Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Matthijs De Ligt (Kiến tạo: Juan Cuadrado)13
- Mattia De Sciglio (Thay: Luca Pellegrini)46
- Weston McKennie (Thay: Paulo Dybala)54
- Juan Cuadrado73
- Arthur (Thay: Manuel Locatelli)74
- Moise Kean (Thay: Dusan Vlahovic)74
- Andrea Belotti (Kiến tạo: Josip Brekalo)62
- Marko Pjaca (Thay: Josip Brekalo)75
- Antonio Sanabria (Thay: Andrea Belotti)79
- Cristian Ansaldi (Thay: Wilfried Stephane Singo)80
- Sasa Lukic81
- Alessandro Buongiorno (Thay: Bremer)89
- Rolando Mandragora90
Thống kê trận đấu Juventus vs Torino
Diễn biến Juventus vs Torino
Tỷ lệ cầm bóng: Juventus: 46%, Torino: 54%.
Alex Sandro bên phía Juventus có pha chạm bóng đầu tiên không tốt và không tận dụng thành công.
Wojciech Szczesny băng xuống từ quả đá phạt trực tiếp.
Sasa Lukic từ Torino đi hơi quá xa ở đó khi kéo Matthijs de Ligt xuống
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Sasa Lukic từ Torino gặp Matthijs de Ligt
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Cristian Daniel Ansaldi từ Torino đến gặp Adrien Rabiot
Juventus thực hiện quả ném biên bên phải phần sân của đối phương
Ricardo Rodriguez giải tỏa áp lực bằng một pha cản phá
Alessandro Buongiorno giải tỏa áp lực bằng một pha cản phá
Juan Cuadrado thực hiện một quả tạt ...
Cú sút của Weston McKennie đã bị chặn lại.
Adrien Rabiot của Juventus chuyền bóng cho đồng đội.
Torino đang kiểm soát bóng.
Antonio Sanabria giải tỏa áp lực bằng một pha cản phá
Juan Cuadrado băng xuống từ quả đá phạt trực tiếp.
Trận đấu chính thức thứ tư cho thấy có 4 phút thời gian sẽ được thêm vào.
Rolando Mandragora dùng áo kéo một cầu thủ đối phương và bị phạt thẻ.
Rolando Mandragora từ Torino đi hơi quá xa ở đó khi kéo Denis Zakaria xuống
Tỷ lệ cầm bóng: Juventus: 44%, Torino: 56%.
Trận đấu tiếp tục với một quả bóng rơi.
Đội hình xuất phát Juventus vs Torino
Torino (3-4-2-1): Bremer (3)
Cầu thủ dự bị | |||
Arthur |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Juventus vs Torino
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Juventus
Thành tích gần đây Torino
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atalanta | 17 | 13 | 1 | 3 | 23 | 40 | T T T T T |
2 | Napoli | 17 | 12 | 2 | 3 | 14 | 38 | T T B T T |
3 | Inter | 15 | 10 | 4 | 1 | 25 | 34 | T H T T T |
4 | Lazio | 17 | 11 | 1 | 5 | 8 | 34 | T B T B T |
5 | Fiorentina | 15 | 9 | 4 | 2 | 17 | 31 | T T T T B |
6 | Juventus | 17 | 7 | 10 | 0 | 15 | 31 | H H H H T |
7 | Bologna | 16 | 7 | 7 | 2 | 5 | 28 | B T H T T |
8 | AC Milan | 16 | 7 | 5 | 4 | 9 | 26 | H T B H T |
9 | Udinese | 16 | 6 | 2 | 8 | -6 | 20 | B H B T B |
10 | AS Roma | 17 | 5 | 4 | 8 | 0 | 19 | B B T B T |
11 | Empoli | 17 | 4 | 7 | 6 | -3 | 19 | H B T B B |
12 | Torino | 17 | 5 | 4 | 8 | -5 | 19 | H B H T B |
13 | Genoa | 17 | 3 | 7 | 7 | -12 | 16 | H T H H B |
14 | Lecce | 17 | 4 | 4 | 9 | -18 | 16 | T H B T B |
15 | Como 1907 | 16 | 3 | 6 | 7 | -10 | 15 | H B H H T |
16 | Parma | 17 | 3 | 6 | 8 | -10 | 15 | B T B B B |
17 | Hellas Verona | 17 | 5 | 0 | 12 | -19 | 15 | B B B T B |
18 | Cagliari | 17 | 3 | 5 | 9 | -12 | 14 | H T B B B |
19 | Venezia | 17 | 3 | 4 | 10 | -13 | 13 | B B H H T |
20 | Monza | 17 | 1 | 7 | 9 | -8 | 10 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại