Max De Waal (Kiến tạo: Elias Sierra) 12 | |
Konstantinos Doumtsios (Thay: Max De Waal) 19 | |
David Dailoski (Thay: Martjin Berden) 46 | |
Joel Ndala (Thay: Esmir Bajraktarevic) 61 | |
Tim Braem 64 | |
Emir Bars 68 | |
Ayodele Thomas (Thay: Jevon Simons) 74 | |
Ayodele Thomas (Kiến tạo: Emir Bars) 80 | |
Tijn Joosten (Thay: Yousri El Anbri) 83 | |
Emmanuel Gyamfi 87 | |
Sam Sow (Thay: Thijme Verheijen) 90 |
Thống kê trận đấu Jong PSV vs VVV-Venlo
số liệu thống kê
Jong PSV
VVV-Venlo
60 Kiểm soát bóng 40
9 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Jong PSV vs VVV-Venlo
Jong PSV (4-3-3): Niek Schiks (1), Muhlis Dagasan (2), Emmanuel Van De Blaak (3), Marcus Younis (17), Tim van den Heuvel (15), Esmir Bajraktarevic (7), Dantaye Gilbert (8), Jordy Bawuah (6), Jevon Simons (19), Jesper Uneken (9), Emir Bars (10)
VVV-Venlo (3-4-2-1): Delano Van Crooij (23), Yousri el Anbri (35), Rick Ketting (4), Gabin Blancquart (33), Sylian Aldren Mokono (12), Emmanuel Gyamfi (19), Tim Braem (29), Elias Sierra (8), Martijn Berden (17), Thijme Verheijen (11), Max De Waal (21)
Jong PSV
4-3-3
1
Niek Schiks
2
Muhlis Dagasan
3
Emmanuel Van De Blaak
17
Marcus Younis
15
Tim van den Heuvel
7
Esmir Bajraktarevic
8
Dantaye Gilbert
6
Jordy Bawuah
19
Jevon Simons
9
Jesper Uneken
10
Emir Bars
21
Max De Waal
11
Thijme Verheijen
17
Martijn Berden
8
Elias Sierra
29
Tim Braem
19
Emmanuel Gyamfi
12
Sylian Aldren Mokono
33
Gabin Blancquart
4
Rick Ketting
35
Yousri el Anbri
23
Delano Van Crooij
VVV-Venlo
3-4-2-1
Thay người | |||
61’ | Esmir Bajraktarevic Joel Ndala | 19’ | Max De Waal Konstantinos Doumtsios |
74’ | Jevon Simons Ayodele Thomas | 46’ | Martjin Berden David Dailoski |
83’ | Yousri El Anbri Tijn Joosten | ||
90’ | Thijme Verheijen Sam Sow |
Cầu thủ dự bị | |||
Joel Ndala | David Dailoski | ||
Tijn Smolenaars | Jan De Boer | ||
Ayodele Thomas | Konstantinos Doumtsios | ||
Roy Steur | Tijn Joosten | ||
Benjamin Khaderi | Sam Sow | ||
Rivas Manuhutu | Zidane Taylan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây Jong PSV
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây VVV-Venlo
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Volendam | 23 | 15 | 4 | 4 | 27 | 49 | H T T T T |
2 | Excelsior | 23 | 13 | 6 | 4 | 20 | 45 | H H T B T |
3 | FC Dordrecht | 23 | 11 | 7 | 5 | 10 | 40 | T H B H T |
4 | FC Den Bosch | 23 | 11 | 6 | 6 | 10 | 39 | H T B T T |
5 | Cambuur | 23 | 12 | 2 | 9 | 9 | 38 | T B T T B |
6 | De Graafschap | 22 | 10 | 6 | 6 | 13 | 36 | B B B H T |
7 | Roda JC Kerkrade | 23 | 10 | 6 | 7 | 3 | 36 | B B T B T |
8 | ADO Den Haag | 22 | 9 | 7 | 6 | 9 | 34 | B T T T B |
9 | Helmond Sport | 22 | 10 | 4 | 8 | -2 | 34 | H B B B T |
10 | FC Emmen | 22 | 9 | 5 | 8 | 3 | 32 | H H B B B |
11 | Telstar | 23 | 8 | 8 | 7 | 5 | 32 | T B T B T |
12 | FC Eindhoven | 23 | 9 | 5 | 9 | -4 | 32 | B H B T T |
13 | MVV Maastricht | 23 | 6 | 8 | 9 | 0 | 26 | B T B T B |
14 | Jong AZ Alkmaar | 23 | 7 | 5 | 11 | -5 | 26 | H T T H B |
15 | VVV-Venlo | 23 | 7 | 4 | 12 | -13 | 25 | T H T T T |
16 | TOP Oss | 23 | 6 | 7 | 10 | -19 | 25 | T B T B B |
17 | Jong Ajax | 23 | 6 | 6 | 11 | -2 | 24 | B T B T B |
18 | Jong PSV | 23 | 6 | 3 | 14 | -12 | 21 | H T B B B |
19 | Jong FC Utrecht | 23 | 2 | 8 | 13 | -25 | 14 | B T H B B |
20 | Vitesse | 23 | 4 | 7 | 12 | -27 | 0 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại