![]() Sifiso Hlanti 7 | |
![]() Bonfils-Caleb Bimenyimana 43 | |
![]() Vusumuzi William Mncube 49 | |
![]() Ashley Du Preez (Thay: Kamohelo Mahlatsi) 55 | |
![]() M Shabalala (Thay: Keagan Dolly) 63 | |
![]() Sammy Seabi 66 | |
![]() Given Mashikinya (Thay: Rodrick Kabwe) 68 | |
![]() Philani Zulu 76 | |
![]() Kgaogelo Rathete Sekgota (Thay: Samkelo Zwane) 77 | |
![]() Mzwanele Mahashe (Thay: Chibuike Ohizu) 81 | |
![]() Elias Mokwana (Thay: Vusumuzi William Mncube) 81 | |
![]() Badra Ali Sangare 82 | |
![]() Keoikantse Abednego Mosiatlhaga (Thay: Tlotlo Leepile) 88 |
Thống kê trận đấu Kaizer Chiefs vs Sekhukhune United
số liệu thống kê

Kaizer Chiefs

Sekhukhune United
46 Kiểm soát bóng 54
13 Phạm lỗi 23
23 Ném biên 14
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
12 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
8 Phát bóng 17
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kaizer Chiefs vs Sekhukhune United
Thay người | |||
55’ | Kamohelo Mahlatsi Ashley Du Preez | 68’ | Rodrick Kabwe Given Mashikinya |
63’ | Keagan Dolly M Shabalala | 81’ | Vusumuzi William Mncube Elias Mokwana |
77’ | Samkelo Zwane Kgaogelo Rathete Sekgota | 81’ | Chibuike Ohizu Mzwanele Mahashe |
88’ | Tlotlo Leepile Keoikantse Abednego Mosiatlhaga |
Cầu thủ dự bị | |||
Bruce Hlamulo Bvuma | Elias Mokwana | ||
Siyabonga Ngezana | Katlego Mkhabela | ||
Ashley Du Preez | Keoikantse Abednego Mosiatlhaga | ||
Lehlogonolo George Matlou | Tshegofatso John Mabasa | ||
Kgaogelo Rathete Sekgota | Tshepo Mokhabi | ||
Dillon Solomons | Siphosake Ntiya-Ntiya | ||
Sabelo Radebe | Toaster Nsabata | ||
M Shabalala | Given Mashikinya | ||
Wandile Duba | Mzwanele Mahashe |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Kaizer Chiefs
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Sekhukhune United
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 19 | 1 | 2 | 38 | 58 | T T T H T |
2 | ![]() | 18 | 13 | 1 | 4 | 16 | 40 | B T B T H |
3 | ![]() | 21 | 10 | 4 | 7 | 4 | 34 | T T B B T |
4 | ![]() | 20 | 8 | 8 | 4 | 10 | 32 | H T H T H |
5 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 4 | 32 | B B T H T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 0 | 31 | B B H H B |
7 | ![]() | 22 | 9 | 3 | 10 | -3 | 30 | B T T H B |
8 | ![]() | 21 | 8 | 5 | 8 | -2 | 29 | T B B T H |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -4 | 24 | B H B H T |
10 | ![]() | 22 | 6 | 5 | 11 | -13 | 23 | B B B H H |
11 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | 0 | 22 | B T B H B |
12 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -7 | 21 | T H H T B |
13 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -10 | 21 | H T B H B |
14 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -13 | 20 | B B T B T |
15 | ![]() | 21 | 5 | 4 | 12 | -16 | 19 | B H T B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại