![]() Luca Hassler (Kiến tạo: Nemanja Zikic) 24 | |
![]() Florian Kopp 25 | |
![]() Meletios Miskovic 29 | |
![]() Thalyson do Nascimento Coimbra (Thay: Nemanja Zikic) 46 | |
![]() Thalyson (Thay: Nemanja Zikic) 46 | |
![]() Simon Furtlehner 51 | |
![]() (Pen) Niklas Szerencsi 52 | |
![]() Nikola Gataric 52 | |
![]() Christos Papadimitriou 57 | |
![]() Christos Papadimitriou (Thay: Dario Kreiker) 57 | |
![]() Tiba (Thay: Luca Hassler) 67 | |
![]() Joshua Steiger (Thay: Timo Schmelzer) 69 | |
![]() Niklas Szerencsi 72 | |
![]() (Pen) Kuersat Gueclue 73 | |
![]() Alexander Hofleitner (Thay: Meletios Miskovic) 80 | |
![]() Markus Lackner 82 | |
![]() Sanel Saljic 84 | |
![]() Denis Dizdarevic (Thay: Kuersat Gueclue) 85 | |
![]() Enis Safin (Thay: Stefan Rakowitz) 85 | |
![]() Enis Safin 86 | |
![]() Matthias Puschl (Kiến tạo: Alexander Hofleitner) 88 | |
![]() Matthias Puschl 89 | |
![]() Antonio Luci Sokcevic (Thay: Matthias Puschl) 90 | |
![]() Adin Omic (Thay: Tobias Mandler) 90 | |
![]() Kuersat Gueclue 90+4' |
Thống kê trận đấu Kapfenberger SV vs SV Stripfing
số liệu thống kê

Kapfenberger SV

SV Stripfing
48 Kiểm soát bóng 52
9 Phạm lỗi 17
21 Ném biên 13
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kapfenberger SV vs SV Stripfing
Kapfenberger SV (4-3-3): Richard Strebinger (1), Tobias Mandler (38), David Heindl (40), Lukas Walchhutter (17), Christoph Pichorner (27), Florian Haxha (32), Niklas Szerencsi (19), Nemanja Zikic (18), Luca Hassler (23), Matthias Puschl (8), Meletios Miskovic (5)
SV Stripfing (4-3-3): Kilian Kretschmer (33), Markus Lackner (28), Simon Furtlehner (23), Florian Kopp (20), Timo Altersberger (18), Timo Schmelzer (34), Dario Kreiker (47), Kursat Guclu (8), Stefan Rakowitz (7), Sanel Saljic (9), Nikola Gataric (25)

Kapfenberger SV
4-3-3
1
Richard Strebinger
38
Tobias Mandler
40
David Heindl
17
Lukas Walchhutter
27
Christoph Pichorner
32
Florian Haxha
19
Niklas Szerencsi
18
Nemanja Zikic
23
Luca Hassler
8
Matthias Puschl
5
Meletios Miskovic
25
Nikola Gataric
9
Sanel Saljic
7
Stefan Rakowitz
8
Kursat Guclu
47
Dario Kreiker
34
Timo Schmelzer
18
Timo Altersberger
20
Florian Kopp
23
Simon Furtlehner
28
Markus Lackner
33
Kilian Kretschmer

SV Stripfing
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Nemanja Zikic Thalyson | 57’ | Dario Kreiker Christos Papadimitriou |
67’ | Luca Hassler Tiba | 69’ | Timo Schmelzer Joshua Steiger |
80’ | Meletios Miskovic Alexander Hofleitner | 85’ | Stefan Rakowitz Enis Safin |
90’ | Tobias Mandler Adin Omic | 85’ | Kuersat Gueclue Denis Dizdarevic |
90’ | Matthias Puschl Antonio Luci Sokcevic |
Cầu thủ dự bị | |||
Marvin Wieser | Sandali Conde | ||
Philipp Seidl | Masse Scherzadeh | ||
Adin Omic | Joshua Steiger | ||
Alexander Hofleitner | Christos Papadimitriou | ||
Tiba | Enis Safin | ||
Thalyson | Leonardo Ivkic | ||
Antonio Luci Sokcevic | Denis Dizdarevic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây Kapfenberger SV
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây SV Stripfing
Hạng 2 Áo
Cúp quốc gia Áo
Hạng 2 Áo
Cúp quốc gia Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 14 | 3 | 2 | 18 | 45 | H T T H T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 19 | 11 | 1 | 7 | 8 | 34 | B T B T B |
4 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 10 | 32 | T T T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 7 | 30 | T T B T B |
6 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 5 | 29 | B T T B B |
7 | 19 | 7 | 7 | 5 | 6 | 28 | H B T H T | |
8 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | 4 | 27 | T B B H B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | B B B T T |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 19 | 4 | 10 | 5 | -3 | 22 | B H B B T |
13 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -6 | 20 | H B H B T |
14 | ![]() | 19 | 2 | 7 | 10 | -10 | 13 | B B T B H |
15 | ![]() | 19 | 3 | 3 | 13 | -26 | 12 | H B B T B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại