- Nikolas Mattheou (Thay: Nicolas Benezet)46
- Joey Suk50
- Andreas Neophytou (Thay: Karim Rossi)74
- Andreas Katsantonis (Thay: Navarone Foor)74
- Dimitris Theodorou (Thay: Aboubacar Doumbia)82
- Nikolas Mattheou82
- Nikolas Mattheou84
- Razvan Gradinaru (Thay: Stavros Tsoukalas)85
- (Pen) Joey Suk90+9'
- Dieumerci Ndongala23
- Giannis Satsias (Thay: Jefte)46
- Giorgi Kvilitaia (Thay: Stavros Gavriel)63
- Anastasios Donis (Thay: Marquinhos)63
- Giorgi Kvilitaia67
- Lucas Villafanez (Thay: Paris Polykarpou)70
- Fawaz Abdullahi (Thay: Kingsley Sarfo)79
- Giannis Satsias84
- Andreas Karamanolis90+6'
- Fawaz Abdullahi90+9'
Thống kê trận đấu Karmiotissa Pano Polemidion vs APOEL Nicosia
số liệu thống kê
Karmiotissa Pano Polemidion
APOEL Nicosia
52 Kiểm soát bóng 48
13 Phạm lỗi 11
32 Ném biên 27
6 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 7
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Karmiotissa Pano Polemidion vs APOEL Nicosia
Thay người | |||
46’ | Nicolas Benezet Nikolas Matthaiou | 46’ | Jefte Giannis Satsias |
74’ | Navarone Foor Andreas Katsantonis | 63’ | Marquinhos Anastasios Donis |
74’ | Karim Rossi Andreas Neofytou | 63’ | Stavros Gavriel Giorgi Kvilitaia |
82’ | Aboubacar Doumbia Dimitris Theodorou | 70’ | Paris Polykarpou Lucas Villafañez |
85’ | Stavros Tsoukalas Razvan Toni Agustin Gradinaru | 79’ | Kingsley Sarfo Fawaz Abdullahi |
Cầu thủ dự bị | |||
Andreas Katsantonis | Andreas Christodoulou | ||
Konstantinos Michail | Stefanos Kittos | ||
Dimitris Avraam | Georgios Efrem | ||
Nikolas Matthaiou | Stelios Vrontis | ||
Andreas Neofytou | Fawaz Abdullahi | ||
Razvan Toni Agustin Gradinaru | Anastasios Donis | ||
Angelis Charalambous | Lucas Villafañez | ||
Alexander Matija Spoljaric | Giorgi Kvilitaia | ||
Daniel Antosch | Giannis Satsias | ||
Dimitris Theodorou | Tomane | ||
Panagiotis Kattirtzis |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Karmiotissa Pano Polemidion
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây APOEL Nicosia
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pafos FC | 17 | 14 | 1 | 2 | 30 | 43 | T T B T T |
2 | Aris Limassol | 17 | 12 | 4 | 1 | 21 | 40 | T H T T H |
3 | Larnaca | 16 | 10 | 3 | 3 | 13 | 33 | T T T T B |
4 | Omonia Nicosia | 17 | 10 | 2 | 5 | 15 | 32 | H B T T B |
5 | APOEL Nicosia | 16 | 8 | 4 | 4 | 20 | 28 | B H T H T |
6 | Apollon Limassol | 17 | 7 | 4 | 6 | 1 | 25 | B B T T H |
7 | Anorthosis | 17 | 7 | 3 | 7 | -1 | 24 | T T B B T |
8 | Ethnikos Achnas | 16 | 5 | 6 | 5 | -2 | 21 | H B T H T |
9 | AEL Limassol | 17 | 5 | 4 | 8 | -8 | 19 | T H H B B |
10 | Omonia Aradippou | 17 | 4 | 4 | 9 | -16 | 16 | B B H B T |
11 | Karmiotissa Pano Polemidion | 16 | 3 | 5 | 8 | -18 | 14 | H B H T B |
12 | Enosis Paralimni | 17 | 3 | 3 | 11 | -16 | 12 | B B B T B |
13 | Nea Salamis | 16 | 3 | 1 | 12 | -21 | 10 | B T B B B |
14 | Omonia 29 Maiou | 16 | 1 | 4 | 11 | -18 | 7 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại