Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Trực tiếp kết quả Karlsruher SC vs Hamburger SV hôm nay 01-12-2024
Giải Hạng 2 Đức - CN, 01/12
Kết thúc



![]() Jean-Luc Dompe 23 | |
![]() Fabian Schleusener (Kiến tạo: Marvin Wanitzek) 36 | |
![]() Marvin Wanitzek 49 | |
![]() Jean-Luc Dompe (Kiến tạo: Daniel Elfadli) 55 | |
![]() Dzenis Burnic 55 | |
![]() Ransford Koenigsdoerffer 60 | |
![]() Nicolai Rapp 61 | |
![]() Robin Heusser (Thay: Dzenis Burnic) 62 | |
![]() Fabio Balde 66 | |
![]() Fabio Balde (Thay: Bakery Jatta) 67 | |
![]() Budu Zivzivadze 69 | |
![]() Daniel Elfadli 72 | |
![]() Andrin Hunziker (Thay: Bambase Conte) 72 | |
![]() Davie Selke (Thay: Ransford Koenigsdoerffer) 78 | |
![]() Lukasz Poreba (Thay: Marco Richter) 78 | |
![]() Jean-Luc Dompe 85 | |
![]() Davie Selke (Kiến tạo: Jean-Luc Dompe) 87 | |
![]() Luca Pfeiffer (Thay: Nicolai Rapp) 87 | |
![]() Lilian Egloff (Thay: Marcel Beifus) 87 | |
![]() Emir Sahiti (Thay: Jean-Luc Dompe) 88 | |
![]() Immanuel Pherai (Thay: Adam Karabec) 88 | |
![]() Marcel Franke 90+2' | |
![]() Davie Selke 90+2' |
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Thẻ vàng cho Davie Selke.
Thẻ vàng cho Marcel Franke.
Adam Karabec rời sân và được thay thế bởi Immanuel Pherai.
Adam Karabec rời sân và được thay thế bởi Immanuel Pherai.
Đá phạt cho Hamburg ở phần sân nhà.
Jean-Luc Dompe rời sân và được thay thế bởi Emir Sahiti.
Karlsruhe có quả ném biên nguy hiểm.
Jean-Luc Dompe là người kiến tạo cho bàn thắng.
Hamburg được hưởng quả phạt góc do công Sascha Stegemann.
G O O O A A A L - Davie Selke đã trúng đích!
Ném biên ở khu vực cao trên sân cho Hamburg tại Karlsruhe.
Marcel Beifus rời sân và được thay thế bởi Lilian Egloff.
Marcel Beifus rời sân và được thay thế bởi [player2].
Phạt góc cho Hamburg.
Nicolai Rapp rời sân và được thay thế bởi Luca Pfeiffer.
Sascha Stegemann ra hiệu cho Hamburg hưởng một quả đá phạt bên phần sân nhà.
Thẻ vàng cho Jean-Luc Dompe.
Ném biên cho Hamburg ở phần sân nhà.
Marco Richter rời sân và được thay thế bởi Lukasz Poreba.
Quả phát bóng lên của Karlsruhe tại Wildparkstadion.
Karlsruher SC (4-4-2): Max Weiss (1), Sebastian Jung (2), Marcel Franke (28), Marcel Beifus (4), David Herold (20), Bambase Conte (31), Dženis Burnić (7), Nicolai Rapp (17), Marvin Wanitzek (10), Budu Zivzivadze (11), Fabian Schleusener (24)
Hamburger SV (4-1-2-3): Daniel Fernandes (1), William Mikelbrencis (2), Dennis Hadžikadunić (5), Sebastian Schonlau (4), Miro Muheim (28), Daniel Elfadli (8), Adam Karabec (17), Marco Richter (20), Bakery Jatta (18), Ransford Konigsdorffer (11), Jean-Luc Dompe (7)
Thay người | |||
62’ | Dzenis Burnic Robin Heusser | 67’ | Bakery Jatta Fabio Balde |
72’ | Bambase Conte Andrin Hunziker | 78’ | Marco Richter Lukasz Poreba |
87’ | Marcel Beifus Lilian Egloff | 78’ | Ransford Koenigsdoerffer Davie Selke |
87’ | Nicolai Rapp Luca Pfeiffer | 88’ | Adam Karabec Manuel Pherai |
88’ | Jean-Luc Dompe Emir Sahiti |
Cầu thủ dự bị | |||
Noah Rupp | Matheo Raab | ||
Robin Himmelmann | Lucas Perrin | ||
Rafael Pinto Pedrosa | Silvan Hefti | ||
Enes Zengin | Lukasz Poreba | ||
Robin Heusser | Manuel Pherai | ||
Lilian Egloff | Davie Selke | ||
Andrin Hunziker | Emir Sahiti | ||
Luca Pfeiffer | Fabio Balde | ||
Robert Geller | Otto Stange |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 15 | 5 | 7 | 10 | 50 | H B T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 10 | 4 | 26 | 49 | T B T T H |
3 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 8 | 46 | B T H B T |
4 | ![]() | 27 | 12 | 9 | 6 | 11 | 45 | H T H T B |
5 | ![]() | 27 | 11 | 10 | 6 | 12 | 43 | B T H B H |
6 | ![]() | 27 | 11 | 10 | 6 | 8 | 43 | H T H T H |
7 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 13 | 41 | H T H B H |
8 | ![]() | 27 | 12 | 5 | 10 | 6 | 41 | H B T T B |
9 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 3 | 41 | H B B T B |
10 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | -4 | 37 | T T B H B |
11 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | -3 | 34 | B T T B H |
12 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | -11 | 34 | T T H B H |
13 | ![]() | 27 | 9 | 5 | 13 | -3 | 32 | H B B T T |
14 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | 1 | 31 | T B T B B |
15 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -7 | 27 | T B B T H |
16 | ![]() | 27 | 5 | 9 | 13 | -25 | 24 | B H H B H |
17 | 27 | 4 | 11 | 12 | -6 | 23 | H H B H T | |
18 | ![]() | 27 | 5 | 4 | 18 | -39 | 19 | B B H B T |