Thứ Hai, 27/01/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Jong FC Utrecht vs Roda JC Kerkrade hôm nay 02-09-2023

Giải Hạng 2 Hà Lan - Th 7, 02/9

Kết thúc

Jong FC Utrecht

Jong FC Utrecht

1 : 0

Roda JC Kerkrade

Roda JC Kerkrade

Hiệp một: 0-0
T7, 01:00 02/09/2023
Vòng 4 - Hạng 2 Hà Lan
Sportcomplex Zoudenbalch
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Rafik el Arguioui
30
Matisse Didden
38
Mees Akkerman (Thay: Adrian Blake)
46
Sami Ouaissa (Thay: Arjen van der Heide)
46
Rickson van Hees
54
Sil van der Wegen (Thay: Rafik el Arguioui)
64
Tobias Augustinus-Jensen
64
Tobias Augustinus-Jensen (Thay: Emil Rohd)
64
Lennerd Daneels (Thay: Walid Ould-Chikh)
67
Saydou Bangura (Thay: Maximilian Schmid)
72
Jesse van de Haar (Thay: Mees Rijks)
75
Sami Ouaissa
80
Joshua Mukeh
81
Leroy Been (Thay: Enrique Pena Zauner)
84
Nordin Bakala (Thay: Nazjir Held)
88
Jesse van de Haar
90+3'

Thống kê trận đấu Jong FC Utrecht vs Roda JC Kerkrade

số liệu thống kê
Jong FC Utrecht
Jong FC Utrecht
Roda JC Kerkrade
Roda JC Kerkrade
51 Kiểm soát bóng 49
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 8
7 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Jong FC Utrecht vs Roda JC Kerkrade

Jong FC Utrecht (4-2-3-1): Kevin Gadellaa (1), Rickson van Hees (2), Wessel Kooy (3), Joshua Mukeh (14), Nazjir Held (5), Ivar Jenner (6), Yannick Leliendal (8), Emil Schlichting (7), Rafik El Arguioui (10), Adrian Blake (11), Mees Rijks (9)

Roda JC Kerkrade (4-2-3-1): Koen Bucker (1), Boyd Reith (44), Matisse Didden (3), Brian Koglin (4), Teun Bijleveld (5), Rodney Kongolo (21), Wesley Spieringhs (6), Arjen Van Der Heide (26), Walid Ould Chikh (10), Enrique Pena Zauner (7), Maximilian Schmid (9)

Jong FC Utrecht
Jong FC Utrecht
4-2-3-1
1
Kevin Gadellaa
2
Rickson van Hees
3
Wessel Kooy
14
Joshua Mukeh
5
Nazjir Held
6
Ivar Jenner
8
Yannick Leliendal
7
Emil Schlichting
10
Rafik El Arguioui
11
Adrian Blake
9
Mees Rijks
9
Maximilian Schmid
7
Enrique Pena Zauner
10
Walid Ould Chikh
26
Arjen Van Der Heide
6
Wesley Spieringhs
21
Rodney Kongolo
5
Teun Bijleveld
4
Brian Koglin
3
Matisse Didden
44
Boyd Reith
1
Koen Bucker
Roda JC Kerkrade
Roda JC Kerkrade
4-2-3-1
Thay người
46’
Adrian Blake
Mees Akkerman
46’
Arjen van der Heide
Sami Ouaissa
64’
Rafik el Arguioui
Sil van der Wegen
67’
Walid Ould-Chikh
Lennerd Daneels
64’
Emil Rohd
Tobias Augustinus Jensen
72’
Maximilian Schmid
Mamadou Saydou Bangura
75’
Mees Rijks
Jesse van de Haar
84’
Enrique Pena Zauner
Leroy Been
88’
Nazjir Held
Nordin Bukala
Cầu thủ dự bị
Lynden Edhart
Orhan Dzepar
Sep van der Heijden
Loek Hamers
Achraf Boumenjal
Jordy Steins
Olivier van Eldik
Niek Vossebelt
Sil van der Wegen
Nils Roseler
Mees Akkerman
Lennerd Daneels
Nordin Bukala
Fabio Sposito
Jesse van de Haar
Laurit Krasniqi
Tobias Augustinus Jensen
Thibo Van Den Branden
Aurelio Oehlers
Sami Ouaissa
Neal Viereck
Mamadou Saydou Bangura
Bjorn Hardley
Leroy Been

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Hà Lan
19/10 - 2021
02/04 - 2022
29/10 - 2022
07/03 - 2023
02/09 - 2023
23/11 - 2024
25/01 - 2025

Thành tích gần đây Jong FC Utrecht

Hạng 2 Hà Lan
25/01 - 2025
21/01 - 2025
21/12 - 2024
14/12 - 2024
10/12 - 2024
30/11 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
05/11 - 2024

Thành tích gần đây Roda JC Kerkrade

Hạng 2 Hà Lan
25/01 - 2025
21/01 - 2025
18/01 - 2025
24/12 - 2024
14/12 - 2024
10/12 - 2024
30/11 - 2024
27/11 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC VolendamFC Volendam2315442749H T T T T
2ExcelsiorExcelsior2313642045H H T B T
3FC DordrechtFC Dordrecht2311751040T H B H T
4CambuurCambuur231229938T B T T B
5De GraafschapDe Graafschap2210661336B B B H T
6FC Den BoschFC Den Bosch221066836H H T B T
7Roda JC KerkradeRoda JC Kerkrade231067336B B T B T
8ADO Den HaagADO Den Haag22976934B T T T B
9Helmond SportHelmond Sport221048-234H B B B T
10FC EmmenFC Emmen22958332H H B B B
11TelstarTelstar23887532T B T B T
12FC EindhovenFC Eindhoven23959-432B H B T T
13MVV MaastrichtMVV Maastricht23689026B T B T B
14Jong AZ AlkmaarJong AZ Alkmaar237511-526H T T H B
15TOP OssTOP Oss236710-1925T B T B B
16Jong AjaxJong Ajax236611-224B T B T B
17VVV-VenloVVV-Venlo226412-1422H T H T T
18Jong PSVJong PSV226313-1121B H T B B
19Jong FC UtrechtJong FC Utrecht222812-2314B B T H B
20VitesseVitesse234712-270T B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X