Thứ Tư, 30/04/2025

Trực tiếp kết quả Jubilo Iwata vs Renofa Yamaguchi hôm nay 16-09-2023

Giải J League 2 - Th 7, 16/9

Kết thúc

Jubilo Iwata

Jubilo Iwata

0 : 0

Renofa Yamaguchi

Renofa Yamaguchi

Hiệp một: 0-0
T7, 17:00 16/09/2023
Vòng 35 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Ryo Germain
12
Jin Ikoma (Thay: Takayuki Mae)
46
Kensuke Sato
56
Hikaru Naruoka
58
Keisuke Goto (Thay: Kotaro Fujikawa)
60
Shota Kaneko (Thay: Masaya Matsumoto)
60
Keisuke Goto
63
Kazuya Noyori (Thay: Toshiya Tanaka)
69
Hiroki Yamada (Thay: Yosuke Furukawa)
72
Yusuke Minagawa (Thay: Tsubasa Umeki)
83
Taiyo Igarashi (Thay: Joji Ikegami)
83
Riku Morioka (Thay: Ricardo Graca)
83
Renan Paixao
84
Riku Kamigaki (Thay: Kensuke Sato)
90
Yusuke Minagawa
90+1'

Thống kê trận đấu Jubilo Iwata vs Renofa Yamaguchi

số liệu thống kê
Jubilo Iwata
Jubilo Iwata
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
48 Kiểm soát bóng 52
16 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 0
12 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Jubilo Iwata vs Renofa Yamaguchi

Jubilo Iwata (4-2-3-1): Ryuki Miura (21), Yuto Suzuki (17), Makito Ito (6), Ricardo Graca (36), Ko Matsubara (4), Rikiya Uehara (7), Dudu (33), Masaya Matsumoto (14), Kotaro Fujikawa (13), Yosuke Furukawa (31), Ryo Germain (18)

Renofa Yamaguchi (3-4-2-1): Kentaro Seki (21), Takayuki Mae (15), Byeom-Yong Kim (66), Renan Paixao (3), Masakazu Yoshioka (16), Toshiya Tanaka (11), Kensuke Sato (8), Hikaru Naruoka (27), Joji Ikegami (10), Kota Kawano (20), Tsubasa Umeki (24)

Jubilo Iwata
Jubilo Iwata
4-2-3-1
21
Ryuki Miura
17
Yuto Suzuki
6
Makito Ito
36
Ricardo Graca
4
Ko Matsubara
7
Rikiya Uehara
33
Dudu
14
Masaya Matsumoto
13
Kotaro Fujikawa
31
Yosuke Furukawa
18
Ryo Germain
24
Tsubasa Umeki
20
Kota Kawano
10
Joji Ikegami
27
Hikaru Naruoka
8
Kensuke Sato
11
Toshiya Tanaka
16
Masakazu Yoshioka
3
Renan Paixao
66
Byeom-Yong Kim
15
Takayuki Mae
21
Kentaro Seki
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
3-4-2-1
Thay người
60’
Masaya Matsumoto
Shota Kaneko
46’
Takayuki Mae
Jin Ikoma
60’
Kotaro Fujikawa
Keisuke Goto
69’
Toshiya Tanaka
Kazuya Noyori
72’
Yosuke Furukawa
Hiroki Yamada
83’
Joji Ikegami
Taiyo Igarashi
83’
Ricardo Graca
Riku Morioka
83’
Tsubasa Umeki
Yusuke Minagawa
90’
Kensuke Sato
Riku Kamigaki
Cầu thủ dự bị
Yuji Kajikawa
Riku Terakado
Riku Morioka
Jin Ikoma
Daiki Ogawa
Kazuya Noyori
Hiroki Yamada
Riku Kamigaki
Shota Kaneko
Taiyo Igarashi
Yasuhito Endo
Yusuke Minagawa
Keisuke Goto
Silvio

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
11/07 - 2021
26/02 - 2023
16/09 - 2023

Thành tích gần đây Jubilo Iwata

J League 2
25/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 2
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
23/03 - 2025
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Renofa Yamaguchi

J League 2
19/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
J League 2
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
23/03 - 2025
16/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1210111631T T T T H
2Omiya ArdijaOmiya Ardija12723823H T H T B
3Vegalta SendaiVegalta Sendai12642522T H T H T
4FC ImabariFC Imabari12561821T H H T H
5Tokushima VortisTokushima Vortis12543419B H B T T
6Oita TrinitaOita Trinita12462418H H B T T
7Mito HollyhockMito Hollyhock12453317B T T H H
8Sagan TosuSagan Tosu12525-217T T H T B
9Jubilo IwataJubilo Iwata12525-317H H B B B
10V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki12444016B B H B H
11Roasso KumamotoRoasso Kumamoto12444016H H B T H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC12435-115B B B B T
13Montedio YamagataMontedio Yamagata12345013H T B B H
14Kataller ToyamaKataller Toyama12345-113H H B B H
15Ventforet KofuVentforet Kofu12345-313T H H H B
16Consadole SapporoConsadole Sapporo12417-813T B T B H
17Iwaki FCIwaki FC12336-712B B T T T
18Blaublitz AkitaBlaublitz Akita12408-1112B B T B B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi12255-211H H H B T
20Ehime FCEhime FC12147-107H H T H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X