![]() Sveinn Aron Gudjohnsen (Thay: Per Frick) 14 | |
![]() Oliver Berg (Kiến tạo: Noah Shamoun) 48 | |
![]() Simon Olsson 56 | |
![]() Alexander Bernhardsson (Thay: Rasmus Alm) 58 | |
![]() Jeppe Okkels (Thay: Jacob Ondrejka) 58 | |
![]() Johan Stenmark (Thay: Lars Saetra) 61 | |
![]() Sveinn Aron Gudjohnsen 62 | |
![]() Andre Roemer 63 | |
![]() David Kristjan Olafsson 66 | |
![]() Pape Alioune Diouf (Thay: Simon Skrabb) 73 | |
![]() Noah Soederberg (Thay: Simon Olsson) 76 | |
![]() Oscar Aga (Thay: Niklas Hult) 76 | |
![]() Kevin Jensen (Thay: Sebastian Nanasi) 84 | |
![]() Victor Backman (Thay: Noah Shamoun) 84 |
Thống kê trận đấu Kalmar FF vs Elfsborg
số liệu thống kê

Kalmar FF

Elfsborg
44 Kiểm soát bóng 56
6 Phạm lỗi 9
7 Ném biên 7
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 1
2 Sút không trúng đích 8
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
3 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kalmar FF vs Elfsborg
Kalmar FF (4-2-3-1): Ricardo Henrique Schuck Friedrich (1), Axel Lindahl (2), Lars Saetra (39), Rasmus Sjöstedt (6), David Kristjan Olafsson (3), Romario Pereira Sipiao (29), Carl Gustafsson (17), Simon Skrabb (11), Noah Shamoun (14), Sebastian Nanasi (12), Oliver Berg (20)
Elfsborg (4-3-3): Hakon Rafn Valdimarsson (30), Simon Strand (20), Leo Vaisanen (15), Sebastian Holmen (8), Niklas Hult (23), Emmanuel Boateng (26), Simon Olsson (10), Andre Romer (6), Rasmus Alm (21), Per Frick (17), Jacob Ondrejka (7)

Kalmar FF
4-2-3-1
1
Ricardo Henrique Schuck Friedrich
2
Axel Lindahl
39
Lars Saetra
6
Rasmus Sjöstedt
3
David Kristjan Olafsson
29
Romario Pereira Sipiao
17
Carl Gustafsson
11
Simon Skrabb
14
Noah Shamoun
12
Sebastian Nanasi
20
Oliver Berg
7
Jacob Ondrejka
17
Per Frick
21
Rasmus Alm
6
Andre Romer
10
Simon Olsson
26
Emmanuel Boateng
23
Niklas Hult
8
Sebastian Holmen
15
Leo Vaisanen
20
Simon Strand
30
Hakon Rafn Valdimarsson

Elfsborg
4-3-3
Thay người | |||
61’ | Lars Saetra Johan Stenmark | 14’ | Per Frick Sveinn Aron Gudjohnsen |
73’ | Simon Skrabb Papa Alioune Diouf | 58’ | Rasmus Alm Alexander Bernhardsson |
84’ | Sebastian Nanasi Kevin Jensen | 58’ | Jacob Ondrejka Jeppe Okkels |
84’ | Noah Shamoun Victor Backman | 76’ | Niklas Hult Oscar Aga |
76’ | Simon Olsson Noah Soderberg |
Cầu thủ dự bị | |||
Johan Stenmark | Tim Ronning | ||
Isak Bjerkebo | Maudo Jarjue | ||
Kevin Jensen | Sveinn Aron Gudjohnsen | ||
Erik Israelsson | Alexander Bernhardsson | ||
Casper Andersson | Oscar Aga | ||
Victor Backman | Jeppe Okkels | ||
Papa Alioune Diouf | Noah Soderberg |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Điển
Thành tích gần đây Kalmar FF
Hạng 2 Thụy Điển
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Giao hữu
Thành tích gần đây Elfsborg
VĐQG Thụy Điển
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Giao hữu
Europa League
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 6 | T T |
3 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | T T |
4 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | T T |
5 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | B T |
6 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
7 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
8 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
9 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T |
10 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -3 | 3 | B T |
11 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
12 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
13 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B H |
14 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
15 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B B |
16 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại