- Wandile Duba (Kiến tạo: Thatayaone Ditlhokwe)28
- Tebogo Potsane (Thay: Bradley Cross)30
- Vilakazi (Thay: Ashley Du Preez)30
- Sibongiseni Mthethwa51
- Wandile Duba (Kiến tạo: Vilakazi)57
- Tebogo Potsane75
- Bruce Hlamulo Bvuma77
- Ranga Chivaviro (Thay: Wandile Duba)78
- Happy Mashiane (Thay: Thatayaone Ditlhokwe)78
- Lehlogonolo George Matlou (Thay: Moegamat Yusuf Maart)90
- Khomotjo Lekoloane (Kiến tạo: Devon Titus)20
- Sihle Nduli46
- Olivier Toure55
- Chumani Thembile Butsaka (Thay: Khomotjo Lekoloane)62
- Genino Palace (Thay: Jayden Adams)62
- Omega Mdaka (Thay: Fawaaz Basadien)62
- Oscarine Masuluke (Thay: Ibraheem Jabaar)71
- Ashley Cupido (Thay: Andre De Jong)71
- Sanele Barns (Thay: Ibraheem Jabaar)71
- Devon Titus81
Thống kê trận đấu Kaizer Chiefs vs Stellenbosch FC
số liệu thống kê
Kaizer Chiefs
Stellenbosch FC
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kaizer Chiefs vs Stellenbosch FC
Thay người | |||
30’ | Bradley Cross Tebogo Potsane | 62’ | Jayden Adams Genino Palace |
30’ | Ashley Du Preez Vilakazi | 62’ | Fawaaz Basadien Omega Mdaka |
78’ | Thatayaone Ditlhokwe Happy Mashiane | 62’ | Khomotjo Lekoloane Chumani Thembile Butsaka |
78’ | Wandile Duba Ranga Chivaviro | 71’ | Ibraheem Jabaar Sanele Barns |
90’ | Moegamat Yusuf Maart Lehlogonolo George Matlou | 71’ | Andre De Jong Ashley Cupido |
Cầu thủ dự bị | |||
Fiacre Ntwari | Oscarine Masuluke | ||
Zitha Kwinika | Genino Palace | ||
Dillon Solomons | Brian Mandela Onyango | ||
Happy Mashiane | Kyle Jurgens | ||
Lehlogonolo George Matlou | Omega Mdaka | ||
Tebogo Potsane | Chumani Thembile Butsaka | ||
Vilakazi | Langelihle Phili | ||
Nkosingiphile Ngcobo | Sanele Barns | ||
Ranga Chivaviro | Ashley Cupido |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Kaizer Chiefs
VĐQG Nam Phi
Giao hữu
Thành tích gần đây Stellenbosch FC
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns FC | 11 | 10 | 0 | 1 | 18 | 30 | T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 11 | 9 | 0 | 2 | 17 | 27 | T B T T B |
3 | Polokwane City | 13 | 6 | 4 | 3 | 2 | 22 | H T T H H |
4 | Sekhukhune United | 11 | 6 | 2 | 3 | 2 | 20 | B B T T H |
5 | Kaizer Chiefs | 12 | 5 | 3 | 4 | 1 | 18 | B H T B T |
6 | Cape Town City FC | 12 | 5 | 2 | 5 | -4 | 17 | B T B T T |
7 | Stellenbosch FC | 11 | 4 | 4 | 3 | 3 | 16 | H T B H B |
8 | SuperSport United | 12 | 4 | 4 | 4 | -2 | 16 | H B T T H |
9 | Lamontville Golden Arrows | 11 | 4 | 3 | 4 | 0 | 15 | T T B H H |
10 | TS Galaxy | 12 | 3 | 5 | 4 | 0 | 14 | H T H T H |
11 | Chippa United | 11 | 4 | 2 | 5 | -1 | 14 | B H T B B |
12 | AmaZulu FC | 12 | 4 | 1 | 7 | -3 | 13 | B T B T H |
13 | Marumo Gallants | 12 | 3 | 2 | 7 | -12 | 11 | T B B B H |
14 | Richards Bay | 13 | 2 | 3 | 8 | -9 | 9 | B B T B H |
15 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
16 | Magesi FC | 11 | 1 | 4 | 6 | -8 | 7 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại