- Winfred Amoah (Kiến tạo: Tobias Mandler)6
- Patrick Krenn23
- Marvin Wieser (Thay: Christoph Pichorner)23
- Meletios Miskovic24
- Luca Hassler59
- Mohamed Kone (Thay: Luca Hassler)72
- Mario Grgic (Thay: Mark Grosse)72
- Michael Wildbacher (Thay: Winfred Amoah)83
- Michael Wildbacher90
- Levan Eloshvili (Kiến tạo: Michael Liendl)13
- Michael Liendl24
- Daniel Kalajdzic (Kiến tạo: Paul-Friedich Koller)27
- Marco Perchtold33
- Markus Rusek (Kiến tạo: Michael Liendl)50
- Michael Huber58
- David Peham (Thay: Daniel Kalajdzic)67
- Paolo Jager (Thay: Thorsten Schriebl)67
- Lukas Graf (Thay: Michael Huber)67
- Elias Jandrisevits (Thay: Markus Rusek)76
- David Peham (Kiến tạo: Michael Liendl)80
- Max Rauter (Thay: Levan Eloshvili)84
- Max Rauter (Kiến tạo: Milos Jovicic)90+3'
Thống kê trận đấu Kapfenberger SV vs Grazer AK
số liệu thống kê
Kapfenberger SV
Grazer AK
17 Phạm lỗi 15
23 Ném biên 25
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
13 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 6
7 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
9 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kapfenberger SV vs Grazer AK
Kapfenberger SV (4-3-3): Patrick Krenn (1), Niklas Szerencsi (19), Nemanja Zikic (18), Mark Grosse (9), Matthias Puschl (8), Christoph Pichorner (27), Luca Hassler (23), Winfried Amoah (22), Tobias Mandler (38), Meletios Miskovic (32), Lucho (28)
Grazer AK (4-3-3): Jakob Meierhofer (1), Felix Kochl (24), Paul-Friedrich Koller (4), Michael Huber (3), Milos Jovicic (30), Markus Rusek (6), Michael Liendl (10), Marco Perchtold (13), Thorsten Schriebl (20), Levan Eloshvili (11), Daniel Kalajdzic (47)
Kapfenberger SV
4-3-3
1
Patrick Krenn
19
Niklas Szerencsi
18
Nemanja Zikic
9
Mark Grosse
8
Matthias Puschl
27
Christoph Pichorner
23
Luca Hassler
22
Winfried Amoah
38
Tobias Mandler
32
Meletios Miskovic
28
Lucho
47
Daniel Kalajdzic
11
Levan Eloshvili
20
Thorsten Schriebl
13
Marco Perchtold
10
Michael Liendl
6
Markus Rusek
30
Milos Jovicic
3
Michael Huber
4
Paul-Friedrich Koller
24
Felix Kochl
1
Jakob Meierhofer
Grazer AK
4-3-3
Thay người | |||
23’ | Christoph Pichorner Marvin Wieser | 67’ | Daniel Kalajdzic David Peharm |
72’ | Luca Hassler Mohamed Kone | 67’ | Thorsten Schriebl Paolo Jager |
72’ | Mark Grosse Mario Grgic | 67’ | Michael Huber Lukas Graf |
83’ | Winfred Amoah Michael Wildbacher | 76’ | Markus Rusek Elias Jandrisevits |
84’ | Levan Eloshvili Max Rauter |
Cầu thủ dự bị | |||
Karlo Lalic | David Peharm | ||
Christoph Graschi | Christoph Nicht | ||
Mohamed Kone | Max Rauter | ||
Sanel Bajrektarevic | Paolo Jager | ||
Mario Grgic | Philipp Seidl | ||
Michael Wildbacher | Elias Jandrisevits | ||
Marvin Wieser | Lukas Graf |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Thành tích gần đây Kapfenberger SV
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây Grazer AK
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Admira Wacker Modling | 16 | 12 | 2 | 2 | 15 | 38 | T T T H T |
2 | SV Ried | 16 | 11 | 2 | 3 | 19 | 35 | B T T T T |
3 | First Vienna FC | 16 | 10 | 1 | 5 | 9 | 31 | T T T B T |
4 | SW Bregenz | 16 | 8 | 5 | 3 | 7 | 29 | H B B T T |
5 | SK Rapid Wien II | 16 | 8 | 3 | 5 | 9 | 27 | H H B T T |
6 | Amstetten | 16 | 8 | 2 | 6 | 7 | 26 | T T B T B |
7 | Kapfenberger SV | 16 | 8 | 1 | 7 | -5 | 25 | B H T B B |
8 | SKN St. Poelten | 16 | 7 | 4 | 5 | 7 | 25 | B T T T T |
9 | Sturm Graz II | 16 | 5 | 6 | 5 | 4 | 21 | T B T H B |
10 | Austria Lustenau | 16 | 3 | 10 | 3 | -1 | 19 | B B H B H |
11 | FC Liefering | 16 | 5 | 4 | 7 | -7 | 19 | T H B B B |
12 | ASK Voitsberg | 16 | 5 | 2 | 9 | -4 | 17 | B B T T T |
13 | Floridsdorfer AC | 16 | 4 | 4 | 8 | -5 | 16 | H T B H B |
14 | SV Lafnitz | 16 | 2 | 3 | 11 | -20 | 9 | T B B B H |
15 | SV Stripfing | 16 | 1 | 6 | 9 | -10 | 9 | H H H B B |
16 | SV Horn | 16 | 2 | 3 | 11 | -25 | 9 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại