Thứ Năm, 03/04/2025
Khephren Thuram-Ulien (Kiến tạo: Manuel Locatelli)
20
Moise Kean (Kiến tạo: Yacine Adli)
38
Khephren Thuram-Ulien
48
Weston McKennie
59
Lucas Beltran (Thay: Albert Gudmundsson)
59
Andrea Cambiaso (Thay: Weston McKennie)
62
Kenan Yildiz (Thay: Samuel Mbangula)
63
Rolando Mandragora (Thay: Danilo Cataldi)
65
Pierre Kalulu
69
Robin Gosens (Thay: Fabiano Parisi)
75
Jonathan Ikone (Thay: Andrea Colpani)
75
Amir Richardson (Thay: Yacine Adli)
75
Manuel Locatelli
77
Nicolas Gonzalez (Thay: Dusan Vlahovic)
82
Pietro Comuzzo
85
Riccardo Sottil (Kiến tạo: Moise Kean)
87
Nicolo Fagioli (Thay: Federico Gatti)
89
Douglas Luiz (Thay: Khephren Thuram-Ulien)
89
Raffaele Palladino
90+2'

Thống kê trận đấu Juventus vs Fiorentina

số liệu thống kê
Juventus
Juventus
Fiorentina
Fiorentina
62 Kiểm soát bóng 38
14 Phạm lỗi 9
19 Ném biên 17
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
8 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Juventus vs Fiorentina

Tất cả (326)
90+5'

Số người tham dự hôm nay là 41188.

90+5'

Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Dodo của Fiorentina phạm lỗi với Samuel Mbangula

90+5'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+5'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Juventus: 62%, Fiorentina: 38%.

90+5'

Fiorentina thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+4'

Juventus thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+4'

Nicolas Gonzalez bị phạt vì đẩy Pietro Comuzzo.

90+3'

Amir Richardson bị phạt vì đẩy Kenan Yildiz.

90+2'

Juventus thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+2' Trọng tài không chấp nhận lời phàn nàn của Raffaele Palladino, người bị phạt thẻ vàng vì phản đối

Trọng tài không chấp nhận lời phàn nàn của Raffaele Palladino, người bị phạt thẻ vàng vì phản đối

90+2'

Pietro Comuzzo giải tỏa áp lực bằng một cú phá bóng

90+2'

Fiorentina thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+1'

Trọng tài thứ tư thông báo có 4 phút được cộng thêm.

90+1'

Nỗ lực tốt của Chico Conceicao khi anh ấy sút bóng vào khung thành nhưng thủ môn đã cản phá được

90+1'

Douglas Luiz tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội của mình

90'

Juventus thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Juventus: 60%, Fiorentina: 40%.

90'

Fiorentina thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

89'

Khephren Thuram-Ulien rời sân để nhường chỗ cho Douglas Luiz thay người chiến thuật.

89'

Federico Gatti rời sân và được thay thế bởi Nicolo Fagioli trong một sự thay đổi chiến thuật.

87'

Moise Kean là người kiến tạo cho bàn thắng.

Đội hình xuất phát Juventus vs Fiorentina

Juventus (4-2-3-1): Michele Di Gregorio (29), Nicolo Savona (37), Federico Gatti (4), Pierre Kalulu (15), Weston McKennie (16), Manuel Locatelli (5), Khéphren Thuram (19), Francisco Conceição (7), Teun Koopmeiners (8), Samuel Mbangula (51), Dušan Vlahović (9)

Fiorentina (4-2-3-1): David de Gea (43), Dodô (2), Pietro Comuzzo (15), Luca Ranieri (6), Fabiano Parisi (65), Danilo Cataldi (32), Yacine Adli (29), Andrea Colpani (23), Albert Gudmundsson (10), Riccardo Sottil (7), Moise Kean (20)

Juventus
Juventus
4-2-3-1
29
Michele Di Gregorio
37
Nicolo Savona
4
Federico Gatti
15
Pierre Kalulu
16
Weston McKennie
5
Manuel Locatelli
19 2
Khéphren Thuram
7
Francisco Conceição
8
Teun Koopmeiners
51
Samuel Mbangula
9
Dušan Vlahović
20
Moise Kean
7
Riccardo Sottil
10
Albert Gudmundsson
23
Andrea Colpani
29
Yacine Adli
32
Danilo Cataldi
65
Fabiano Parisi
6
Luca Ranieri
15
Pietro Comuzzo
2
Dodô
43
David de Gea
Fiorentina
Fiorentina
4-2-3-1
Thay người
62’
Weston McKennie
Andrea Cambiaso
59’
Albert Gudmundsson
Lucas Beltrán
63’
Samuel Mbangula
Kenan Yıldız
65’
Danilo Cataldi
Rolando Mandragora
82’
Dusan Vlahovic
Nico González
75’
Fabiano Parisi
Robin Gosens
89’
Federico Gatti
Nicolò Fagioli
75’
Andrea Colpani
Jonathan Ikoné
89’
Khephren Thuram-Ulien
Douglas Luiz
75’
Yacine Adli
Amir Richardson
Cầu thủ dự bị
Mattia Perin
Pietro Terracciano
Carlo Pinsoglio
Tommaso Martinelli
Danilo
Marin Pongračić
Vasilije Adzic
Robin Gosens
Nicolò Fagioli
Matías Moreno
Douglas Luiz
Lucas Martínez Quarta
Nico González
Michael Kayode
Kenan Yıldız
Rolando Mandragora
Andrea Cambiaso
Jonathan Ikoné
Amir Richardson
Lucas Beltrán
Christian Kouamé
Tình hình lực lượng

Jonas Rouhi

Chấn thương cơ

Edoardo Bove

Không xác định

Juan Cabal

Chấn thương dây chằng chéo

Bremer

Chấn thương đầu gối

Timothy Weah

Chấn thương đùi

Arkadiusz Milik

Chấn thương đầu gối

Huấn luyện viên

Igor Tudor

Raffaele Palladino

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Serie A
21/08 - 2016
16/01 - 2017
21/09 - 2017
10/02 - 2018
02/12 - 2018
20/04 - 2019
14/09 - 2019
02/02 - 2020
23/12 - 2020
25/04 - 2021
07/11 - 2021
Coppa Italia
03/03 - 2022
21/04 - 2022
Serie A
22/05 - 2022
03/09 - 2022
13/02 - 2023
06/11 - 2023
08/04 - 2024
30/12 - 2024
17/03 - 2025

Thành tích gần đây Juventus

Serie A
30/03 - 2025
H1: 1-0
17/03 - 2025
10/03 - 2025
04/03 - 2025
Coppa Italia
27/02 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
Serie A
24/02 - 2025
Champions League
20/02 - 2025
H1: 0-0 | HP: 1-0
Serie A
17/02 - 2025
H1: 0-0
Champions League
12/02 - 2025
H1: 1-0
Serie A
08/02 - 2025

Thành tích gần đây Fiorentina

Serie A
30/03 - 2025
17/03 - 2025
Europa Conference League
14/03 - 2025
Serie A
09/03 - 2025
Europa Conference League
07/03 - 2025
Serie A
01/03 - 2025
23/02 - 2025
16/02 - 2025
11/02 - 2025
07/02 - 2025

Bảng xếp hạng Serie A

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1InterInter3020733967T H T T T
2NapoliNapoli3019742364B H T H T
3AtalantaAtalanta3017763458T H T B B
4BolognaBologna30151141656T T T T T
5JuventusJuventus30141331855T T B B T
6AS RomaAS Roma3015781552T T T T T
7LazioLazio301578952H T H B H
8FiorentinaFiorentina3015691751B T B T T
9AC MilanAC Milan3013891047B B T T B
10UdineseUdinese3011712-540T T H B B
11TorinoTorino309129039T T H T H
12GenoaGenoa3081111-1035B H H T B
13Como 1907Como 1907307914-1130T B H B H
14Hellas VeronaHellas Verona309318-2930T B B T H
15CagliariCagliari307815-1329B B H B T
16ParmaParma3051114-1426T B H H H
17LecceLecce306717-2825B B B B B
18EmpoliEmpoli3041115-2323B H B B H
19VeneziaVenezia3031116-2020H H H H B
20MonzaMonza302919-2815B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

Bóng đá Italia

Xem thêm
top-arrow
X