Chủ Nhật, 29/12/2024 Mới nhất
  • Paulo Dybala (Kiến tạo: Manuel Locatelli)10
  • (Pen) Leonardo Bonucci43
  • Rodrigo Bentancur53
  • Manuel Locatelli (Kiến tạo: Dejan Kulusevski)57
  • Juan Cuadrado66
  • Leonardo Bonucci84
  • Moise Kean86
  • Morten Thorsby28
  • Nicola Murru41
  • Maya Yoshida (Kiến tạo: Antonio Candreva)44
  • Albin Ekdal45
  • Antonio Candreva (Kiến tạo: Adrien Silva)83

Thống kê trận đấu Juventus vs Sampdoria

số liệu thống kê
Juventus
Juventus
Sampdoria
Sampdoria
55 Kiểm soát bóng 45
22 Phạm lỗi 16
14 Ném biên 19
0 Việt vị 3
9 Chuyền dài 13
4 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 0
3 Phản công 1
2 Thủ môn cản phá 3
7 Phát bóng 10
3 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Serie A
19/01 - 2014
14/12 - 2014
03/05 - 2015
10/01 - 2016
14/05 - 2016
27/10 - 2016
19/03 - 2017
19/11 - 2017
15/04 - 2018
29/12 - 2018
26/05 - 2019
19/12 - 2019
27/07 - 2020
21/09 - 2020
31/01 - 2021
26/09 - 2021
Coppa Italia
19/01 - 2022
Serie A
13/03 - 2022
23/08 - 2022
13/03 - 2023

Thành tích gần đây Juventus

Serie A
23/12 - 2024
H1: 1-2
Coppa Italia
18/12 - 2024
Serie A
15/12 - 2024
Champions League
12/12 - 2024
Serie A
08/12 - 2024
02/12 - 2024
H1: 0-0
Champions League
28/11 - 2024
Serie A
24/11 - 2024
10/11 - 2024
H1: 1-0
Champions League
06/11 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây Sampdoria

Serie B
27/12 - 2024
22/12 - 2024
Coppa Italia
19/12 - 2024
Serie B
14/12 - 2024
08/12 - 2024
30/11 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
H1: 1-0
03/11 - 2024
31/10 - 2024

Bảng xếp hạng Serie A

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1InterInter1712413040T T T T T
2AtalantaAtalanta1713132340T T T T T
3NapoliNapoli1712231438T T B T T
4LazioLazio171115834T B T B T
5FiorentinaFiorentina169431631T T T B B
6JuventusJuventus1771001531H H H H T
7BolognaBologna16772528B T H T T
8AC MilanAC Milan16754926H T B H T
9UdineseUdinese17728-523H B T B T
10AS RomaAS Roma17548019B B T B T
11TorinoTorino17548-519H B H T B
12EmpoliEmpoli18477-419B T B B B
13GenoaGenoa18477-1119T H H B T
14ParmaParma18468-918T B B B T
15LecceLecce17449-1816T H B T B
16Como 1907Como 190717368-1215B H H T B
17Hellas VeronaHellas Verona175012-1915B B B T B
18CagliariCagliari183510-1514T B B B B
19VeneziaVenezia173410-1313B B H H T
20MonzaMonza181710-910H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

Bóng đá Italia

Xem thêm
top-arrow
X