![]() Christian Saile Basomboli (Kiến tạo: Pule Mmodi) 19 | |
![]() Sibongiseni Mthethwa 26 | |
![]() Lyle Lakay (Thay: Keenan Bezuidenhout) 46 | |
![]() Terrence Dzvukamanja (Thay: Shandre Campbell) 46 | |
![]() Siviwe Magidigidi (Thay: Tendamudzimu Matodzi) 46 | |
![]() (Pen) Terrence Dzvukamanja 53 | |
![]() Aphiwe Baliti 57 | |
![]() Bilal Baloyi 62 | |
![]() Vilakazi (Thay: Pule Mmodi) 67 | |
![]() Reeve Frosler (Thay: Sifiso Hlanti) 68 | |
![]() Mduduzi Shabalala (Kiến tạo: Christian Saile Basomboli) 76 | |
![]() Edmilson Gabriel Dove 79 | |
![]() Edson Castillo (Thay: Mduduzi Shabalala) 82 | |
![]() Etiosa Godspower Ighodaro (Thay: Bradley Grobler) 82 | |
![]() Zitha Kwinika (Thay: Christian Saile Basomboli) 90 | |
![]() Lyle Lakay 90+4' | |
![]() Siyethemba Sithebe Mnguni 90+5' |
Thống kê trận đấu Kaizer Chiefs vs SuperSport United
số liệu thống kê

Kaizer Chiefs

SuperSport United
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kaizer Chiefs vs SuperSport United
Thay người | |||
67’ | Pule Mmodi Vilakazi | 46’ | Shandre Campbell Terrence Dzvukamanja |
68’ | Sifiso Hlanti Reeve Frosler | 46’ | Keenan Bezuidenhout Lyle Lakay |
82’ | Mduduzi Shabalala Edson Castillo | 46’ | Tendamudzimu Matodzi Siviwe Magidigidi |
90’ | Christian Saile Basomboli Zitha Kwinika | 82’ | Bradley Grobler Etiosa Godspower Ighodaro |
Cầu thủ dự bị | |||
Zitha Kwinika | Lucky Muthewi | ||
Vilakazi | Samukelo Xulu | ||
Reeve Frosler | Terrence Dzvukamanja | ||
Samkelo Zwane | Keegan Shannon Allan | ||
Edson Castillo | Gape Moralo | ||
Efmamjjason Gonzalez | Lyle Lakay | ||
Ranga Chivaviro | Onismor Bhasera | ||
Brandon Petersen | Siviwe Magidigidi | ||
Happy Mashiane | Etiosa Godspower Ighodaro |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Kaizer Chiefs
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây SuperSport United
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 17 | 15 | 0 | 2 | 30 | 45 | T T T B T |
2 | ![]() | 14 | 11 | 0 | 3 | 16 | 33 | T B T T B |
3 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 1 | 29 | T T H B B |
4 | ![]() | 17 | 8 | 4 | 5 | 5 | 28 | B H B H T |
5 | ![]() | 18 | 6 | 7 | 5 | 3 | 25 | T H T T B |
6 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | T B H T B |
7 | ![]() | 16 | 6 | 5 | 5 | 7 | 23 | B T H B T |
8 | ![]() | 18 | 7 | 2 | 9 | -6 | 23 | B T H T B |
9 | ![]() | 16 | 6 | 3 | 7 | 2 | 21 | H B T B T |
10 | ![]() | 18 | 6 | 3 | 9 | -10 | 21 | T B H B B |
11 | ![]() | 15 | 5 | 5 | 5 | -3 | 20 | H T H B H |
12 | ![]() | 18 | 5 | 5 | 8 | -7 | 20 | B B B H T |
13 | ![]() | 18 | 5 | 4 | 9 | -6 | 19 | H B H T T |
14 | ![]() | 17 | 4 | 3 | 10 | -16 | 15 | T H B B B |
15 | ![]() | 17 | 3 | 5 | 9 | -10 | 14 | B H B T T |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại