Thẻ vàng cho Dominique Heintz.
Trực tiếp kết quả Karlsruher SC vs FC Cologne hôm nay 02-03-2025
Giải Hạng 2 Đức - CN, 02/3
Kết thúc



![]() Christoph Kobald 3 | |
![]() Florian Kainz 22 | |
![]() Imad Rondic (Thay: Linton Maina) 39 | |
![]() Dzenis Burnic 42 | |
![]() (og) Timo Huebers 52 | |
![]() Denis Huseinbasic (Thay: Joel Schmied) 57 | |
![]() David Herold (Thay: Lasse Guenther) 63 | |
![]() Robin Heusser (Thay: Dzenis Burnic) 63 | |
![]() Leon Jensen (Thay: Nicolai Rapp) 78 | |
![]() Mikkel Kaufmann 79 | |
![]() Timo Huebers 81 | |
![]() Gian-Luca Waldschmidt (Thay: Dejan Ljubicic) 85 | |
![]() Louey Ben Farhat (Thay: Mikkel Kaufmann) 87 | |
![]() Rafael Pinto Pedrosa (Thay: Sebastian Jung) 87 | |
![]() Louey Ben Farhat 89 | |
![]() Dominique Heintz 89 | |
![]() Dominique Heintz 90+2' |
Thẻ vàng cho Dominique Heintz.
Thẻ vàng cho Dominique Heintz.
Thẻ vàng cho Louey Ben Farhat.
Sebastian Jung rời sân và được thay thế bởi Rafael Pinto Pedrosa.
Mikkel Kaufmann rời sân và được thay thế bởi Louey Ben Farhat.
Dejan Ljubicic rời sân và được thay thế bởi Gian-Luca Waldschmidt.
Thẻ vàng cho Timo Huebers.
Thẻ vàng cho Mikkel Kaufmann.
Nicolai Rapp rời sân và được thay thế bởi Leon Jensen.
Dzenis Burnic rời sân và được thay thế bởi Robin Heusser.
Lasse Guenther rời sân và được thay thế bởi David Herold.
Joel Schmied rời sân và được thay thế bởi Denis Huseinbasic.
BÀN THẮNG TỰ SÁT - Timo Huebers đã đưa bóng vào lưới nhà!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Dzenis Burnic.
Linton Maina rời sân và được thay thế bởi Imad Rondic.
Thẻ vàng cho Florian Kainz.
Thẻ vàng cho Christoph Kobald.
Tại Wildparkstadion, Christoph Kobald đã nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.
Phạt góc cho 1. FC Cologne.
Karlsruher SC (3-5-2): Max Weiss (1), Christoph Kobald (22), Marcel Franke (28), Marcel Beifus (4), Sebastian Jung (2), Dženis Burnić (7), Nicolai Rapp (17), Marvin Wanitzek (10), Lasse Gunther (29), Mikkel Kaufmann (14), Fabian Schleusener (24)
FC Cologne (3-4-2-1): Marvin Schwabe (1), Timo Hubers (4), Joel Schmied (2), Dominique Heintz (3), Jusuf Gazibegović (25), Eric Martel (6), Florian Kainz (11), Max Finkgrafe (35), Dejan Ljubicic (7), Linton Maina (37), Damion Downs (42)
Thay người | |||
63’ | Lasse Guenther David Herold | 39’ | Linton Maina Imad Rondic |
63’ | Dzenis Burnic Robin Heusser | 57’ | Joel Schmied Denis Huseinbašić |
78’ | Nicolai Rapp Leon Jensen | 85’ | Dejan Ljubicic Luca Waldschmidt |
87’ | Sebastian Jung Rafael Pinto Pedrosa | ||
87’ | Mikkel Kaufmann Louey Ben Farhat |
Cầu thủ dự bị | |||
Robin Himmelmann | Anthony Racioppi | ||
David Herold | Mathias Olesen | ||
Robin Bormuth | Denis Huseinbašić | ||
Rafael Pinto Pedrosa | Marvin Obuz | ||
Leon Jensen | Luca Waldschmidt | ||
Robin Heusser | Jan Uwe Thielmann | ||
Lilian Egloff | Imad Rondic | ||
Louey Ben Farhat | Steffen Tigges | ||
Luca Pfeiffer | Neo Telle |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 11 | 9 | 4 | 20 | 42 | H T H T B |
2 | ![]() | 24 | 12 | 6 | 6 | 8 | 42 | T T H B T |
3 | ![]() | 24 | 11 | 8 | 5 | 15 | 41 | T B T B T |
4 | ![]() | 24 | 11 | 8 | 5 | 10 | 41 | B T T H T |
5 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 7 | 41 | T T B H B |
6 | ![]() | 24 | 11 | 6 | 7 | 14 | 39 | H T T H T |
7 | ![]() | 24 | 10 | 8 | 6 | 7 | 38 | T H T H B |
8 | ![]() | 24 | 10 | 8 | 6 | 7 | 38 | H H H H T |
9 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 1 | 36 | H B B T T |
10 | ![]() | 24 | 10 | 5 | 9 | 3 | 35 | T T T H B |
11 | ![]() | 24 | 9 | 5 | 10 | -8 | 32 | T T B T T |
12 | ![]() | 24 | 8 | 6 | 10 | -3 | 30 | B B T B T |
13 | ![]() | 24 | 7 | 7 | 10 | 0 | 28 | B B B T B |
14 | ![]() | 24 | 7 | 5 | 12 | -8 | 26 | B B B H B |
15 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -7 | 23 | B B B T B |
16 | ![]() | 24 | 5 | 7 | 12 | -21 | 22 | B T T B H |
17 | 24 | 3 | 10 | 11 | -6 | 19 | B B B H H | |
18 | ![]() | 24 | 4 | 3 | 17 | -39 | 15 | T B H B B |