![]() Sabelo Radebe 21 | |
![]() Miguel Raoul Timm 37 | |
![]() David Leonardo Castro Cortes (Thay: Bernard Melvin Parker) 54 | |
![]() Alexander Cole (Thay: Sabelo Radebe) 57 | |
![]() Kgaogelo Rathete Sekgota (Thay: Kearyn Baccus) 61 | |
![]() Monde Mpambaniso (Thay: Sibusiso Khumalo) 61 | |
![]() Sibeko (Thay: Mahlatse Makudubela) 62 | |
![]() Letsie Kgoapeng (Thay: Joseph Molangoane) 67 | |
![]() Keagan Dolly (Kiến tạo: Phathutshedzo Nange) 77 | |
![]() Lazarous Kambole (Thay: Khama Billiat) 88 |
Thống kê trận đấu Kaizer Chiefs vs Marumo Gallants
số liệu thống kê

Kaizer Chiefs

Marumo Gallants
55 Kiểm soát bóng 45
21 Phạm lỗi 8
25 Ném biên 27
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
5 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kaizer Chiefs vs Marumo Gallants
Thay người | |||
54’ | Bernard Melvin Parker David Leonardo Castro Cortes | 61’ | Sibusiso Khumalo Monde Mpambaniso |
57’ | Sabelo Radebe Alexander Cole | 62’ | Mahlatse Makudubela Sibeko |
61’ | Kearyn Baccus Kgaogelo Rathete Sekgota | 67’ | Joseph Molangoane Letsie Kgoapeng |
88’ | Khama Billiat Lazarous Kambole |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Akpeyi | Washington Arubi | ||
David Leonardo Castro Cortes | Diala Edgar Manaka | ||
Alexander Cole | Mduduzi Isaac Nhlapo | ||
Lazarous Kambole | Sibeko | ||
Njabulo Ngcobo | Ndivhuwo Phineas Ravhuhali | ||
Austin Thabani Dube | Monde Mpambaniso | ||
Happy Mashiane | Mogakwe | ||
Sibusiso Mabiliso | Farai Edwin Madhanaga | ||
Kgaogelo Rathete Sekgota | Letsie Kgoapeng |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Giao hữu
Thành tích gần đây Kaizer Chiefs
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Marumo Gallants
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 19 | 1 | 3 | 37 | 58 | T T H T B |
2 | ![]() | 20 | 15 | 1 | 4 | 18 | 46 | B T H T T |
3 | ![]() | 23 | 11 | 4 | 8 | 4 | 37 | B B T B T |
4 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 4 | 36 | H T T B H |
5 | ![]() | 22 | 9 | 8 | 5 | 10 | 35 | H T H T B |
6 | ![]() | 24 | 9 | 7 | 8 | -1 | 34 | H B B T B |
7 | ![]() | 25 | 10 | 3 | 12 | -4 | 33 | H B B B T |
8 | ![]() | 24 | 8 | 6 | 10 | -5 | 30 | T H B B H |
9 | ![]() | 22 | 8 | 5 | 9 | 3 | 29 | H B T T H |
10 | ![]() | 21 | 7 | 7 | 7 | -4 | 28 | H T B T H |
11 | ![]() | 24 | 7 | 5 | 12 | -11 | 26 | T B T T T |
12 | ![]() | 24 | 7 | 5 | 12 | -14 | 26 | B B T T H |
13 | ![]() | 24 | 6 | 6 | 12 | -8 | 24 | T B T B B |
14 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -15 | 24 | H H B H B |
15 | ![]() | 23 | 5 | 8 | 10 | -10 | 23 | B H B H H |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại