- Christian Saile Basomboli (Thay: Wandile Duba)46
- Ranga Chivaviro (Thay: Pule Mmodi)72
- Dillon Solomons (Thay: Zitha Kwinika)72
- Edson Castillo (Thay: Siyethemba Sithebe Mnguni)82
- Mduduzi Mdantsane (Thay: Mduduzi Shabalala)82
- Devon Titus (Kiến tạo: Dean David Van Rooyen)45+1'
- Nhlanhla Mgaga (Thay: Andre De Jong)66
- Antonio Van Wyk (Thay: Anicet Oura)66
- Kyle Jurgens (Thay: Dean David Van Rooyen)76
- Qobolwakhe Sibande (Thay: Jayden Adams)76
- Mervin Boji (Thay: Iqraam Rayners)87
Thống kê trận đấu Kaizer Chiefs vs Stellenbosch FC
số liệu thống kê
Kaizer Chiefs
Stellenbosch FC
56 Kiểm soát bóng 44
12 Phạm lỗi 15
23 Ném biên 30
2 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
9 Sút không trúng đích 5
6 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
8 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kaizer Chiefs vs Stellenbosch FC
Thay người | |||
46’ | Wandile Duba Christian Saile Basomboli | 66’ | Anicet Oura Antonio Van Wyk |
72’ | Zitha Kwinika Dillon Solomons | 66’ | Andre De Jong Nhlanhla Mgaga |
72’ | Pule Mmodi Ranga Chivaviro | 76’ | Jayden Adams Qobolwakhe Sibande |
82’ | Mduduzi Shabalala Mduduzi Mdantsane | 76’ | Dean David Van Rooyen Kyle Jurgens |
82’ | Siyethemba Sithebe Mnguni Edson Castillo | 87’ | Iqraam Rayners Mervin Boji |
Cầu thủ dự bị | |||
Samkelo Zwane | Qobolwakhe Sibande | ||
Njabulo Ngcobo | Antonio Van Wyk | ||
Brandon Petersen | Colley | ||
Christian Saile Basomboli | Mervin Boji | ||
Happy Mashiane | Athenkosi Mcaba | ||
Dillon Solomons | Nhlanhla Mgaga | ||
Mduduzi Mdantsane | Thulani Mini | ||
Edson Castillo | Oscarine Masuluke | ||
Ranga Chivaviro | Kyle Jurgens |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Kaizer Chiefs
VĐQG Nam Phi
Giao hữu
Thành tích gần đây Stellenbosch FC
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns FC | 11 | 10 | 0 | 1 | 18 | 30 | T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 11 | 9 | 0 | 2 | 17 | 27 | T B T T B |
3 | Polokwane City | 13 | 6 | 4 | 3 | 2 | 22 | H T T H H |
4 | Sekhukhune United | 11 | 6 | 2 | 3 | 2 | 20 | B B T T H |
5 | Kaizer Chiefs | 12 | 5 | 3 | 4 | 1 | 18 | B H T B T |
6 | Cape Town City FC | 12 | 5 | 2 | 5 | -4 | 17 | B T B T T |
7 | Stellenbosch FC | 11 | 4 | 4 | 3 | 3 | 16 | H T B H B |
8 | SuperSport United | 12 | 4 | 4 | 4 | -2 | 16 | H B T T H |
9 | Lamontville Golden Arrows | 11 | 4 | 3 | 4 | 0 | 15 | T T B H H |
10 | TS Galaxy | 12 | 3 | 5 | 4 | 0 | 14 | H T H T H |
11 | Chippa United | 11 | 4 | 2 | 5 | -1 | 14 | B H T B B |
12 | AmaZulu FC | 12 | 4 | 1 | 7 | -3 | 13 | B T B T H |
13 | Marumo Gallants | 12 | 3 | 2 | 7 | -12 | 11 | T B B B H |
14 | Richards Bay | 13 | 2 | 3 | 8 | -9 | 9 | B B T B H |
15 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
16 | Magesi FC | 11 | 1 | 4 | 6 | -8 | 7 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại