Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng từ Cittadella.
![]() Orji Okwonkwo 33 | |
![]() Alessandro Salvi 37 | |
![]() Riccardo Palmieri 41 | |
![]() Edgaras Dubickas (Thay: Christian Pierobon) 46 | |
![]() Luca Pandolfi (Thay: Orji Okwonkwo) 47 | |
![]() Luca Pandolfi 49 | |
![]() Andrea Adorante 73 | |
![]() Alessio Rizza 76 | |
![]() Federico Casolari (Thay: Riccardo Palmieri) 78 | |
![]() Andrea Tessiore (Thay: Alessio Rizza) 78 | |
![]() Lorenzo Sgarbi (Thay: Kevin Piscopo) 78 | |
![]() Nicola Mosti (Thay: Giuseppe Leone) 78 | |
![]() Nicola Mosti (Thay: Marco Ruggero) 78 | |
![]() Marco Meli (Thay: Giuseppe Leone) 87 | |
![]() Gregorio Morachioli (Thay: Romano Floriani) 90 | |
![]() Jacopo Desogus (Thay: Simone Rabbi) 90 |
Thống kê trận đấu Juve Stabia vs Cittadella

Diễn biến Juve Stabia vs Cittadella
Quả đá phạt ở vị trí tốt cho Stabia!
Cittadella có một quả đá phạt góc.
Cittadella được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội khách thay Simone Rabbi bằng Jacopo Desogus.
Daniele Perenzoni chỉ định một quả ném biên cho Stabia ở phần sân của Cittadella.
Tại Castellammare di Stabia, đội khách được hưởng quả đá phạt.
Stabia được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho Stabia.
Stabia được hưởng quả phát bóng lên tại Stadio Romeo Menti.
Guido Pagliuca thực hiện sự thay đổi người thứ tư của đội tại Stadio Romeo Menti với việc Gregorio Morachioli thay thế Romano Floriani Mussolini.
Cittadella được hưởng quả ném biên ở phần sân của Stabia.
Stabia được hưởng quả phát bóng lên tại Stadio Romeo Menti.
Đội khách được hưởng quả ném biên ở phần sân đối diện.
Stabia được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Daniele Perenzoni trao cho đội khách một quả ném biên.
Cittadella được hưởng một quả đá phạt trong phần sân của họ.
Stabia được Daniele Perenzoni trao cho một quả phạt góc.
Cittadella được hưởng một quả đá phạt.
Daniele Perenzoni chỉ định một quả ném biên cho Stabia trong phần sân của Cittadella.
Stabia thực hiện sự thay đổi thứ ba với Nicola Mosti thay thế Marco Ruggero.
Đội hình xuất phát Juve Stabia vs Cittadella
Juve Stabia (3-4-3): Demba Thiam (20), Marco Ruggero (4), Marco Bellich (6), Marco Varnier (24), Romano Mussolini (15), Davide Buglio (8), Christian Pierobon (10), Niccolo Fortini (29), Giuseppe Leone (55), Kevin Piscopo (11), Andrea Adorante (9)
Cittadella (3-5-2): Elhan Kastrati (36), Lorenzo Carissoni (24), Nicola Pavan (26), Alessandro Salvi (2), Francesco D'Alessio (19), Alessio Vita (16), Francesco Amatucci (8), Riccardo Palmieri (37), Alessio Rizza (28), Simone Rabbi (21), Orji Okwonkwo (31)

Thay người | |||
46’ | Christian Pierobon Edgaras Dubickas | 47’ | Orji Okwonkwo Luca Pandolfi |
78’ | Marco Ruggero Nicola Mosti | 78’ | Alessio Rizza Andrea Tessiore |
78’ | Kevin Piscopo Lorenzo Sgarbi | 78’ | Riccardo Palmieri Federico Casolari |
87’ | Giuseppe Leone Marco Meli | 90’ | Simone Rabbi Jacopo Desogus |
90’ | Romano Floriani Gregorio Morachioli |
Cầu thủ dự bị | |||
Kristijan Matosevic | Matteo Cardinali | ||
Patryk Peda | Luca Maniero | ||
Matteo Baldi | Emmanuele Matino | ||
Yuri Rocchetti | Stefano Piccinini | ||
Danilo Quaranta | Edoardo Masciangelo | ||
Alberto Gerbo | Andrea Tessiore | ||
Nicola Mosti | Federico Casolari | ||
Marco Meli | Davide Voltan | ||
Alessandro Louati | Luca Pandolfi | ||
Lorenzo Sgarbi | Ahmed Kader Sanogo | ||
Edgaras Dubickas | Jacopo Desogus | ||
Gregorio Morachioli |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Juve Stabia
Thành tích gần đây Cittadella
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 20 | 5 | 3 | 34 | 65 | B T T T H |
2 | ![]() | 28 | 17 | 6 | 5 | 21 | 57 | T T B H T |
3 | ![]() | 28 | 13 | 12 | 3 | 22 | 51 | T H H B H |
4 | ![]() | 28 | 11 | 9 | 8 | 10 | 42 | B T H B H |
5 | ![]() | 27 | 9 | 15 | 3 | 9 | 42 | T T H T T |
6 | 28 | 11 | 7 | 10 | 2 | 40 | B T H T T | |
7 | 28 | 10 | 9 | 9 | -1 | 39 | B T T B B | |
8 | ![]() | 27 | 8 | 13 | 6 | 4 | 37 | H T B H T |
9 | ![]() | 27 | 9 | 8 | 10 | 5 | 35 | B B H H T |
10 | ![]() | 27 | 7 | 13 | 7 | 2 | 34 | H T B H T |
11 | ![]() | 28 | 9 | 6 | 13 | -18 | 33 | B T B B T |
12 | 28 | 8 | 8 | 12 | -9 | 32 | B B T H H | |
13 | ![]() | 27 | 6 | 12 | 9 | -5 | 30 | B T H B H |
14 | ![]() | 27 | 7 | 9 | 11 | -5 | 30 | T B B H H |
15 | ![]() | 28 | 8 | 6 | 14 | -12 | 30 | T B T H H |
16 | ![]() | 27 | 6 | 11 | 10 | -7 | 29 | H T T B H |
17 | 28 | 6 | 11 | 11 | -10 | 29 | B B H B B | |
18 | ![]() | 28 | 5 | 12 | 11 | -16 | 27 | B H H H T |
19 | ![]() | 28 | 6 | 8 | 14 | -13 | 26 | T H B H B |
20 | ![]() | 27 | 5 | 10 | 12 | -13 | 21 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại