Cú đá phạt cho Stabia ở phần sân nhà.
Kevin Piscopo 12 | |
Romano Floriani 12 | |
Andrea Adorante 27 | |
Yuri Rocchetti 43 | |
Filippo Oliana (Thay: Mauro Coppolaro) 46 | |
Marco Bellich 57 | |
Leonardo Cerri (Thay: Mattia Finotto) 58 | |
Luigi Cherubini (Thay: Riccardo Palmieri) 58 | |
Matteo Baldi (Thay: Romano Floriani) 67 | |
Marco Meli (Thay: Giuseppe Leone) 73 | |
Niccolo Belloni (Thay: Manuel Cicconi) 74 | |
Christian Pierobon 81 | |
Federico Zuccon (Thay: Christian Pierobon) 81 | |
Tommaso Di Marco (Thay: Davide Buglio) 82 | |
Devid Eugene Bouah (Thay: Simone Zanon) 82 | |
Lorenzo Sgarbi (Thay: Kevin Piscopo) 82 | |
Luigi Cherubini 86 | |
Leonardo Cerri 87 | |
Nicolas Schiavi 89 |
Thống kê trận đấu Juve Stabia vs Carrarese
Diễn biến Juve Stabia vs Carrarese
Stabia cần phải cẩn thận. Carrarese có một quả ném biên tấn công.
Stabia được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Alberto Santoro cho Stabia phát bóng lên.
Ném biên cho Stabia ở phần sân của Carrarese.
Leonardo Cerri đóng vai trò quan trọng với một pha kiến tạo đẹp mắt.
V À O O O! Carrarese rút ngắn tỷ số xuống còn 2-1 nhờ Nicolas Schiavi.
Leonardo Cerri của Carrarese đã bị phạt thẻ ở Castellammare di Stabia.
Alberto Santoro ra hiệu một quả đá phạt cho Stabia.
Luigi Cherubini (Carrarese) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Alberto Santoro ra hiệu cho một quả đá phạt cho Stabia ở phần sân nhà.
Phạt góc cho Carrarese.
Quả phát bóng lên cho Stabia tại Stadio Romeo Menti.
Devid Eugene Bouah thay thế Simone Zanon cho đội khách.
Devid Eugene Bouah thay thế Niccolo Belloni cho đội khách.
Christian Pierobon (Stabia) đã nhận thẻ vàng từ Alberto Santoro.
Guido Pagliuca (Stabia) đang thực hiện sự thay đổi thứ tư, với Tommaso Di Marco thay thế Davide Buglio.
Đội chủ nhà đã thay Christian Pierobon bằng Federico Zuccon. Đây là sự thay đổi thứ ba được thực hiện hôm nay bởi Guido Pagliuca.
Đá phạt cho Carrarese.
Carrarese có một quả ném biên nguy hiểm.
Carrarese được hưởng một quả phạt góc do Alberto Santoro trao.
Đội hình xuất phát Juve Stabia vs Carrarese
Juve Stabia (3-4-1-2): Demba Thiam (20), Marco Ruggero (4), Marco Varnier (24), Marco Bellich (6), Romano Mussolini (15), Yuri Rocchetti (3), Giuseppe Leone (55), Davide Buglio (8), Christian Pierobon (10), Kevin Piscopo (11), Andrea Adorante (9)
Carrarese (3-4-2-1): Niccolo Chiorra (24), Mauro Coppolaro (21), Julian Illanes (4), Marco Imperiale (3), Simone Zanon (72), Manuel Cicconi (11), Nicolas Schiavi (18), Samuel Giovane (20), Stiven Shpendi (19), Riccardo Palmieri (8), Mattia Finotto (32)
Thay người | |||
67’ | Romano Floriani Matteo Baldi | 46’ | Mauro Coppolaro Filippo Oliana |
73’ | Giuseppe Leone Marco Meli | 58’ | Riccardo Palmieri Luigi Cherubini |
81’ | Christian Pierobon Federico Zuccon | 58’ | Mattia Finotto Leonardo Cerri |
82’ | Davide Buglio Tommaso Di Marco | 74’ | Manuel Cicconi Niccolo Belloni |
82’ | Kevin Piscopo Lorenzo Sgarbi | 82’ | Simone Zanon Devid Eugene Bouah |
Cầu thủ dự bị | |||
Matteo Baldi | Filippo Oliana | ||
Danilo Quaranta | Devid Eugene Bouah | ||
Alberto Gerbo | Filippo Melegoni | ||
Nicola Mosti | Tommaso Maressa | ||
Tommaso Di Marco | Leonardo Capezzi | ||
Fabio Maistro | Niccolo Belloni | ||
Federico Zuccon | Luigi Cherubini | ||
Lorenzo Sgarbi | Leonardo Cerri | ||
Gregorio Morachioli | Gianluca Mazzi | ||
Kristijan Matosevic | Kristian Ferrara | ||
Alessandro Signorini | |||
Marco Meli |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Juve Stabia
Thành tích gần đây Carrarese
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 23 | 16 | 4 | 3 | 26 | 52 | B T T T B |
2 | Pisa | 22 | 14 | 5 | 3 | 19 | 47 | B T T T H |
3 | Spezia | 23 | 12 | 9 | 2 | 21 | 45 | H B H T T |
4 | Cremonese | 22 | 10 | 6 | 6 | 10 | 36 | H T H T T |
5 | Juve Stabia | 23 | 8 | 9 | 6 | -1 | 33 | B H H B T |
6 | Bari | 23 | 6 | 12 | 5 | 4 | 30 | B T H H H |
7 | Palermo | 22 | 8 | 6 | 8 | 4 | 30 | B T B T T |
8 | Cesena FC | 23 | 8 | 6 | 9 | 0 | 30 | B B H T H |
9 | Catanzaro | 22 | 5 | 14 | 3 | 4 | 29 | B H T H H |
10 | Mantova | 23 | 6 | 10 | 7 | -3 | 28 | H B H T H |
11 | Carrarese | 23 | 7 | 6 | 10 | -8 | 27 | H T B B B |
12 | Cittadella | 23 | 7 | 6 | 10 | -15 | 27 | T T H B T |
13 | Modena | 22 | 5 | 11 | 6 | -1 | 26 | T H H B H |
14 | Brescia | 22 | 5 | 10 | 7 | -3 | 25 | H H H H H |
15 | AC Reggiana | 22 | 6 | 7 | 9 | -3 | 25 | B T T H B |
16 | Sampdoria | 23 | 4 | 10 | 9 | -8 | 22 | H B H B H |
17 | Sudtirol | 23 | 6 | 4 | 13 | -13 | 22 | B H H B T |
18 | Salernitana | 22 | 5 | 6 | 11 | -10 | 21 | H B B B T |
19 | Frosinone | 23 | 4 | 9 | 10 | -16 | 21 | T H B H B |
20 | Cosenza | 23 | 4 | 10 | 9 | -7 | 18 | H B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại