![]() Fernando Pacheco 84 | |
![]() Vitor Mendes 88 | |
![]() Gilberto 90 |
Thống kê trận đấu Juventude vs Bahia
số liệu thống kê

Juventude

Bahia
60 Kiểm soát bóng 40
13 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 0
8 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Juventude vs Bahia
Juventude (4-2-3-1): Marcelo Carne (22), Michel (88), Vitor Mendes (34), Rafael Forster (12), William Matheus (66), Jadson (16), Dawhan (78), Capixaba (7), Guilherme Castilho (99), Marcos Vinicios (77), Ricardo Bueno (9)
Bahia (4-3-3): Danilo Fernandes (21), Renan Guedes (42), German Conti (5), Luiz Otavio (3), Juninho Capixaba (29), Patrick (45), Jonas (27), Danielzinho (8), Ronaldo Cesar (57), Hugo Rodallega (23), Rai Nascimento (18)

Juventude
4-2-3-1
22
Marcelo Carne
88
Michel
34
Vitor Mendes
12
Rafael Forster
66
William Matheus
16
Jadson
78
Dawhan
7
Capixaba
99
Guilherme Castilho
77
Marcos Vinicios
9
Ricardo Bueno
18
Rai Nascimento
23
Hugo Rodallega
57
Ronaldo Cesar
8
Danielzinho
27
Jonas
45
Patrick
29
Juninho Capixaba
3
Luiz Otavio
5
German Conti
42
Renan Guedes
21
Danilo Fernandes

Bahia
4-3-3
Thay người | |||
63’ | Capixaba Chico | 19’ | Jonas Raniele |
63’ | Jadson Wescley | 59’ | Danielzinho Gilberto |
80’ | Guilherme Castilho Fernando Pacheco | 59’ | Ronaldo Cesar Eugenio Isnaldo |
81’ | Marcos Vinicios Wagner | 73’ | Rai Nascimento Douglas Borel |
73’ | Hugo Rodallega Rodriguinho |
Cầu thủ dự bị | |||
Roberson | Mateus Claus | ||
Rafael Bilu | Douglas Borel | ||
William Assmann | Gilberto | ||
Paulo Henrique | Maycon | ||
Fernando Pacheco | Eugenio Isnaldo | ||
Chico | Juan Pablo Ramirez | ||
Wescley | Rodriguinho | ||
Ricardinho | Fernando Edson | ||
Guilherme Santos | Raniele | ||
Wagner | Mayk | ||
Didi | Ligger | ||
Juan Quintero | Gustavo Henrique |
Nhận định Juventude vs Bahia
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Juventude
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Bahia
Copa Libertadores
VĐQG Brazil
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 38 | 23 | 10 | 5 | 30 | 79 | H H T T T |
2 | ![]() | 38 | 22 | 7 | 9 | 27 | 73 | T T B T B |
3 | ![]() | 38 | 20 | 10 | 8 | 19 | 70 | T H T T H |
4 | ![]() | 38 | 19 | 11 | 8 | 14 | 68 | H H B B T |
5 | ![]() | 38 | 18 | 11 | 9 | 17 | 65 | T T B B B |
6 | ![]() | 38 | 17 | 8 | 13 | 10 | 59 | H H B B B |
7 | ![]() | 38 | 15 | 11 | 12 | 9 | 56 | T T T T T |
8 | ![]() | 38 | 15 | 8 | 15 | 0 | 53 | B H T B T |
9 | ![]() | 38 | 14 | 10 | 14 | 2 | 52 | B H H B T |
10 | ![]() | 38 | 14 | 8 | 16 | -13 | 50 | B B H T T |
11 | ![]() | 38 | 13 | 8 | 17 | -7 | 47 | T H T H H |
12 | ![]() | 38 | 11 | 14 | 13 | -7 | 47 | H H B B T |
13 | ![]() | 38 | 12 | 10 | 16 | -6 | 46 | H H H T T |
14 | ![]() | 38 | 12 | 9 | 17 | -6 | 45 | H H T H B |
15 | ![]() | 38 | 11 | 12 | 15 | -11 | 45 | H H T T B |
16 | ![]() | 38 | 10 | 14 | 14 | -4 | 44 | H B H T T |
17 | ![]() | 38 | 11 | 9 | 18 | -6 | 42 | T H H B B |
18 | ![]() | 38 | 9 | 11 | 18 | -19 | 38 | B H B B B |
19 | ![]() | 38 | 7 | 9 | 22 | -29 | 30 | B B H T B |
20 | ![]() | 38 | 6 | 12 | 20 | -20 | 30 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại