Tapelo Nyongo 19 | |
Christian Saile Basomboli 29 | |
Keagan Dolly 45+4' | |
Miguel Raoul Timm 45+4' | |
Sakhile Innocent Frances Maela 60 | |
Ben Motshwari (Thay: Ndabayithethwa Ndlondlo) 65 | |
Olisa Ndah (Thay: Thembinkosi Lorch) 65 | |
Kgaogelo Rathete Sekgota (Thay: Keagan Dolly) 69 | |
Kgaogelo Rathete Sekgota 73 | |
Bonfils-Caleb Bimenyimana (Thay: Siyethemba Sithebe Mnguni) 77 | |
Deon Daniel Hotto Kavendji (Thay: Terrence Dzvukamanja) 80 | |
James Monyane (Thay: Maliele Vincent Pule) 80 | |
Makhehlene Makhaula (Thay: Miguel Raoul Timm) 87 | |
Happy Mashiane (Thay: Sifiso Hlanti) 87 | |
(og) Olisa Ndah 89 | |
Nkosinathi Sibisi 90+4' |
Thống kê trận đấu Kaizer Chiefs vs Orlando Pirates
số liệu thống kê
Kaizer Chiefs
Orlando Pirates
47 Kiểm soát bóng 53
12 Phạm lỗi 9
14 Ném biên 21
2 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
6 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kaizer Chiefs vs Orlando Pirates
Thay người | |||
69’ | Keagan Dolly Kgaogelo Rathete Sekgota | 65’ | Thembinkosi Lorch Olisa Ndah |
77’ | Siyethemba Sithebe Mnguni Bonfils-Caleb Bimenyimana | 65’ | Ndabayithethwa Ndlondlo Ben Motshwari |
87’ | Sifiso Hlanti Happy Mashiane | 80’ | Maliele Vincent Pule James Monyane |
80’ | Terrence Dzvukamanja Deon Daniel Hotto Kavendji | ||
87’ | Miguel Raoul Timm Makhehlene Makhaula |
Cầu thủ dự bị | |||
Itumeleng Khune | Siyabonga Mpontshane | ||
Njabulo Ngcobo | Olisa Ndah | ||
Austin Thabani Dube | James Monyane | ||
Bonfils-Caleb Bimenyimana | Makhehlene Makhaula | ||
Happy Mashiane | Ben Motshwari | ||
Sabelo Radebe | Kabelo Dlamini | ||
Kgaogelo Rathete Sekgota | Deon Daniel Hotto Kavendji | ||
Samkelo Zwane | Kermit Romeo Erasmus | ||
Souaibou Marou |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Kaizer Chiefs
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Orlando Pirates
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns FC | 13 | 12 | 0 | 1 | 23 | 36 | T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 12 | 10 | 0 | 2 | 18 | 30 | B T T B T |
3 | Polokwane City | 15 | 8 | 4 | 3 | 4 | 28 | T H H T T |
4 | Sekhukhune United | 14 | 7 | 3 | 4 | 4 | 24 | T H T B H |
5 | Kaizer Chiefs | 15 | 6 | 3 | 6 | 0 | 21 | B T B T B |
6 | Stellenbosch FC | 13 | 5 | 5 | 3 | 8 | 20 | B H B T H |
7 | Cape Town City FC | 15 | 6 | 2 | 7 | -6 | 20 | T T B T B |
8 | Lamontville Golden Arrows | 14 | 5 | 4 | 5 | -3 | 19 | H H T H B |
9 | AmaZulu FC | 15 | 6 | 1 | 8 | -6 | 19 | T H T B T |
10 | TS Galaxy | 14 | 4 | 6 | 4 | 2 | 18 | H T H H T |
11 | SuperSport United | 15 | 4 | 4 | 7 | -7 | 16 | T H B B B |
12 | Chippa United | 13 | 4 | 3 | 6 | -2 | 15 | T B B H B |
13 | Marumo Gallants | 14 | 4 | 3 | 7 | -11 | 15 | B B H T H |
14 | Richards Bay | 15 | 2 | 4 | 9 | -10 | 10 | T B H B H |
15 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
16 | Magesi FC | 14 | 1 | 5 | 8 | -10 | 8 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại