- Khama Billiat (Thay: Ashley Du Preez)44
- M Shabalala (Thay: Khama Billiat)46
- Happy Mashiane (Thay: Sifiso Hlanti)53
- Mduduzi Mdantsane9
- Taariq Fielies34
- Thamsanqa Innocent Mkhize (Thay: Mduduzi Mdantsane)40
- Bertrand Mani (Thay: Darwin Jesus Gonzalez Mendoza)59
- Lyle Lakay (Thay: Jaedin Rhodes)77
- Taahir Goedeman (Thay: Katlego Relebogile Mokhuoane)78
- Keanu Cupido84
Thống kê trận đấu Kaizer Chiefs vs Cape Town City FC
số liệu thống kê
Kaizer Chiefs
Cape Town City FC
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 1
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kaizer Chiefs vs Cape Town City FC
Thay người | |||
44’ | M Shabalala Khama Billiat | 40’ | Mduduzi Mdantsane Thamsanqa Innocent Mkhize |
46’ | Khama Billiat M Shabalala | 59’ | Darwin Jesus Gonzalez Mendoza Bertrand Mani |
53’ | Sifiso Hlanti Happy Mashiane | 77’ | Jaedin Rhodes Lyle Lakay |
78’ | Katlego Relebogile Mokhuoane Taahir Goedeman |
Cầu thủ dự bị | |||
Khama Billiat | Luke Daniels | ||
Bruce Hlamulo Bvuma | Taahir Goedeman | ||
Austin Thabani Dube | Lyle Lakay | ||
Zitha Kwinika | Bertrand Mani | ||
Happy Mashiane | Thamsanqa Innocent Mkhize | ||
Erick Mathoho | Bongani Mpandle | ||
Phathutshedzo Nange | Lumphumlo Sifumba | ||
M Shabalala | Luca Diana Olario |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Kaizer Chiefs
VĐQG Nam Phi
Giao hữu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Cape Town City FC
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns FC | 11 | 10 | 0 | 1 | 18 | 30 | T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 10 | 9 | 0 | 1 | 18 | 27 | T T B T T |
3 | Polokwane City | 13 | 6 | 4 | 3 | 2 | 22 | H T T H H |
4 | Sekhukhune United | 10 | 5 | 2 | 3 | 0 | 17 | B B T T H |
5 | Stellenbosch FC | 10 | 4 | 4 | 2 | 4 | 16 | T H T B H |
6 | SuperSport United | 12 | 4 | 4 | 4 | -2 | 16 | H B T T H |
7 | Kaizer Chiefs | 11 | 4 | 3 | 4 | 0 | 15 | H B H T B |
8 | Lamontville Golden Arrows | 11 | 4 | 3 | 4 | 0 | 15 | T T B H H |
9 | TS Galaxy | 12 | 3 | 5 | 4 | 0 | 14 | H T H T H |
10 | Chippa United | 11 | 4 | 2 | 5 | -1 | 14 | B H T B B |
11 | Cape Town City FC | 11 | 4 | 2 | 5 | -5 | 14 | B B T B T |
12 | AmaZulu FC | 11 | 4 | 1 | 6 | -1 | 13 | B T B T H |
13 | Marumo Gallants | 12 | 3 | 2 | 7 | -12 | 11 | T B B B H |
14 | Richards Bay | 13 | 2 | 3 | 8 | -9 | 9 | B B T B H |
15 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
16 | Magesi FC | 11 | 1 | 4 | 6 | -8 | 7 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại