Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Baris Atik (Kiến tạo: Alexander Nollenberger) 30 | |
![]() Robin Heusser 36 | |
![]() Nicolai Rapp (Kiến tạo: Marvin Wanitzek) 45+3' | |
![]() Lubambo Musonda (Thay: Abu Bekir Omer El-Zein) 46 | |
![]() Lubambo Musonda (Thay: Abu-Bekir El-Zein) 46 | |
![]() Christoph Kobald 48 | |
![]() Falko Michel (Thay: Silas Gnaka) 61 | |
![]() Leon Jensen (Thay: Robin Heusser) 64 | |
![]() Marvin Wanitzek (Kiến tạo: Mikkel Kaufmann) 69 | |
![]() Baris Atik 71 | |
![]() Louey Ben Farhat (Thay: Mikkel Kaufmann) 81 | |
![]() Bryan Teixeira (Thay: Livan Burcu) 85 | |
![]() Marcus Mathisen 88 | |
![]() Rafael Pinto Pedrosa (Thay: Lasse Guenther) 90 | |
![]() Robin Bormuth (Thay: Christoph Kobald) 90 | |
![]() Bryan Teixeira 90+4' | |
![]() Baris Atik 90+5' | |
![]() Baris Atik 90+5' |
Thống kê trận đấu Karlsruher SC vs Magdeburg


Diễn biến Karlsruher SC vs Magdeburg

THẺ ĐỎ! - Baris Atik nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

ÔI KHÔNG! - Baris Atik nhận thẻ đỏ! Sự phản đối mạnh mẽ từ các đồng đội của anh ấy!

Thẻ vàng cho Bryan Teixeira.
Christoph Kobald rời sân và được thay thế bởi Robin Bormuth.
Lasse Guenther rời sân và được thay thế bởi Rafael Pinto Pedrosa.

Thẻ vàng cho Marcus Mathisen.
Livan Burcu rời sân và được thay thế bởi Bryan Teixeira.
Mikkel Kaufmann rời sân và được thay thế bởi Louey Ben Farhat.

Thẻ vàng cho Baris Atik.
Mikkel Kaufmann đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Marvin Wanitzek đã ghi bàn!
Robin Heusser rời sân và được thay thế bởi Leon Jensen.
Silas Gnaka rời sân và được thay thế bởi Falko Michel.

V À A A O O O - Christoph Kobald đã ghi bàn!
Abu-Bekir El-Zein rời sân và được thay thế bởi Lubambo Musonda.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Marvin Wanitzek đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Nicolai Rapp đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Robin Heusser.
Đội hình xuất phát Karlsruher SC vs Magdeburg
Karlsruher SC (3-3-2-2): Max Weiss (1), Christoph Kobald (22), Marcel Franke (28), Marcel Beifus (4), Sebastian Jung (2), Nicolai Rapp (17), Lasse Gunther (29), Robin Heusser (5), Marvin Wanitzek (10), Fabian Schleusener (24), Mikkel Kaufmann (14)
Magdeburg (3-4-3): Dominik Reimann (1), Jean Hugonet (24), Marcus Mathisen (16), Tobias Muller (5), Mo El Hankouri (11), Silas Gnaka (25), Abu-Bekir Ömer El-Zein (14), Alexander Nollenberger (17), Livan Burcu (29), Martijn Kaars (9), Baris Atik (23)


Thay người | |||
64’ | Robin Heusser Leon Jensen | 46’ | Abu-Bekir El-Zein Lubambo Musonda |
81’ | Mikkel Kaufmann Louey Ben Farhat | 61’ | Silas Gnaka Falko Michel |
90’ | Christoph Kobald Robin Bormuth | 85’ | Livan Burcu Bryan Teixeira |
90’ | Lasse Guenther Rafael Pinto Pedrosa |
Cầu thủ dự bị | |||
Robin Himmelmann | Noah Kruth | ||
Robin Bormuth | Eldin Dzogovic | ||
Rafael Pinto Pedrosa | Tarek Chahed | ||
Leon Jensen | Dariusz Stalmach | ||
Louey Ben Farhat | Connor Krempicki | ||
Meiko Waschenbach | Lubambo Musonda | ||
Lilian Egloff | Falko Michel | ||
Luca Pfeiffer | Bryan Teixeira | ||
Robert Geller | Xavier Amaechi |
Nhận định Karlsruher SC vs Magdeburg
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Karlsruher SC
Thành tích gần đây Magdeburg
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 11 | 9 | 3 | 22 | 42 | T H T H T |
2 | ![]() | 22 | 12 | 4 | 6 | 8 | 40 | B T T T B |
3 | ![]() | 23 | 11 | 6 | 6 | 5 | 39 | T T T H B |
4 | ![]() | 23 | 10 | 8 | 5 | 12 | 38 | H T B T B |
5 | ![]() | 23 | 10 | 8 | 5 | 8 | 38 | T B T T H |
6 | ![]() | 22 | 10 | 7 | 5 | 8 | 37 | H T T H T |
7 | ![]() | 23 | 10 | 6 | 7 | 10 | 36 | B H T T H |
8 | ![]() | 23 | 9 | 8 | 6 | 6 | 35 | H H H H H |
9 | ![]() | 23 | 10 | 5 | 8 | 4 | 35 | B T T T H |
10 | ![]() | 23 | 9 | 6 | 8 | 0 | 33 | B H B B T |
11 | ![]() | 22 | 7 | 6 | 9 | -2 | 27 | H T B B T |
12 | ![]() | 23 | 7 | 5 | 11 | -4 | 26 | B B B B H |
13 | ![]() | 22 | 7 | 5 | 10 | -12 | 26 | B B T T B |
14 | ![]() | 22 | 6 | 7 | 9 | 1 | 25 | H B B B B |
15 | ![]() | 23 | 5 | 8 | 10 | -6 | 23 | H B B B T |
16 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -18 | 21 | H H B T T |
17 | 23 | 3 | 9 | 11 | -6 | 18 | T B B B H | |
18 | ![]() | 23 | 4 | 3 | 16 | -36 | 15 | B T B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại