Chủ Nhật, 13/04/2025
Ewerton
13
Aylon (Kiến tạo: Matheus Araujo)
41
Mandaca (Kiến tạo: Emerson Batalla)
45+1'
Antonio Galeano
59
Matheus Babi (Thay: Gabriel Bill)
65
Enio (Thay: Emerson Batalla)
65
Jean (Thay: Mandaca)
65
Matheus Babi (Thay: Bill)
65
Matheus Babi (Kiến tạo: Giovanny)
68
Romulo (Thay: Matheus Araujo)
70
Fernando Sobral (Thay: Willian Machado)
70
Alejandro Martinez (Thay: Antonio Galeano)
75
Lele (Thay: Aylon)
76
Reginaldo (Thay: Ewerton)
77
Pedro Raul
83
Bruno
83
Joao Victor (Thay: Lourenco)
85
Davi Goes (Thay: Daniel Giraldo)
86
Rafael Ramos (Thay: Fabiano Silva)
88
Wilker Angel (Thay: Giovanny)
89

Thống kê trận đấu Juventude vs Ceara

số liệu thống kê
Juventude
Juventude
Ceara
Ceara
66 Kiểm soát bóng 34
8 Phạm lỗi 5
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Juventude vs Ceara

Tất cả (27)
90+10'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

89'

Giovanny rời sân và được thay thế bởi Wilker Angel.

88'

Fabiano Silva rời sân và được thay thế bởi Rafael Ramos.

86'

Daniel Giraldo rời sân và được thay thế bởi Davi Goes.

85'

Lourenco rời sân và được thay thế bởi Joao Victor.

83' Thẻ vàng cho Bruno.

Thẻ vàng cho Bruno.

83' Thẻ vàng cho Pedro Raul.

Thẻ vàng cho Pedro Raul.

77'

Ewerton rời sân và được thay thế bởi Reginaldo.

76'

Aylon rời sân và được thay thế bởi Lele.

75'

Antonio Galeano rời sân và được thay thế bởi Alejandro Martinez.

70'

Willian Machado rời sân và được thay thế bởi Fernando Sobral.

70'

Matheus Araujo rời sân và được thay thế bởi Romulo.

68'

Giovanny đã kiến tạo cho bàn thắng.

68' V À A A O O O - Matheus Babi đã ghi bàn!

V À A A O O O - Matheus Babi đã ghi bàn!

65'

Bill rời sân và được thay thế bởi Matheus Babi.

65'

Emerson Batalla rời sân và được thay thế bởi Enio.

65'

Mandaca rời sân và được thay thế bởi Jean.

59' Thẻ vàng cho Antonio Galeano.

Thẻ vàng cho Antonio Galeano.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+1'

Emerson Batalla đã kiến tạo cho bàn thắng.

Đội hình xuất phát Juventude vs Ceara

Juventude (4-4-2): Gustavo (1), Ewerthon (2), Abner (23), Adriano Martins (3), Filipinho (6), Emerson Batalla (27), Jadson (16), Daniel Giraldo (8), Mandaca (44), Giovanny (11), Bill (19)

Ceara (4-2-3-1): Bruno (94), Fabiano (70), Marllon (3), Eder (33), Willian Machado (23), Dieguinho (20), Lourenco (97), Antonio Galeano (27), Matheus Araujo (8), Aylon (11), Pedro Raul (9)

Juventude
Juventude
4-4-2
1
Gustavo
2
Ewerthon
23
Abner
3
Adriano Martins
6
Filipinho
27
Emerson Batalla
16
Jadson
8
Daniel Giraldo
44
Mandaca
11
Giovanny
19
Bill
9
Pedro Raul
11
Aylon
8
Matheus Araujo
27
Antonio Galeano
97
Lourenco
20
Dieguinho
23
Willian Machado
33
Eder
3
Marllon
70
Fabiano
94
Bruno
Ceara
Ceara
4-2-3-1
Thay người
65’
Mandaca
Jean
70’
Willian Machado
Fernando Sobral
65’
Emerson Batalla
Enio
70’
Matheus Araujo
Romulo
65’
Bill
Matheus Babi
75’
Antonio Galeano
Alejandro Martinez
77’
Ewerton
Reginaldo
76’
Aylon
Lele
86’
Daniel Giraldo
Davi Goes
85’
Lourenco
Joao Victor
89’
Giovanny
Wilker Ángel
88’
Fabiano Silva
Rafael Ramos
Cầu thủ dự bị
Marcos Miranda
Keiller
Alan Ruschel
Fernando Miguel
Marcos Paulo
Rafael Ramos
Petterson
Marcos Victor
Reginaldo
Ramon
Davi Goes
Fernando Sobral
Jean
Romulo
Enio
Alejandro Martinez
Nene
Lucas Lima
Emerson Mendes de Carvalho
Guilherme Luiz
Matheus Babi
Joao Victor
Wilker Ángel
Lele

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Brazil
05/07 - 2021
24/10 - 2021
H1: 0-0
25/07 - 2022
H1: 0-0
14/11 - 2022
H1: 2-0
Hạng 2 Brazil
24/07 - 2023
H1: 0-0
26/11 - 2023
H1: 1-1
VĐQG Brazil
13/04 - 2025
H1: 1-1

Thành tích gần đây Juventude

VĐQG Brazil
13/04 - 2025
H1: 1-1
06/04 - 2025
30/03 - 2025
09/12 - 2024
05/12 - 2024
27/11 - 2024
24/11 - 2024
21/11 - 2024
10/11 - 2024
H1: 0-1
03/11 - 2024

Thành tích gần đây Ceara

VĐQG Brazil
13/04 - 2025
H1: 1-1
06/04 - 2025
H1: 1-0
01/04 - 2025
Hạng 2 Brazil
25/11 - 2024
H1: 0-0
19/11 - 2024
13/11 - 2024
04/11 - 2024
H1: 0-0
27/10 - 2024
H1: 1-0
23/10 - 2024
H1: 1-0
20/10 - 2024
H1: 1-0

Bảng xếp hạng VĐQG Brazil

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PalmeirasPalmeiras321037H T T
2JuventudeJuventude320116T B T
3Vasco da GamaVasco da Gama320106T B T
4InternacionalInternacional211034H T
5FortalezaFortaleza211024T H
6CearaCeara311114H T B
7CorinthiansCorinthians311114H T B
8FlamengoFlamengo211014H T
9Botafogo FRBotafogo FR311114H T B
10RB BragantinoRB Bragantino311104H B T
11FluminenseFluminense2101-13B T
12GremioGremio2101-13T B
13CruzeiroCruzeiro2101-23T B
14BahiaBahia202002H H
15Sao PauloSao Paulo202002H H
16Santos FCSantos FC2011-11B H
17MirassolMirassol2011-11B H
18Atletico MGAtletico MG2011-11B H
19Sport RecifeSport Recife3012-31H B B
20VitoriaVitoria2002-30B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X