Thứ Hai, 27/01/2025 Mới nhất
Christos Tzolis (Kiến tạo: Nicolas Gavory)
37
Jerome Gondorf
48
Christos Tzolis (Kiến tạo: Felix Klaus)
51
Budu Zivzivadze (Thay: Daniel Brosinski)
62
Leon Jensen (Thay: Nicolai Rapp)
62
David Herold (Kiến tạo: Leon Jensen)
63
Vincent Vermeij
66
Jona Niemiec (Thay: Felix Klaus)
76
Tim Oberdorf
80
Marlon Mustapha
80
Tim Oberdorf (Thay: Nicolas Gavory)
80
Marlon Mustapha (Thay: Vincent Vermeij)
80
Jona Niemiec
82
Fabian Schleusener (Thay: Jerome Gondorf)
86
Shinta Appelkamp (Thay: Isak Bergmann Johannesson)
87
Christoph Daferner (Thay: Christos Tzolis)
87
Sebastian Jung
88
Marco Thiede (Thay: Igor Matanovic)
90
Leon Jensen
90+3'

Thống kê trận đấu Karlsruher SC vs Fortuna Dusseldorf

số liệu thống kê
Karlsruher SC
Karlsruher SC
Fortuna Dusseldorf
Fortuna Dusseldorf
48 Kiểm soát bóng 52
7 Phạm lỗi 13
8 Ném biên 11
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Karlsruher SC vs Fortuna Dusseldorf

Tất cả (89)
90+6'

Marco Fritz ra hiệu cho Karlsruhe được hưởng một quả đá phạt trực tiếp bên phần sân nhà.

90+4' Leon Jensen của Karlsruhe đã được đặt chỗ ở Karlsruhe.

Leon Jensen của Karlsruhe đã được đặt chỗ ở Karlsruhe.

90+3' Leon Jensen của Karlsruhe đã được đặt chỗ ở Karlsruhe.

Leon Jensen của Karlsruhe đã được đặt chỗ ở Karlsruhe.

90+3'

Marco Fritz trao cho Karlsruhe quả phát bóng lên.

90+2'

Ở Karlsruhe, Karlsruhe nhanh chóng dâng cao nhưng bị việt vị.

90+1'

Dusseldorf thực hiện quả ném biên bên phần sân Karlsruhe.

90+1'

Karlsruhe thực hiện sự thay người thứ tư, Marco Thiede vào thay Igor Matanović.

90+1'

Dusseldorf được hưởng quả phát bóng lên.

88' Sebastian Jung (Karlsruhe) nhận thẻ vàng.

Sebastian Jung (Karlsruhe) nhận thẻ vàng.

87'

Daniel Thioune thực hiện sự thay người thứ năm của đội tại Wildparkstadion với Christoph Daferner thay cho Christos Tzolis.

86'

Shinta Karl Appelkamp vào thay Isak Bergmann Johanneson cho đội khách.

86'

Fabian Schleusener vào sân thay Jerome Gondorf thay cho Karlsruhe.

84'

Đá phạt cho Dusseldorf bên phần sân nhà.

83'

Marco Fritz ra hiệu cho Karlsruhe được hưởng một quả đá phạt trực tiếp bên phần sân nhà.

82'

Marco Fritz ra hiệu cho Karlsruhe một quả đá phạt trực tiếp.

82' Jona Niemiec (Dusseldorf) đã nhận thẻ vàng từ Marco Fritz.

Jona Niemiec (Dusseldorf) đã nhận thẻ vàng từ Marco Fritz.

80'

Đội khách đã thay Nicolas Gavory bằng Tim Christopher Oberdorf. Đây là sự thay người thứ ba được thực hiện trong ngày hôm nay bởi Daniel Thioune.

80'

Daniel Thioune thực hiện cầu thủ thay người thứ hai tại Wildparkstadion với Marlon Mustapha thay cho Vincent Vermeij.

80'

Đó là quả phát bóng lên cho đội chủ nhà ở Karlsruhe.

80'

Vincent Vermeij của Dusseldorf thực hiện cú dứt điểm nhưng đi chệch mục tiêu.

80'

Dusseldorf được hưởng quả phạt góc do Marco Fritz thực hiện.

Đội hình xuất phát Karlsruher SC vs Fortuna Dusseldorf

Karlsruher SC (4-2-3-1): Patrick Drewes (23), Sebastian Jung (2), Robin Bormuth (32), Marcel Franke (28), David Herold (20), Nicolai Rapp (17), Jerome Gondorf (8), Daniel Brosinski (18), Paul Nebel (26), Marvin Wanitzek (10), Igor Matanovic (9)

Fortuna Dusseldorf (4-5-1): Florian Kastenmeier (33), Matthias Zimmermann (25), Andre Hoffmann (3), Joshua Quarshie (5), Nicolas Gavory (34), Felix Klaus (11), Ísak Bergmann Jóhannesson (8), Yannick Engelhardt (6), Ao Tanaka (4), Christos Tzolis (7), Vincent Vermeij (9)

Karlsruher SC
Karlsruher SC
4-2-3-1
23
Patrick Drewes
2
Sebastian Jung
32
Robin Bormuth
28
Marcel Franke
20
David Herold
17
Nicolai Rapp
8
Jerome Gondorf
18
Daniel Brosinski
26
Paul Nebel
10
Marvin Wanitzek
9
Igor Matanovic
9
Vincent Vermeij
7 2
Christos Tzolis
4
Ao Tanaka
6
Yannick Engelhardt
8
Ísak Bergmann Jóhannesson
11
Felix Klaus
34
Nicolas Gavory
5
Joshua Quarshie
3
Andre Hoffmann
25
Matthias Zimmermann
33
Florian Kastenmeier
Fortuna Dusseldorf
Fortuna Dusseldorf
4-5-1
Thay người
62’
Daniel Brosinski
Budu Zivzivadze
76’
Felix Klaus
Jona Niemiec
62’
Nicolai Rapp
Leon Jensen
80’
Nicolas Gavory
Tim Christopher Oberdorf
86’
Jerome Gondorf
Fabian Schleusener
80’
Vincent Vermeij
Marlon Mustapha
90’
Igor Matanovic
Marco Thiede
87’
Isak Bergmann Johannesson
Shinta Karl Appelkamp
87’
Christos Tzolis
Christoph Daferner
Cầu thủ dự bị
Budu Zivzivadze
Karol Niemczycki
Fabian Schleusener
Takashi Uchino
Leon Jensen
Tim Christopher Oberdorf
Max Weiss
King Manu
Marcel Beifus
Shinta Karl Appelkamp
Philip Heise
Dennis Jastrzembski
Marco Thiede
Jona Niemiec
Christoph Kobald
Christoph Daferner
Ali Eren Ersungur
Marlon Mustapha

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Đức
23/10 - 2021
03/04 - 2022
23/10 - 2022
30/04 - 2023
01/09 - 2023
18/02 - 2024
25/01 - 2025

Thành tích gần đây Karlsruher SC

Hạng 2 Đức
25/01 - 2025
19/01 - 2025
21/12 - 2024
14/12 - 2024
07/12 - 2024
DFB Cup
05/12 - 2024
H1: 0-1 | HP: 1-1 | Pen: 4-5
Hạng 2 Đức
01/12 - 2024
23/11 - 2024
Giao hữu
14/11 - 2024
Hạng 2 Đức
10/11 - 2024

Thành tích gần đây Fortuna Dusseldorf

Hạng 2 Đức
25/01 - 2025
18/01 - 2025
21/12 - 2024
14/12 - 2024
23/11 - 2024
10/11 - 2024
27/10 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hamburger SVHamburger SV199731834H H T T T
2FC CologneFC Cologne191045934T T T B T
3MagdeburgMagdeburg19883932T H T T H
4KaiserslauternKaiserslautern19955632T B B T T
5Hannover 96Hannover 9619946631T B H T H
6PaderbornPaderborn19874531B H B B T
7Fortuna DusseldorfFortuna Dusseldorf19865630T H B H T
8Karlsruher SCKarlsruher SC19856129B T T B B
9ElversbergElversberg19847528T T B B B
10DarmstadtDarmstadt19676625H T B H B
111. FC Nuremberg1. FC Nuremberg19748025B B T T B
12BerlinBerlin19748025B B H T B
13Schalke 04Schalke 0419667124T H T H T
14Preussen MuensterPreussen Muenster19487-420B T H T H
15Greuther FurthGreuther Furth19559-1220T T B B B
16SSV Ulm 1846SSV Ulm 184619388-117B H H B T
17Eintracht BraunschweigEintracht Braunschweig193610-2015B B B H H
18Jahn RegensburgJahn Regensburg193214-3511B B T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X