![]() Edmilson Gabriel Dove 10 | |
![]() Nkosingiphile Ngcobo 42 | |
![]() Langelihle Mhlongo (Thay: Lucky Benjamine Mohomi) 46 | |
![]() Spiwe Given Msimango 53 | |
![]() Njabulo Ngcobo (Thay: Spiwe Given Msimango) 67 | |
![]() Ashley Du Preez (Thay: Efmamjjason Gonzalez) 67 | |
![]() Justice Figuareido (Thay: Somila Ntsundwana) 68 | |
![]() Katleho Makateng (Thay: Yanela Mbuthuma) 68 | |
![]() Edson Castillo 69 | |
![]() Dillon Solomons (Thay: Reeve Frosler) 81 | |
![]() Sinethemba Mngomezulu (Thay: Thulani Gumede) 81 | |
![]() Samkelo Zwane (Thay: Nkosingiphile Ngcobo) 81 | |
![]() Simphiwe Fortune Mcineka 84 | |
![]() Happy Mashiane (Thay: Christian Saile Basomboli) 89 |
Thống kê trận đấu Kaizer Chiefs vs Richards Bay
số liệu thống kê

Kaizer Chiefs

Richards Bay
7 Phạm lỗi 6
17 Ném biên 23
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
5 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kaizer Chiefs vs Richards Bay
Thay người | |||
67’ | Spiwe Given Msimango Njabulo Ngcobo | 46’ | Lucky Benjamine Mohomi Langelihle Mhlongo |
67’ | Efmamjjason Gonzalez Ashley Du Preez | 68’ | Yanela Mbuthuma Katleho Makateng |
81’ | Reeve Frosler Dillon Solomons | 68’ | Somila Ntsundwana Justice Figuareido |
81’ | Nkosingiphile Ngcobo Samkelo Zwane | 81’ | Thulani Gumede Sinethemba Mngomezulu |
89’ | Christian Saile Basomboli Happy Mashiane |
Cầu thủ dự bị | |||
Brandon Petersen | Philasande Manqele | ||
Njabulo Ngcobo | Sibusiso Mthethwa | ||
Ranga Chivaviro | Bandile Ndlovu | ||
Ashley Du Preez | Katleho Makateng | ||
Dillon Solomons | Justice Figuareido | ||
Samkelo Zwane | Sinethemba Mngomezulu | ||
Tebogo Potsane | Moses Mthembu | ||
M Shabalala | Langelihle Mhlongo | ||
Happy Mashiane | Abdi Banda |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Kaizer Chiefs
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Richards Bay
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 19 | 1 | 3 | 37 | 58 | T T H T B |
2 | ![]() | 19 | 14 | 1 | 4 | 17 | 43 | T B T H T |
3 | ![]() | 21 | 9 | 8 | 4 | 11 | 35 | T H T H T |
4 | ![]() | 23 | 9 | 8 | 6 | 5 | 35 | B T H T T |
5 | ![]() | 22 | 10 | 4 | 8 | 3 | 34 | T B B T B |
6 | ![]() | 22 | 8 | 7 | 7 | -2 | 31 | B H H B B |
7 | ![]() | 23 | 9 | 3 | 11 | -4 | 30 | T T H B B |
8 | ![]() | 22 | 8 | 5 | 9 | -4 | 29 | B B T H B |
9 | ![]() | 20 | 7 | 4 | 9 | 2 | 25 | T B H B T |
10 | ![]() | 19 | 6 | 6 | 7 | -5 | 24 | H B H T B |
11 | ![]() | 22 | 6 | 6 | 10 | -5 | 24 | H H T B T |
12 | ![]() | 23 | 6 | 5 | 12 | -12 | 23 | B T B T T |
13 | ![]() | 23 | 6 | 5 | 12 | -14 | 23 | B B H H B |
14 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -15 | 22 | H T B B T |
15 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -10 | 21 | H T B H B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại