Evidence Makgopa 1 | |
Bandile Shandu (Thay: James Monyane) 7 | |
Relebohile Mofokeng (Thay: Kermit Romeo Erasmus) 19 | |
Evidence Makgopa (Kiến tạo: Bandile Shandu) 20 | |
Ranga Chivaviro 28 | |
Thatayaone Ditlhokwe 45+2' | |
Tapelo Nyongo 45+2' | |
Pule Mmodi (Thay: Keagan Dolly) 46 | |
M Shabalala (Thay: Nkosingiphile Ngcobo) 61 | |
Christian Saile Basomboli (Thay: Ranga Chivaviro) 61 | |
Bandile Shandu 70 | |
Ndabayithethwa Ndlondlo (Thay: Miguel Raoul Timm) 70 | |
Maliele Vincent Pule (Thay: Evidence Makgopa) 71 | |
Nkosinathi Sibisi (Thay: Tapelo Nyongo) 71 | |
Reeve Frosler (Thay: Zitha Kwinika) 84 | |
Samkelo Zwane (Thay: Kamohelo Mahlatsi) 84 | |
Patrick Maswanganyi 85 |
Thống kê trận đấu Kaizer Chiefs vs Orlando Pirates
số liệu thống kê
Kaizer Chiefs
Orlando Pirates
61 Kiểm soát bóng 39
13 Phạm lỗi 11
18 Ném biên 24
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 0
8 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kaizer Chiefs vs Orlando Pirates
Thay người | |||
46’ | Keagan Dolly Pule Mmodi | 7’ | James Monyane Bandile Shandu |
61’ | Ranga Chivaviro Christian Saile Basomboli | 19’ | Kermit Romeo Erasmus Relebohile Mofokeng |
61’ | Nkosingiphile Ngcobo M Shabalala | 70’ | Miguel Raoul Timm Ndabayithethwa Ndlondlo |
84’ | Kamohelo Mahlatsi Samkelo Zwane | 71’ | Tapelo Nyongo Nkosinathi Sibisi |
84’ | Zitha Kwinika Reeve Frosler | 71’ | Evidence Makgopa Maliele Vincent Pule |
Cầu thủ dự bị | |||
Pule Mmodi | Nkosinathi Sibisi | ||
Christian Saile Basomboli | Zakhele Lepasa | ||
Lehlogonolo George Matlou | Monnapule Kenneth Saleng | ||
Sifiso Hlanti | Ndabayithethwa Ndlondlo | ||
Njabulo Ngcobo | Keikie Karim | ||
Samkelo Zwane | Bandile Shandu | ||
Reeve Frosler | Richard Ofori | ||
M Shabalala | Relebohile Mofokeng | ||
Bruce Hlamulo Bvuma | Maliele Vincent Pule |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Kaizer Chiefs
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Orlando Pirates
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns FC | 13 | 12 | 0 | 1 | 23 | 36 | T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 12 | 10 | 0 | 2 | 18 | 30 | B T T B T |
3 | Polokwane City | 15 | 8 | 4 | 3 | 4 | 28 | T H H T T |
4 | Sekhukhune United | 14 | 7 | 3 | 4 | 4 | 24 | T H T B H |
5 | Kaizer Chiefs | 15 | 6 | 3 | 6 | 0 | 21 | B T B T B |
6 | Stellenbosch FC | 13 | 5 | 5 | 3 | 8 | 20 | B H B T H |
7 | Cape Town City FC | 15 | 6 | 2 | 7 | -6 | 20 | T T B T B |
8 | Lamontville Golden Arrows | 14 | 5 | 4 | 5 | -3 | 19 | H H T H B |
9 | AmaZulu FC | 15 | 6 | 1 | 8 | -6 | 19 | T H T B T |
10 | TS Galaxy | 14 | 4 | 6 | 4 | 2 | 18 | H T H H T |
11 | SuperSport United | 15 | 4 | 4 | 7 | -7 | 16 | T H B B B |
12 | Chippa United | 13 | 4 | 3 | 6 | -2 | 15 | T B B H B |
13 | Marumo Gallants | 14 | 4 | 3 | 7 | -11 | 15 | B B H T H |
14 | Richards Bay | 15 | 2 | 4 | 9 | -10 | 10 | T B H B H |
15 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
16 | Magesi FC | 14 | 1 | 5 | 8 | -10 | 8 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại