Thứ Hai, 10/03/2025 Mới nhất
(Pen) Mateo Retegui
29
Isak Hien
41
Kenan Yildiz
44
Marco Brescianini (Thay: Juan Cuadrado)
46
Teun Koopmeiners (Thay: Kenan Yildiz)
46
Marten de Roon
46
Samuel Mbangula (Thay: Nicolas Gonzalez)
53
Alberto Costa (Thay: Timothy Weah)
54
Pierre Kalulu (Thay: Federico Gatti)
54
Charles De Ketelaere (Thay: Mateo Retegui)
61
Davide Zappacosta (Kiến tạo: Sead Kolasinac)
66
Dusan Vlahovic (Thay: Randal Kolo Muani)
75
Ademola Lookman
77
Mario Pasalic (Thay: Ademola Lookman)
80
Lazar Samardzic (Thay: Ederson)
80
Rafael Toloi (Thay: Sead Kolasinac)
84

Thống kê trận đấu Juventus vs Atalanta

số liệu thống kê
Juventus
Juventus
Atalanta
Atalanta
63 Kiểm soát bóng 37
12 Phạm lỗi 11
25 Ném biên 16
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 9
3 Sút không trúng đích 4
4 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Juventus vs Atalanta

Tất cả (338)
90+3'

Số khán giả hôm nay là 41507.

90+3'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Juventus: 63%, Atalanta: 37%.

90+3'

Atalanta giành chiến thắng xứng đáng sau một màn trình diễn ấn tượng.

90+3'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+3'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Juventus: 64%, Atalanta: 36%.

90+3'

Một nỗ lực tốt từ Charles De Ketelaere khi anh ấy thực hiện một cú sút trúng đích, nhưng thủ môn đã cản phá thành công.

90+3'

Mario Pasalic tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội.

90+2'

Atalanta đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+2'

Atalanta thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+2'

Raoul Bellanova thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.

90+2'

Marco Brescianini bị phạt vì đẩy Manuel Locatelli.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 2 phút bù giờ.

90+1'

Juventus thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90'

Samuel Mbangula từ Juventus cắt bóng một pha chuyền vào hướng khung thành.

90'

Atalanta đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Juventus: 64%, Atalanta: 36%.

90'

Mario Pasalic giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.

89'

Marco Brescianini từ Atalanta cắt bóng một pha chuyền vào hướng khung thành.

89'

Weston McKennie từ Juventus thực hiện một quả phạt góc ngắn từ bên phải.

89'

Weston McKennie thực hiện một cú đánh đầu hướng về khung thành, nhưng Marco Carnesecchi đã có mặt để cản phá dễ dàng.

89'

Samuel Mbangula tạo ra cơ hội ghi bàn cho đồng đội của mình.

Đội hình xuất phát Juventus vs Atalanta

Juventus (4-2-3-1): Michele Di Gregorio (29), Timothy Weah (22), Federico Gatti (4), Lloyd Kelly (6), Andrea Cambiaso (27), Khéphren Thuram (19), Manuel Locatelli (5), Kenan Yıldız (10), Weston McKennie (16), Nico González (11), Randal Kolo Muani (20)

Atalanta (3-4-3): Marco Carnesecchi (29), Berat Djimsiti (19), Isak Hien (4), Sead Kolašinac (23), Raoul Bellanova (16), Marten De Roon (15), Éderson (13), Davide Zappacosta (77), Juan Cuadrado (7), Mateo Retegui (32), Ademola Lookman (11)

Juventus
Juventus
4-2-3-1
29
Michele Di Gregorio
22
Timothy Weah
4
Federico Gatti
6
Lloyd Kelly
27
Andrea Cambiaso
19
Khéphren Thuram
5
Manuel Locatelli
10
Kenan Yıldız
16
Weston McKennie
11
Nico González
20
Randal Kolo Muani
11
Ademola Lookman
32
Mateo Retegui
7
Juan Cuadrado
77
Davide Zappacosta
13
Éderson
15
Marten De Roon
16
Raoul Bellanova
23
Sead Kolašinac
4
Isak Hien
19
Berat Djimsiti
29
Marco Carnesecchi
Atalanta
Atalanta
3-4-3
Thay người
46’
Kenan Yildiz
Teun Koopmeiners
46’
Juan Cuadrado
Marco Brescianini
53’
Nicolas Gonzalez
Samuel Mbangula
61’
Mateo Retegui
Charles De Ketelaere
54’
Federico Gatti
Pierre Kalulu
80’
Ademola Lookman
Mario Pašalić
75’
Randal Kolo Muani
Dušan Vlahović
80’
Ederson
Lazar Samardžić
84’
Sead Kolasinac
Rafael Toloi
Cầu thủ dự bị
Pierre Kalulu
Charles De Ketelaere
Renato Veiga
Rui Patrício
Mattia Perin
Francesco Rossi
Carlo Pinsoglio
Sulemana
Alberto Oliveira Baio
Mario Pašalić
Teun Koopmeiners
Matteo Ruggeri
Dušan Vlahović
Lazar Samardžić
Samuel Mbangula
Marco Palestra
Marco Brescianini
Vanja Vlahović
Daniel Maldini
Rafael Toloi
Tình hình lực lượng

Bremer

Chấn thương đầu gối

Odilon Kossounou

Chấn thương đùi

Nicolo Savona

Chấn thương đùi

Giorgio Scalvini

Chấn thương vai

Juan Cabal

Chấn thương dây chằng chéo

Stefan Posch

Chấn thương đùi

Douglas Luiz

Chấn thương cơ

Gianluca Scamacca

Chấn thương cơ

Francisco Conceição

Chấn thương đùi

Arkadiusz Milik

Chấn thương đầu gối

Huấn luyện viên

Thiago Motta

Gian Piero Gasperini

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Serie A
06/03 - 2016
04/12 - 2016
15/03 - 2018
20/05 - 2019
23/11 - 2019
12/07 - 2020
17/12 - 2020
18/04 - 2021
Coppa Italia
20/05 - 2021
H1: 0-0 | HP: 0-0
Giao hữu
15/08 - 2021
Serie A
28/11 - 2021
14/02 - 2022
23/01 - 2023
07/05 - 2023
Giao hữu
13/08 - 2023
Serie A
01/10 - 2023
12/03 - 2024
Coppa Italia
16/05 - 2024
Serie A
15/01 - 2025
10/03 - 2025

Thành tích gần đây Juventus

Serie A
10/03 - 2025
04/03 - 2025
Coppa Italia
27/02 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
Serie A
24/02 - 2025
Champions League
20/02 - 2025
H1: 0-0 | HP: 1-0
Serie A
17/02 - 2025
H1: 0-0
Champions League
12/02 - 2025
H1: 1-0
Serie A
08/02 - 2025
02/02 - 2025
H1: 0-1
Champions League
30/01 - 2025

Thành tích gần đây Atalanta

Serie A
10/03 - 2025
01/03 - 2025
24/02 - 2025
H1: 0-3
Champions League
19/02 - 2025
Serie A
15/02 - 2025
Champions League
13/02 - 2025
Serie A
08/02 - 2025
Coppa Italia
05/02 - 2025
Serie A
02/02 - 2025
H1: 1-1
Champions League
30/01 - 2025

Bảng xếp hạng Serie A

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1InterInter2818733661T B T H T
2NapoliNapoli2818642260H H B H T
3AtalantaAtalanta2817743758T H T H T
4JuventusJuventus28131322052T T T T B
5LazioLazio2715571450T T H H T
6BolognaBologna28131141050T B T T T
7AS RomaAS Roma2813781346T T T T T
8FiorentinaFiorentina2813691345B B B T B
9AC MilanAC Milan2812881044T B B B T
10UdineseUdinese2711610-339T H T T T
11TorinoTorino288119-135H B T T H
12GenoaGenoa2871110-1032H T B H H
13Como 1907Como 1907287813-1029B T T B H
14CagliariCagliari286814-1526T H B B H
15Hellas VeronaHellas Verona288218-3026B B T B B
16LecceLecce286715-2625H H B B B
17ParmaParma285914-1424B B T B H
18EmpoliEmpoli2841014-2222B B B H B
19VeneziaVenezia2831015-1919B B H H H
20MonzaMonza282818-2514B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

Bóng đá Italia

Xem thêm
top-arrow
X