- Noa Dundas8
- Rafik el Arguioui35
- Georgios Charalampoglou (Kiến tạo: Jesper van Riel)38
- (Pen) Rafik el Arguioui54
- Massien Ghaddari (Thay: Rickson van Hees)55
- Lynden Edhart (Thay: Rafik el Arguioui)66
- Sofiane Dris (Thay: Emil Rohd)66
- Georgios Charalampoglou68
- Tijn den Boggende (Thay: Georgios Charalampoglou)85
- Onesime Zimuangana (Kiến tạo: Enrik Ostrc)33
- Kevin Aben51
- Amir Absalem56
- Sam Bisselink (Thay: Onesime Zimuangana)63
- Mohammed Amin Doudah (Thay: Theo Golliard)70
- Tarik Essakkati (Thay: Helgi Ingason)70
- Axl van Himbeeck (Thay: Enrik Ostrc)71
- Bryan Van Hove72
Thống kê trận đấu Jong FC Utrecht vs Helmond Sport
số liệu thống kê
Jong FC Utrecht
Helmond Sport
50 Kiểm soát bóng 50
16 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Jong FC Utrecht vs Helmond Sport
Jong FC Utrecht (4-3-3): Andreas Dithmer (1), Rickson van Hees (2), Noa Dundas (3), Joshua Mukeh (14), Jesper Van Riel (5), Sil van der Wegen (8), Silas Andersen (6), Oualid Agougil (11), Emil Schlichting (7), Georgios Charalampoglou (9), Rafik El Arguioui (10)
Helmond Sport (4-3-3): Kevin Aben (23), Tobias Pachonik (2), Redouane Halhal (4), Bryan Van Hove (17), Amir Absalem (27), Theo Golliard (10), Enrik Ostrc (8), Helgi Frodi Ingason (19), Onesime Zimuangana (29), Anthony Van den Hurk (39), Lennerd Daneels (11)
Jong FC Utrecht
4-3-3
1
Andreas Dithmer
2
Rickson van Hees
3
Noa Dundas
14
Joshua Mukeh
5
Jesper Van Riel
8
Sil van der Wegen
6
Silas Andersen
11
Oualid Agougil
7
Emil Schlichting
9 2
Georgios Charalampoglou
10
Rafik El Arguioui
11
Lennerd Daneels
39
Anthony Van den Hurk
29
Onesime Zimuangana
19
Helgi Frodi Ingason
8
Enrik Ostrc
10
Theo Golliard
27
Amir Absalem
17
Bryan Van Hove
4
Redouane Halhal
2
Tobias Pachonik
23
Kevin Aben
Helmond Sport
4-3-3
Thay người | |||
55’ | Rickson van Hees Massien Ghaddari | 63’ | Onesime Zimuangana Sam Bisselink |
66’ | Emil Rohd Sofiane Dris | 70’ | Helgi Ingason Tarik Essakkati |
66’ | Rafik el Arguioui Lynden Edhart | 70’ | Theo Golliard Mohammed Amin Doudah |
85’ | Georgios Charalampoglou Tijn den Boggende | 71’ | Enrik Ostrc Axl Van Himbeeck |
Cầu thủ dự bị | |||
Mees Eppink | Tom Hendriks | ||
Massien Ghaddari | Sam Bisselink | ||
Achraf Boumenjal | Justin Ogenia | ||
Mees Akkerman | Mohamed Mallahi | ||
Sofiane Dris | Tarik Essakkati | ||
Tijn den Boggende | Lars Zonneveld | ||
Lynden Edhart | Mohammed Amin Doudah | ||
Michel Driezen | Axl Van Himbeeck | ||
Per Kloosterboer | |||
Justin Eversen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây Jong FC Utrecht
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Helmond Sport
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Volendam | 20 | 12 | 4 | 4 | 19 | 40 | T H T H T |
2 | Excelsior | 20 | 11 | 6 | 3 | 19 | 39 | H T H H H |
3 | FC Dordrecht | 20 | 10 | 6 | 4 | 8 | 36 | H T T T H |
4 | FC Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 12 | 33 | T B H H T |
5 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 9 | 32 | B T B B B |
6 | Cambuur | 20 | 10 | 2 | 8 | 9 | 32 | B H T T B |
7 | FC Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 8 | 32 | T B H H B |
8 | ADO Den Haag | 20 | 8 | 7 | 5 | 8 | 31 | H B T B T |
9 | Helmond Sport | 20 | 9 | 4 | 7 | -1 | 31 | T B H B B |
10 | Roda JC Kerkrade | 19 | 8 | 6 | 5 | 1 | 30 | T T H T B |
11 | Telstar | 20 | 6 | 8 | 6 | 2 | 26 | B H B T B |
12 | FC Eindhoven | 20 | 7 | 5 | 8 | -5 | 26 | T T T B H |
13 | MVV Maastricht | 20 | 5 | 8 | 7 | -2 | 23 | T T H B T |
14 | Jong AZ Alkmaar | 20 | 6 | 4 | 10 | -5 | 22 | B B B H T |
15 | TOP Oss | 20 | 5 | 7 | 8 | -17 | 22 | B H H H T |
16 | Jong PSV | 20 | 6 | 3 | 11 | -6 | 21 | T B B H T |
17 | Jong Ajax | 19 | 4 | 6 | 9 | -4 | 18 | T B B T B |
18 | VVV-Venlo | 20 | 4 | 4 | 12 | -18 | 16 | B B H T H |
19 | Jong FC Utrecht | 20 | 2 | 7 | 11 | -20 | 13 | H H B B T |
20 | Vitesse | 20 | 4 | 7 | 9 | -17 | 0 | B T H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại