Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Mikkel Kaufmann 9 | |
Dzenis Burnic 20 | |
Robin Heusser (Kiến tạo: Dzenis Burnic) 22 | |
Marvin Wanitzek 26 | |
Nicolai Rapp (Thay: Dzenis Burnic) 46 | |
Dzenan Pejcinovic (Thay: Andre Hoffmann) 46 | |
Dzenan Pejcinovic (Kiến tạo: Myron van Brederode) 47 | |
V. Lunddal 48 | |
Giovanni Haag 57 | |
Bambase Conte (Thay: Mikkel Kaufmann) 58 | |
Matthias Zimmermann (Thay: Tim Rossmann) 73 | |
Danny Schmidt (Thay: Moritz-Broni Kwarteng) 73 | |
Robin Bormuth (Thay: Marcel Franke) 75 | |
Rafael Pinto Pedrosa (Thay: Robin Heusser) 75 | |
Max Weiss 80 | |
Dawid Kownacki 82 | |
Robert Geller (Thay: Leon Jensen) 85 | |
Lilian Egloff (Thay: Leon Jensen) 85 | |
Shinta Appelkamp (Thay: Myron van Brederode) 90 | |
Joshua Quarshie (Thay: Valgeir Lunddal Fridriksson) 90 | |
Dawid Kownacki 90+3' | |
Dawid Kownacki 90+3' |
Thống kê trận đấu Karlsruher SC vs Fortuna Dusseldorf
Diễn biến Karlsruher SC vs Fortuna Dusseldorf
Thẻ vàng cho Dawid Kownacki.
V À A A O O O O - Dawid Kownacki đã ghi bàn!
Valgeir Lunddal Fridriksson rời sân và được thay thế bởi Joshua Quarshie.
Myron van Brederode rời sân và được thay thế bởi Shinta Appelkamp.
Leon Jensen rời sân và được thay thế bởi Lilian Egloff.
Leon Jensen rời sân và được thay thế bởi Robert Geller.
V À A A O O O - Dawid Kownacki đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Max Weiss.
Robin Heusser rời sân và được thay thế bởi Rafael Pinto Pedrosa.
Marcel Franke rời sân và được thay thế bởi Robin Bormuth.
Moritz-Broni Kwarteng rời sân và được thay thế bởi Danny Schmidt.
Tim Rossmann rời sân và được thay thế bởi Matthias Zimmermann.
Mikkel Kaufmann rời sân và được thay thế bởi Bambase Conte.
Thẻ vàng cho Giovanni Haag.
Thẻ vàng cho [player1].
Myron van Brederode đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O O - Dzenan Pejcinovic đã ghi bàn!
Dzenis Burnic rời sân và được thay thế bởi Nicolai Rapp.
Andre Hoffmann rời sân và được thay thế bởi Dzenan Pejcinovic.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Đội hình xuất phát Karlsruher SC vs Fortuna Dusseldorf
Karlsruher SC (4-4-2): Max Weiss (1), Sebastian Jung (2), Marcel Franke (28), Marcel Beifus (4), David Herold (20), Dženis Burnić (7), Robin Heusser (5), Leon Jensen (6), Marvin Wanitzek (10), Mikkel Kaufmann (29), Fabian Schleusener (24)
Fortuna Dusseldorf (4-2-3-1): Florian Kastenmeier (33), Tim Oberdorf (15), Andre Hoffmann (3), Jamil Siebert (20), Tim Rossmann (21), Giovanni Haag (6), Ísak Bergmann Jóhannesson (8), Valgeir Lunddal Fridriksson (12), Moritz Kwarteng (11), Myron van Brederode (10), Dawid Kownacki (24)
Thay người | |||
46’ | Dzenis Burnic Nicolai Rapp | 46’ | Andre Hoffmann Dzenan Pejcinovic |
58’ | Mikkel Kaufmann Bambase Conte | 73’ | Tim Rossmann Matthias Zimmermann |
75’ | Marcel Franke Robin Bormuth | 73’ | Moritz-Broni Kwarteng Danny Schmidt |
75’ | Robin Heusser Rafael Pinto Pedrosa | 90’ | Valgeir Lunddal Fridriksson Joshua Quarshie |
85’ | Leon Jensen Lilian Egloff | 90’ | Myron van Brederode Shinta Karl Appelkamp |
Cầu thủ dự bị | |||
Robin Himmelmann | Florian Schock | ||
Christoph Kobald | Joshua Quarshie | ||
Robin Bormuth | Matthias Zimmermann | ||
Rafael Pinto Pedrosa | Danny Schmidt | ||
Nicolai Rapp | Shinta Karl Appelkamp | ||
Louey Ben Farhat | Dzenan Pejcinovic | ||
Lilian Egloff | Vincent Vermeij | ||
Bambase Conte | Jona Niemiec | ||
Robert Geller |
Nhận định Karlsruher SC vs Fortuna Dusseldorf
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Karlsruher SC
Thành tích gần đây Fortuna Dusseldorf
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hamburger SV | 19 | 9 | 7 | 3 | 18 | 34 | H H T T T |
2 | FC Cologne | 19 | 10 | 4 | 5 | 9 | 34 | T T T B T |
3 | Hannover 96 | 19 | 10 | 3 | 6 | 7 | 33 | H T B H T |
4 | Magdeburg | 19 | 8 | 8 | 3 | 9 | 32 | T H T T H |
5 | Kaiserslautern | 19 | 9 | 5 | 5 | 6 | 32 | T B B T T |
6 | Paderborn | 19 | 8 | 7 | 4 | 5 | 31 | T B H B B |
7 | Fortuna Dusseldorf | 19 | 8 | 6 | 5 | 6 | 30 | T H B H T |
8 | Karlsruher SC | 19 | 8 | 5 | 6 | 1 | 29 | B T T B B |
9 | Elversberg | 19 | 8 | 4 | 7 | 5 | 28 | T T B B B |
10 | Darmstadt | 19 | 6 | 7 | 6 | 6 | 25 | H H T B H |
11 | 1. FC Nuremberg | 19 | 7 | 4 | 8 | 0 | 25 | B B T T B |
12 | Berlin | 19 | 7 | 4 | 8 | 0 | 25 | B B H T B |
13 | Schalke 04 | 19 | 6 | 6 | 7 | 1 | 24 | T H T H T |
14 | Greuther Furth | 19 | 5 | 5 | 9 | -12 | 20 | T T B B B |
15 | Preussen Muenster | 19 | 4 | 7 | 8 | -5 | 19 | H B T H T |
16 | SSV Ulm 1846 | 19 | 3 | 8 | 8 | -1 | 17 | H B H H B |
17 | Eintracht Braunschweig | 19 | 3 | 6 | 10 | -20 | 15 | B B B H H |
18 | Jahn Regensburg | 19 | 3 | 2 | 14 | -35 | 11 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại