![]() Moegamat Yusuf Maart 31 | |
![]() Amigo Luvuyo Memela (Thay: Michael Gumede) 46 | |
![]() Yanela Mbuthuma (Thay: Katleho Makateng) 46 | |
![]() Njabulo Blom (Thay: Nkosingiphile Ngcobo) 50 | |
![]() Zitha Kwinika 56 | |
![]() (Pen) Dillon Solomons 62 | |
![]() Ndiviwe Mdabuka (Thay: Langelihle Mhlongo) 65 | |
![]() Katlego Jackson Maphathe (Thay: Mpho Mathebula) 75 | |
![]() Thulani Gumede (Thay: Sanele Barns) 75 | |
![]() Siyabonga Ngezana (Thay: Khama Billiat) 78 | |
![]() Siyabonga Ngezana 79 | |
![]() Kamohelo Mahlatsi (Thay: Kgaogelo Rathete Sekgota) 84 |
Thống kê trận đấu Kaizer Chiefs vs Richards Bay
số liệu thống kê

Kaizer Chiefs

Richards Bay
16 Phạm lỗi 16
17 Ném biên 21
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 0
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
10 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kaizer Chiefs vs Richards Bay
Thay người | |||
50’ | Nkosingiphile Ngcobo Njabulo Blom | 46’ | Katleho Makateng Yanela Mbuthuma |
78’ | Khama Billiat Siyabonga Ngezana | 46’ | Michael Gumede Amigo Luvuyo Memela |
84’ | Kgaogelo Rathete Sekgota Kamohelo Mahlatsi | 65’ | Langelihle Mhlongo Ndiviwe Mdabuka |
75’ | Mpho Mathebula Katlego Jackson Maphathe | ||
75’ | Sanele Barns Thulani Gumede |
Cầu thủ dự bị | |||
Sabelo Radebe | Ntsikelelo Nyauza | ||
Phathutshedzo Nange | Yanela Mbuthuma | ||
Siyabonga Ngezana | Moses Mthembu | ||
Bruce Hlamulo Bvuma | Siphamandla Ncanana | ||
Njabulo Blom | Amigo Luvuyo Memela | ||
Lehlogonolo George Matlou | Ndiviwe Mdabuka | ||
Kamohelo Mahlatsi | Malcolm Jacobs | ||
Alexander Cole | Katlego Jackson Maphathe | ||
Happy Mashiane | Thulani Gumede |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Kaizer Chiefs
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Richards Bay
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 19 | 1 | 3 | 37 | 58 | T T H T B |
2 | ![]() | 19 | 14 | 1 | 4 | 17 | 43 | T B T H T |
3 | ![]() | 21 | 9 | 8 | 4 | 11 | 35 | T H T H T |
4 | ![]() | 23 | 9 | 8 | 6 | 5 | 35 | B T H T T |
5 | ![]() | 22 | 10 | 4 | 8 | 3 | 34 | T B B T B |
6 | ![]() | 22 | 8 | 7 | 7 | -2 | 31 | B H H B B |
7 | ![]() | 23 | 9 | 3 | 11 | -4 | 30 | T T H B B |
8 | ![]() | 22 | 8 | 5 | 9 | -4 | 29 | B B T H B |
9 | ![]() | 20 | 7 | 4 | 9 | 2 | 25 | T B H B T |
10 | ![]() | 19 | 6 | 6 | 7 | -5 | 24 | H B H T B |
11 | ![]() | 22 | 6 | 6 | 10 | -5 | 24 | H H T B T |
12 | ![]() | 23 | 6 | 5 | 12 | -12 | 23 | B T B T T |
13 | ![]() | 23 | 6 | 5 | 12 | -14 | 23 | B B H H B |
14 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -15 | 22 | H T B B T |
15 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -10 | 21 | H T B H B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại