![]() Tshepo Makgoga 44 | |
![]() Dillon Solomons (Thay: Reeve Frosler) 46 | |
![]() Lehlogonolo George Matlou (Thay: Njabulo Blom) 46 | |
![]() Mduduzi Shabalala (Thay: Vilakazi) 46 | |
![]() Deolin Mekoa (Thay: Given Mashikinya) 60 | |
![]() Rhulani Manzini (Thay: Gift Motupa) 60 | |
![]() Nkosingiphile Ngcobo (Thay: Moegamat Yusuf Maart) 66 | |
![]() Ashley Du Preez (Kiến tạo: Makabi Lilepo) 69 | |
![]() Ashley Du Preez (Thay: Ranga Chivaviro) 69 | |
![]() Kayden Rademeyer (Thay: Tshepo Kakora) 80 | |
![]() Bafedile Baloyi (Thay: Tshepo Makgoga) 90 |
Thống kê trận đấu Kaizer Chiefs vs Magesi FC
số liệu thống kê

Kaizer Chiefs

Magesi FC
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kaizer Chiefs vs Magesi FC
Kaizer Chiefs: Bruce Bvuma (44), Edmilson Gabriel Dove (2), Inacio Miguel (84), Reeve Frosler (39), Moegamat Yusuf Maart (8), Spiwe Given Msimango (25), Vilakazi (28), Njabulo Blom (6), Pule Mmodi (13), Ranga Chivaviro (7), Makabi Lilepo (99)
Magesi FC: Elvis Chipezeze (1), Mzwandile Buthelezi (3), Tshepo Makgoga (4), John Mokone (8), Lehlohonolo Mtshali (26), Mcedi Vandala (36), Given Mashikinya (50), Motsie Matima (35), Gift Motupa (40), Tshepo Kakora (16), Delano Abrahams (25)
Thay người | |||
46’ | Njabulo Blom Lehlogonolo George Matlou | 60’ | Gift Motupa Rhulani Manzini |
46’ | Vilakazi Mduduzi Shabalala | 60’ | Given Mashikinya Deolin Mekoa |
46’ | Reeve Frosler Dillon Solomons | 80’ | Tshepo Kakora Kayden Rademeyer |
66’ | Moegamat Yusuf Maart Nkosingiphile Ngcobo | 90’ | Tshepo Makgoga Bafedile Baloyi |
69’ | Ranga Chivaviro Ashley Du Preez |
Cầu thủ dự bị | |||
Bradley Cross | Bafedile Baloyi | ||
Ashley Du Preez | Tlou Tholang Masegela | ||
Zitha Kwinika | Kayden Rademeyer | ||
Lehlogonolo George Matlou | Rhulani Manzini | ||
Nkosingiphile Ngcobo | Glen Malesa | ||
Brandon Petersen | Mbali Tshabalala | ||
Tebogo Potsane | Deolin Mekoa | ||
Mduduzi Shabalala | Boikanyo Ramathlakwane Komane | ||
Dillon Solomons | Ntsako Neverdie Makhubela |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Kaizer Chiefs
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Magesi FC
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 19 | 1 | 2 | 38 | 58 | T T T H T |
2 | ![]() | 18 | 13 | 1 | 4 | 16 | 40 | B T B T H |
3 | ![]() | 21 | 10 | 4 | 7 | 4 | 34 | T T B B T |
4 | ![]() | 20 | 8 | 8 | 4 | 10 | 32 | H T H T H |
5 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 4 | 32 | B B T H T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 0 | 31 | B B H H B |
7 | ![]() | 22 | 9 | 3 | 10 | -3 | 30 | B T T H B |
8 | ![]() | 21 | 8 | 5 | 8 | -2 | 29 | T B B T H |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -4 | 24 | B H B H T |
10 | ![]() | 22 | 6 | 5 | 11 | -13 | 23 | B B B H H |
11 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | 0 | 22 | B T B H B |
12 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -7 | 21 | T H H T B |
13 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -10 | 21 | H T B H B |
14 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -13 | 20 | B B T B T |
15 | ![]() | 21 | 5 | 4 | 12 | -16 | 19 | B H T B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại