Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Trực tiếp kết quả Kaiserslautern vs Hamburger SV hôm nay 22-09-2024
Giải Hạng 2 Đức - CN, 22/9
Kết thúc



![]() Dennis Hadzikadunic 29 | |
![]() Ragnar Ache (Kiến tạo: Erik Wekesser) 33 | |
![]() Erik Wekesser 38 | |
![]() Silvan Hefti 45+3' | |
![]() Richmond Tachie (Kiến tạo: Aaron Opoku) 50 | |
![]() Robert Glatzel (Kiến tạo: Miro Muheim) 58 | |
![]() Adam Karabec (Thay: Marco Richter) 60 | |
![]() Davie Selke (Thay: Ransford Koenigsdoerffer) 60 | |
![]() Jean-Luc Dompe (Thay: Fabio Balde) 60 | |
![]() Davie Selke 62 | |
![]() Ludovit Reis 77 | |
![]() Emir Sahiti 77 | |
![]() Daniel Hanslik 77 | |
![]() Ludovit Reis (Thay: Dennis Hadzikadunic) 77 | |
![]() Emir Sahiti (Thay: Silvan Hefti) 77 | |
![]() Daniel Hanslik (Thay: Ragnar Ache) 77 | |
![]() Almamy Toure (Thay: Jan Gyamerah) 77 | |
![]() Filip Kaloc 78 | |
![]() Leon Robinson (Thay: Marlon Ritter) 86 | |
![]() Dickson Abiama (Thay: Aaron Opoku) 86 | |
![]() Jean Zimmer (Thay: Richmond Tachie) 90 | |
![]() Davie Selke (Kiến tạo: Adam Karabec) 90+5' |
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Adam Karabec là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Davie Selke đã trúng đích!
Richmond Tachie rời sân và được thay thế bởi Jean Zimmer.
Marlon Ritter rời sân và được thay thế bởi Leon Robinson.
Marlon Ritter rời sân và được thay thế bởi Leon Robinson.
Aaron Opoku rời sân và được thay thế bởi Dickson Abiama.
Aaron Opoku rời sân và được thay thế bởi Dickson Abiama.
Thẻ vàng cho Filip Kaloc.
Jan Gyamerah rời sân và được thay thế bởi Almamy Toure.
Ragnar Ache rời sân và được thay thế bởi Daniel Hanslik.
Silvan Hefti rời sân và được thay thế bởi Emir Sahiti.
Dennis Hadzikadunic rời sân và được thay thế bởi Ludovit Reis.
Thẻ vàng cho Davie Selke.
Fabio Balde rời sân và được thay thế bởi Jean-Luc Dompe.
Ransford Koenigsdoerffer rời sân và được thay thế bởi Davie Selke.
Marco Richter rời sân và được thay thế bởi Adam Karabec.
Miro Muheim là người kiến tạo cho bàn thắng.
Miro Muheim là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A L - Robert Glatzel đã trúng mục tiêu!
G O O O A A L - Robert Glatzel đã trúng mục tiêu!
Kaiserslautern (4-5-1): Julian Krahl (1), Jan Gyamerah (32), Jan Elvedi (33), Jannis Heuer (24), Erik Wekesser (13), Richmond Tachie (29), Filip Kaloc (26), Boris Tomiak (2), Marlon Ritter (7), Aaron Opoku (17), Ragnar Ache (9)
Hamburger SV (3-4-3): Matheo Raab (19), Dennis Hadžikadunić (5), Sebastian Schonlau (4), Miro Muheim (28), Silvan Hefti (30), Daniel Elfadli (8), Jonas Meffert (23), Fabio Balde (45), Marco Richter (20), Robert Glatzel (9), Ransford Konigsdorffer (11)
Thay người | |||
77’ | Jan Gyamerah Almamy Toure | 60’ | Marco Richter Adam Karabec |
77’ | Ragnar Ache Daniel Hanslik | 60’ | Fabio Balde Jean-Luc Dompe |
86’ | Marlon Ritter Leon Robinson | 60’ | Ransford Koenigsdoerffer Davie Selke |
86’ | Aaron Opoku Dickson Abiama | 77’ | Dennis Hadzikadunic Ludovit Reis |
90’ | Richmond Tachie Jean Zimmer | 77’ | Silvan Hefti Emir Sahiti |
Cầu thủ dự bị | |||
Avdo Spahic | Lukasz Poreba | ||
Almamy Toure | Ludovit Reis | ||
Mika Haas | Adam Karabec | ||
Jean Zimmer | Jean-Luc Dompe | ||
Tobias Raschl | Lucas Perrin | ||
Leon Robinson | Noah Katterbach | ||
Jannik Mause | Davie Selke | ||
Daniel Hanslik | Emir Sahiti | ||
Dickson Abiama | Daniel Fernandes |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 15 | 5 | 7 | 10 | 50 | H B T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 10 | 4 | 26 | 49 | T B T T H |
3 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 8 | 46 | B T H B T |
4 | ![]() | 27 | 12 | 9 | 6 | 11 | 45 | H T H T B |
5 | ![]() | 27 | 11 | 10 | 6 | 12 | 43 | B T H B H |
6 | ![]() | 27 | 11 | 10 | 6 | 8 | 43 | H T H T H |
7 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 13 | 41 | H T H B H |
8 | ![]() | 27 | 12 | 5 | 10 | 6 | 41 | H B T T B |
9 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 3 | 41 | H B B T B |
10 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | -4 | 37 | T T B H B |
11 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | -3 | 34 | B T T B H |
12 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | -11 | 34 | T T H B H |
13 | ![]() | 27 | 9 | 5 | 13 | -3 | 32 | H B B T T |
14 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | 1 | 31 | T B T B B |
15 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -7 | 27 | T B B T H |
16 | ![]() | 27 | 5 | 9 | 13 | -25 | 24 | B H H B H |
17 | 27 | 4 | 11 | 12 | -6 | 23 | H H B H T | |
18 | ![]() | 27 | 5 | 4 | 18 | -39 | 19 | B B H B T |