Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Simon Asta 13 | |
Tobias Raschl 16 | |
Gideon Jung (Kiến tạo: Julian Green) 22 | |
Oualid Mhamdi (Thay: Simon Asta) 32 | |
Nikola Soldo 41 | |
Kenny Prince Redondo (Thay: Richmond Tachie) 46 | |
Philipp Klement (Thay: Tobias Raschl) 46 | |
Aaron Opoku (Thay: Nikola Soldo) 46 | |
Julian Krahl 52 | |
(Pen) Julian Green 54 | |
Damian Michalski (Thay: Gian-Luca Itter) 57 | |
Lukas Petkov 62 | |
Boris Tomiak 69 | |
Dickson Abiama (Thay: Armindo Sieb) 78 | |
Julian Niehues (Thay: Marlon Ritter) 78 | |
Dennis Srbeny (Thay: Armindo Sieb) 78 | |
Dickson Abiama (Thay: Oualid Mhamdi) 78 | |
Daniel Hanslik 86 | |
Daniel Hanslik (Thay: Aaron Opoku) 86 |
Thống kê trận đấu Kaiserslautern vs Greuther Furth
Diễn biến Kaiserslautern vs Greuther Furth
Aaron Opoku rời sân và được thay thế bởi Daniel Hanslik.
Aaron Opoku sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Oualid Mhamdi rời sân và được thay thế bởi Dickson Abiama.
Armindo Sieb rời sân và được thay thế bởi Dennis Srbeny.
Armindo Sieb rời sân và được thay thế bởi Dickson Abiama.
Marlon Ritter rời sân và được thay thế bởi Julian Niehues.
Anh ấy TẮT! - Boris Tomiak nhận thẻ đỏ! Sự phản đối dữ dội từ đồng đội của anh ấy!
Lukas Petkov nhận thẻ vàng.
Lukas Petkov nhận thẻ vàng.
Gian-Luca Itter rời sân và được thay thế bởi Damian Michalski.
G O O O A A A L - Julian Green của Greuther Fuerth thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng dành cho Julian Krahl.
Philipp Klement chạm cột dọc! Kaiserslautern gần như đã có bàn thắng!
Felix Zwayer trao cho Greuther Furth một quả phát bóng lên.
Terrence Boyd (Kaiserslautern) giành được bóng trên không nhưng đánh đầu chệch cột dọc.
Quả phạt góc được trao cho Kaiserslautern.
Richmond Tachie rời sân và được thay thế bởi Kenny Prince Redondo.
Tobias Raschl rời sân và được thay thế bởi Philipp Klement.
Nikola Soldo rời sân và được thay thế bởi Aaron Opoku.
Đội hình xuất phát Kaiserslautern vs Greuther Furth
Kaiserslautern (3-4-1-2): Julian Krahl (18), Jan Elvedi (33), Kevin Kraus (5), Nikola Soldo (14), Jean Zimmer (8), Tymoteusz Puchacz (15), Tobias Raschl (20), Boris Tomiak (2), Marlon Ritter (7), Terrence Boyd (13), Richmond Tachie (29)
Greuther Furth (3-4-1-2): Jonas Urbig (40), Maximilian Dietz (33), Gideon Jung (23), Gian-Luca Itter (27), Simon Asta (2), Oussama Haddadi (5), Robert Wagner (22), Julian Green (37), Branimir Hrgota (10), Tim Lemperle (19), Armindo Sieb (30)
Thay người | |||
46’ | Richmond Tachie Kenny Prince Redondo | 32’ | Dickson Abiama Oualid Mhamdi |
46’ | Daniel Hanslik Aaron Opoku | 57’ | Gian-Luca Itter Damian Michalski |
46’ | Tobias Raschl Philipp Klement | 78’ | Oualid Mhamdi Dickson Abiama |
78’ | Marlon Ritter Julian Niehues | 78’ | Armindo Sieb Dennis Srbeny |
86’ | Aaron Opoku Daniel Hanslik |
Cầu thủ dự bị | |||
Erik Durm | Ben Schlicke | ||
Kenny Prince Redondo | Damian Michalski | ||
Lex-Tyger Lobinger | Oualid Mhamdi | ||
Daniel Hanslik | Andreas Linde | ||
Aaron Opoku | Orestis Kiomourtzoglou | ||
Hendrick Zuck | Dickson Abiama | ||
Julian Niehues | Dennis Srbeny | ||
Philipp Klement | Lukas Petkov | ||
Andreas Luthe | Jomaine Consbruch |
Nhận định Kaiserslautern vs Greuther Furth
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kaiserslautern
Thành tích gần đây Greuther Furth
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hamburger SV | 19 | 9 | 7 | 3 | 18 | 34 | H H T T T |
2 | FC Cologne | 19 | 10 | 4 | 5 | 9 | 34 | T T T B T |
3 | Magdeburg | 19 | 8 | 8 | 3 | 9 | 32 | T H T T H |
4 | Kaiserslautern | 19 | 9 | 5 | 5 | 6 | 32 | T B B T T |
5 | Hannover 96 | 19 | 9 | 4 | 6 | 6 | 31 | T B H T H |
6 | Paderborn | 19 | 8 | 7 | 4 | 5 | 31 | B H B B T |
7 | Fortuna Dusseldorf | 19 | 8 | 6 | 5 | 6 | 30 | T H B H T |
8 | Karlsruher SC | 19 | 8 | 5 | 6 | 1 | 29 | B T T B B |
9 | Elversberg | 19 | 8 | 4 | 7 | 5 | 28 | T T B B B |
10 | Darmstadt | 19 | 6 | 7 | 6 | 6 | 25 | H T B H B |
11 | 1. FC Nuremberg | 19 | 7 | 4 | 8 | 0 | 25 | B B T T B |
12 | Berlin | 19 | 7 | 4 | 8 | 0 | 25 | B B H T B |
13 | Schalke 04 | 19 | 6 | 6 | 7 | 1 | 24 | T H T H T |
14 | Preussen Muenster | 19 | 4 | 8 | 7 | -4 | 20 | B T H T H |
15 | Greuther Furth | 19 | 5 | 5 | 9 | -12 | 20 | T T B B B |
16 | SSV Ulm 1846 | 19 | 3 | 8 | 8 | -1 | 17 | B H H B T |
17 | Eintracht Braunschweig | 19 | 3 | 6 | 10 | -20 | 15 | B B B H H |
18 | Jahn Regensburg | 19 | 3 | 2 | 14 | -35 | 11 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại