Yago rời sân và được thay thế bởi Daniel Fabricio.
![]() Felipinho 11 | |
![]() Enio (Kiến tạo: Jadson) 24 | |
![]() Iury Castilho (Kiến tạo: Edson Carioca) 34 | |
![]() Emerson Batalla (Kiến tạo: Enio) 45+2' | |
![]() Cristian Renato (Thay: Iury Castilho) 46 | |
![]() Wilker Angel 54 | |
![]() Gilberto (Thay: Bill) 57 | |
![]() Pernambuco (Thay: Emerson Batalla) 58 | |
![]() Mandaca (Thay: Jean) 58 | |
![]() Daniel Fabricio (Thay: Yago) 64 |

Diễn biến Juventude vs Mirassol
Jean rời sân và được thay thế bởi Mandaca.
Emerson Batalla rời sân và được thay thế bởi Pernambuco.
Bill rời sân và được thay thế bởi Gilberto.

Thẻ vàng cho Wilker Angel.
Iury Castilho rời sân và được thay thế bởi Cristian Renato.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Enio đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Emerson Batalla đã ghi bàn!
Edson Carioca đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Iury Castilho đã ghi bàn!
Jadson đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Enio đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Felipinho.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Thống kê trận đấu Juventude vs Mirassol


Đội hình xuất phát Juventude vs Mirassol
Juventude (4-3-3): Gustavo (1), Ewerthon (2), Abner (23), Wilker Ángel (4), Filipinho (6), Jean (20), Daniel Giraldo (8), Jadson (16), Emerson Batalla (27), Bill (19), Enio (97)
Mirassol (4-2-3-1): Alex Muralha (23), Lucas Ramon (19), Joao Victor (34), Jemmes (3), Reinaldo (6), Yago (41), Neto (25), Negueba (11), Danielzinho (8), Iury Castilho (77), Edson Carioca (95)


Thay người | |||
57’ | Bill Gilberto | 46’ | Iury Castilho Cristian Renato |
58’ | Jean Mandaca | 64’ | Yago Daniel Fabricio |
58’ | Emerson Batalla Jose Vitor Rodrigues da Silva dos Santos |
Cầu thủ dự bị | |||
Marcos Miranda | Walter | ||
Adriano Martins | Daniel Borges | ||
Gilberto | Leonan Santos de Abreu | ||
Nene | Jose Aldo | ||
Giovanny | Roni | ||
Alan Ruschel | Matheus Henrique Bianqui | ||
Rodrigo Sam | Chico | ||
Mandaca | Maceio | ||
Marcos Paulo | Clayson | ||
Davi Goes | Daniel Fabricio | ||
Reginaldo | Cristian Renato | ||
Jose Vitor Rodrigues da Silva dos Santos |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Juventude
Thành tích gần đây Mirassol
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 9 | 11 | H T T T H |
2 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 10 | H T T T |
3 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | B T T T |
4 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | -4 | 9 | T B T B |
5 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | H T B T |
6 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T B H T |
7 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | H B T T |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | H T B B T |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | T B T B H |
10 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 2 | 6 | H T H B H |
11 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | 1 | 5 | B H H T |
12 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | H T B H |
13 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | T H H B |
14 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | B H B T |
15 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | B B H T |
16 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -6 | 4 | T B B B H |
17 | ![]() | 4 | 0 | 4 | 0 | 0 | 4 | H H H H |
18 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -3 | 3 | H H H B |
19 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
20 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -5 | 1 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại