirkvia rời sân và được thay thế bởi Boris Cmiljanic.

Thẻ vàng cho Anel Sabanadzovic.
Nikos Englezou rời sân và được thay thế bởi Stylianos Panteli.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Argyris Kampetsis ghi bàn!

V À A A A O O O Karmiotissa Pano Polemidion ghi bàn.

Thẻ vàng cho Angelos Zefki.
Đội hình xuất phát Karmiotissa Pano Polemidion vs Omonia 29 Maiou
Karmiotissa Pano Polemidion: Devis Epassy (93)
Omonia 29 Maiou: Georgios Strezos (1)
Thay người | |||
46’ | Nikos Englezou Stylianos Panteli | 62’ | Rashaan Fernandes Konstantinos Pattichis |
59’ | Mate Kvirkvia Boris Cmiljanic | 62’ | Angelos Zefki Nikola Trujic |
66’ | Stavros Tsoukalas Luka Stojanovic | 76’ | Darly N'Landu Michalis Parlatas |
81’ | Dion Malone Panagiotis Artymatas | 85’ | Pantelis Konomis Christos Gavriilidis |
81’ | Argyris Kampetsis Agapios Vrikkis |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexander Spoljaric | Sylvain Deslandes | ||
Minas Antoniou | Christos Gavriilidis | ||
Luka Stojanovic | Konstantinos Pattichis | ||
Stylianos Panteli | Kevin Broll | ||
Boris Cmiljanic | Aris Taki | ||
Panagiotis Artymatas | Jay Enem | ||
Sadok Yeddes | Jordan Ikoko | ||
Kypros Christoforou | Nikola Trujic | ||
Panagiotis Andreou | Michalis Parlatas | ||
Nikolas Matthaiou | |||
Agapios Vrikkis | |||
Imrane Daouda Bamba |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Karmiotissa Pano Polemidion
Thành tích gần đây Omonia 29 Maiou
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | T T B H T |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | H B B T B |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H T H H H |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | B B T H H |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | H B T H T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H T H B B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | H H B T T |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | T B H B B |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | T B B B T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T T B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | B T T B T |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H H T B |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | H B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 24 | 3 | 5 | 43 | 75 | T T B H T |
2 | ![]() | 32 | 20 | 8 | 4 | 37 | 68 | H B B T B |
3 | ![]() | 32 | 17 | 11 | 4 | 25 | 62 | H T H H H |
4 | ![]() | 32 | 17 | 7 | 8 | 24 | 58 | B B T H H |
5 | ![]() | 32 | 14 | 9 | 9 | 27 | 51 | H B T H T |
6 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 3 | 45 | H T H B B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 31 | 14 | 7 | 10 | 7 | 49 | T T T B T |
2 | ![]() | 31 | 10 | 6 | 15 | -14 | 36 | T T T T B |
3 | ![]() | 30 | 8 | 12 | 10 | -8 | 36 | H H B T T |
4 | 30 | 8 | 5 | 17 | -29 | 29 | T B B B T | |
5 | ![]() | 30 | 7 | 7 | 16 | -29 | 28 | T B H B B |
6 | ![]() | 30 | 8 | 4 | 18 | -20 | 28 | B T T B T |
7 | ![]() | 30 | 5 | 7 | 18 | -30 | 22 | H H H T B |
8 | ![]() | 30 | 3 | 5 | 22 | -36 | 14 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại