![]() Matthias Puschl 33 | |
![]() (Pen) Matthias Puschl 36 | |
![]() Anderson (Thay: Wallace) 46 | |
![]() Adriel (Thay: Tobias Berger) 46 | |
![]() Cem Turkmen (Thay: Pius Grabher) 46 | |
![]() Michael Cheukoua (Kiến tạo: Brandon Baiye) 57 | |
![]() Meletios Miskovic (Thay: Antonio Luci Sokcevic) 59 | |
![]() Dardan Shabanhaxhaj (Thay: Valdir) 66 | |
![]() Levan Eloshvili (Thay: Mario Grgic) 66 | |
![]() Jan Stefanon (Thay: Bryan Teixera) 78 | |
![]() Marko Iharos 81 | |
![]() Jan Stefanon (Kiến tạo: Brandon Baiye) 82 | |
![]() Cem Turkmen 90 | |
![]() Nicolai Boesch (Thay: Michael Cheukoua) 90 |
Thống kê trận đấu Kapfenberger SV vs Austria Lustenau
số liệu thống kê

Kapfenberger SV

Austria Lustenau
45 Kiểm soát bóng 55
13 Phạm lỗi 20
31 Ném biên 28
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 5
4 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
9 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kapfenberger SV vs Austria Lustenau
Kapfenberger SV (4-4-2): Patrick Krenn (12), Christoph Pichorner (27), Tobias Mandler (38), David Heindl (40), Marko Iharos (42), Antonio Luci Sokcevic (31), Sekou Sylla (16), Mario Grgic (4), Valdir (41), Matthias Puschl (8), Winfred Amoah (22)
Austria Lustenau (4-4-2): Domenik Schierl (27), Tobias Berger (4), Fabian Gmeiner (7), Matthias Maak (31), Jean Hugonet (5), Bryan Teixera (9), Brandon Baiye (6), Wallace (20), Pius Grabher (23), Muhammed-Cham Saracevic (10), Michael Cheukoua (11)

Kapfenberger SV
4-4-2
12
Patrick Krenn
27
Christoph Pichorner
38
Tobias Mandler
40
David Heindl
42
Marko Iharos
31
Antonio Luci Sokcevic
16
Sekou Sylla
4
Mario Grgic
41
Valdir
8
Matthias Puschl
22
Winfred Amoah
11
Michael Cheukoua
10
Muhammed-Cham Saracevic
23
Pius Grabher
20
Wallace
6
Brandon Baiye
9
Bryan Teixera
5
Jean Hugonet
31
Matthias Maak
7
Fabian Gmeiner
4
Tobias Berger
27
Domenik Schierl

Austria Lustenau
4-4-2
Thay người | |||
59’ | Antonio Luci Sokcevic Meletios Miskovic | 46’ | Pius Grabher Cem Turkmen |
66’ | Valdir Dardan Shabanhaxhaj | 46’ | Tobias Berger Adriel |
66’ | Mario Grgic Levan Eloshvili | 46’ | Wallace Anderson |
78’ | Bryan Teixera Jan Stefanon | ||
90’ | Michael Cheukoua Nicolai Boesch |
Cầu thủ dự bị | |||
Dardan Shabanhaxhaj | Cem Turkmen | ||
Meletios Miskovic | Jan Stefanon | ||
Sanel Bajrektarevic | Adriel | ||
Lukas Walchhuetter | Anderson | ||
Karlo Lalic | Leo Matzler | ||
Christopher Giuliani | Florian Eres | ||
Levan Eloshvili | Nicolai Boesch |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Áo
Thành tích gần đây Kapfenberger SV
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây Austria Lustenau
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Bảng xếp hạng Hạng nhất Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 15 | 4 | 2 | 21 | 49 | T H T T H |
2 | ![]() | 21 | 15 | 2 | 4 | 25 | 47 | T T B T T |
3 | ![]() | 21 | 11 | 5 | 5 | 12 | 38 | T B B T T |
4 | ![]() | 21 | 12 | 2 | 7 | 9 | 38 | B T B H T |
5 | ![]() | 21 | 9 | 7 | 5 | 10 | 34 | T H T H H |
6 | ![]() | 21 | 10 | 3 | 8 | -3 | 33 | H H B T T |
7 | ![]() | 21 | 9 | 4 | 8 | 4 | 31 | B T B B H |
8 | 21 | 8 | 7 | 6 | 6 | 31 | T H T T B | |
9 | ![]() | 21 | 8 | 4 | 9 | 3 | 28 | B H B B H |
10 | ![]() | 21 | 8 | 4 | 9 | -3 | 28 | B T T B T |
11 | 21 | 7 | 2 | 12 | -5 | 23 | T B T B B | |
12 | ![]() | 21 | 4 | 11 | 6 | -4 | 23 | B B T H B |
13 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -9 | 21 | H B T H B |
14 | ![]() | 21 | 3 | 8 | 10 | -9 | 17 | T B H H T |
15 | ![]() | 21 | 3 | 4 | 14 | -27 | 13 | B T B H B |
16 | ![]() | 21 | 2 | 5 | 14 | -30 | 11 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại