Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Trực tiếp kết quả Kaiserslautern vs Fortuna Dusseldorf hôm nay 30-03-2025
Giải Hạng 2 Đức - CN, 30/3
Kết thúc



![]() Marlon Ritter 14 | |
![]() Isak Bergmann Johannesson 15 | |
![]() Tim Oberdorf 16 | |
![]() Matthias Zimmermann 19 | |
![]() (Kiến tạo: Luca Sirch) 32 | |
![]() Tim Oberdorf 35 | |
![]() Marlon Ritter 38 | |
![]() Tim Oberdorf (Kiến tạo: Jamil Siebert) 60 | |
![]() Daniel Hanslik 67 | |
![]() Florian Kleinhansl 73 | |
![]() Jona Niemiec (Thay: Valgeir Lunddal Fridriksson) 73 | |
![]() Ragnar Ache (Kiến tạo: Florian Kleinhansl) 73 | |
![]() Florian Kleinhansl 73 | |
![]() Filip Kaloc (Thay: Marlon Ritter) 75 | |
![]() Myron van Brederode (Thay: Danny Schmidt) 78 | |
![]() Jan Gyamerah (Thay: Jean Zimmer) 79 | |
![]() Jannis Heuer (Thay: Ragnar Ache) 80 | |
![]() Jona Niemiec 84 | |
![]() Deniz-Fabian Bindemann (Thay: Andre Hoffmann) 85 | |
![]() Leon Robinson (Thay: Daniel Hanslik) 89 | |
![]() Jamil Siebert 90 | |
![]() Luca Sirch 90+3' |
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Filip Kaloc đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Luca Sirch đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Jamil Siebert.
Daniel Hanslik rời sân và được thay thế bởi Leon Robinson.
Andre Hoffmann rời sân và được thay thế bởi Deniz-Fabian Bindemann.
Thẻ vàng cho Jona Niemiec.
Ragnar Ache rời sân và được thay thế bởi Jannis Heuer.
Jean Zimmer rời sân và được thay thế bởi Jan Gyamerah.
Danny Schmidt rời sân và được thay thế bởi Myron van Brederode.
Marlon Ritter rời sân và được thay thế bởi Filip Kaloc.
V À A A O O O - Ragnar Ache đã ghi bàn!
Valgeir Lunddal Fridriksson rời sân và được thay thế bởi Jona Niemiec.
Florian Kleinhansl đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
Max Burda chỉ định một quả ném biên cho Dusseldorf, gần khu vực của Kaiserslautern.
Thẻ vàng cho Daniel Hanslik.
Max Burda trao cho đội nhà một quả ném biên.
Jamil Siebert đã kiến tạo cho bàn thắng.
Dusseldorf được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
V À A A A O O O - Tim Oberdorf đã ghi bàn!
Kaiserslautern được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Kaiserslautern (3-4-2-1): Simon Simoni (25), Jan Elvedi (33), Luca Sirch (31), Maximilian Bauer (5), Jean Zimmer (8), Tim Breithaupt (16), Marlon Ritter (7), Florian Kleinhansl (3), Kenny Prince Redondo (11), Daniel Hanslik (19), Ragnar Ache (9)
Fortuna Dusseldorf (3-4-2-1): Florian Kastenmeier (33), Tim Oberdorf (15), Andre Hoffmann (3), Jamil Siebert (20), Valgeir Lunddal Fridriksson (12), Ísak Bergmann Jóhannesson (8), Matthias Zimmermann (25), Moritz Heyer (5), Danny Schmidt (22), Shinta Karl Appelkamp (23), Dawid Kownacki (24)
Thay người | |||
75’ | Marlon Ritter Filip Kaloc | 73’ | Valgeir Lunddal Fridriksson Jona Niemiec |
79’ | Jean Zimmer Jan Gyamerah | 78’ | Danny Schmidt Myron van Brederode |
80’ | Ragnar Ache Jannis Heuer | 85’ | Andre Hoffmann Deniz-Fabian Bindemann |
89’ | Daniel Hanslik Leon Robinson |
Cầu thủ dự bị | |||
Avdo Spahic | Florian Schock | ||
Erik Wekesser | David Savic | ||
Jannis Heuer | Jan Boller | ||
Jan Gyamerah | Myron van Brederode | ||
Filip Kaloc | Jona Niemiec | ||
Leon Robinson | Deniz-Fabian Bindemann | ||
Daisuke Yokota | Leonard Brodersen | ||
Grant-Leon Ranos | |||
Faride Alidou |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 15 | 5 | 7 | 10 | 50 | H B T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 10 | 4 | 26 | 49 | T B T T H |
3 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 8 | 46 | B T H B T |
4 | ![]() | 27 | 12 | 9 | 6 | 11 | 45 | H T H T B |
5 | ![]() | 27 | 11 | 10 | 6 | 12 | 43 | B T H B H |
6 | ![]() | 27 | 11 | 10 | 6 | 8 | 43 | H T H T H |
7 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 13 | 41 | H T H B H |
8 | ![]() | 27 | 12 | 5 | 10 | 6 | 41 | H B T T B |
9 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 3 | 41 | H B B T B |
10 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | -4 | 37 | T T B H B |
11 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | -3 | 34 | B T T B H |
12 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | -11 | 34 | T T H B H |
13 | ![]() | 27 | 9 | 5 | 13 | -3 | 32 | H B B T T |
14 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | 1 | 31 | T B T B B |
15 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -7 | 27 | T B B T H |
16 | ![]() | 27 | 5 | 9 | 13 | -25 | 24 | B H H B H |
17 | 27 | 4 | 11 | 12 | -6 | 23 | H H B H T | |
18 | ![]() | 27 | 5 | 4 | 18 | -39 | 19 | B B H B T |