![]() Yuya Ikeshita 17 | |
![]() Reuven Niemeijer 18 | |
![]() Julliani Eersteling (Thay: Sylian Mokono) 40 | |
![]() Aymen Sellouf (Thay: Othman Boussaid) 46 | |
![]() Julian Baas (Thay: Marouan Azarkan) 74 | |
![]() Albert-Nicolas Lottin (Thay: Yuya Ikeshita) 75 | |
![]() Nikita Vlasenko (Thay: Kenzo Goudmijn) 84 | |
![]() Eros Maddy (Thay: Mohamed Mallahi) 86 | |
![]() Derensili Sanches Fernandes (Thay: Rick Meissen) 86 | |
![]() Nikolas Agrafiotis (Thay: Thijs Dallinga) 89 |
Thống kê trận đấu Jong FC Utrecht vs Excelsior
số liệu thống kê

Jong FC Utrecht

Excelsior
64 Kiểm soát bóng 36
11 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
1 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Jong FC Utrecht vs Excelsior
Jong FC Utrecht (4-4-1-1): Kevin Gadellaa (1), Sylian Mokono (2), Rick Meissen (3), Tommy St. Jago (14), Djevencio van der Kust (5), Mohamed Mallahi (7), Rocco Robert Shein (6), Yuya Ikeshita (8), Othman Boussaid (11), Mees Rijks (10), Remco Balk (9)
Excelsior (4-4-2): Stijn van Gassel (1), Siebe Horemans (2), Sven Nieuwpoort (16), Redouan El Yaakoubi (4), Brandon Ormonde-Ottewill (24), Marouan Azarkan (11), Mats Wieffer (8), Michael Chacon (27), Kenzo Goudmijn (21), Reuven Niemeijer (10), Thijs Dallinga (9)

Jong FC Utrecht
4-4-1-1
1
Kevin Gadellaa
2
Sylian Mokono
3
Rick Meissen
14
Tommy St. Jago
5
Djevencio van der Kust
7
Mohamed Mallahi
6
Rocco Robert Shein
8
Yuya Ikeshita
11
Othman Boussaid
10
Mees Rijks
9
Remco Balk
9
Thijs Dallinga
10
Reuven Niemeijer
21
Kenzo Goudmijn
27
Michael Chacon
8
Mats Wieffer
11
Marouan Azarkan
24
Brandon Ormonde-Ottewill
4
Redouan El Yaakoubi
16
Sven Nieuwpoort
2
Siebe Horemans
1
Stijn van Gassel

Excelsior
4-4-2
Thay người | |||
40’ | Sylian Mokono Julliani Eersteling | 74’ | Marouan Azarkan Julian Baas |
46’ | Othman Boussaid Aymen Sellouf | 84’ | Kenzo Goudmijn Nikita Vlasenko |
75’ | Yuya Ikeshita Albert-Nicolas Lottin | 89’ | Thijs Dallinga Nikolas Agrafiotis |
86’ | Rick Meissen Derensili Sanches Fernandes | ||
86’ | Mohamed Mallahi Eros Maddy |
Cầu thủ dự bị | |||
Aymen Sellouf | Couhaib Driouech | ||
Albert-Nicolas Lottin | Nikolas Agrafiotis | ||
Derensili Sanches Fernandes | Abdallah Aberkane | ||
Dylan Timber | Nikita Vlasenko | ||
Raymond Huizing | Bo Geens | ||
Joshua Mukeh | Nathan Tjoe-A-On | ||
Eros Maddy | Joshua Eijgenraam | ||
Gabriel Culhaci | Modeste Duku | ||
Julliani Eersteling | Julian Baas | ||
Joey Houweling |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Giao hữu
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Jong FC Utrecht
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Excelsior
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng nhất Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 22 | 4 | 6 | 38 | 70 | T T T T T |
2 | ![]() | 32 | 18 | 7 | 7 | 17 | 61 | T T B T T |
3 | ![]() | 32 | 17 | 8 | 7 | 24 | 59 | H B T T T |
4 | ![]() | 32 | 18 | 4 | 10 | 19 | 58 | T T T B T |
5 | ![]() | 32 | 16 | 8 | 8 | 13 | 56 | T B B T B |
6 | ![]() | 32 | 15 | 8 | 9 | 18 | 53 | T T T H B |
7 | ![]() | 32 | 14 | 8 | 10 | 15 | 50 | T T B T T |
8 | ![]() | 32 | 15 | 5 | 12 | 8 | 50 | B B T T T |
9 | ![]() | 32 | 14 | 7 | 11 | 10 | 49 | B B B T T |
10 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | -2 | 45 | H T T B B |
11 | ![]() | 32 | 12 | 8 | 12 | 0 | 44 | B T B H H |
12 | ![]() | 32 | 11 | 8 | 13 | -4 | 41 | T H B H H |
13 | ![]() | 31 | 11 | 7 | 13 | 1 | 40 | B T T T H |
14 | ![]() | 32 | 8 | 10 | 14 | -7 | 34 | B B B H B |
15 | ![]() | 32 | 9 | 7 | 16 | -23 | 34 | T B H T H |
16 | ![]() | 32 | 8 | 7 | 17 | -10 | 31 | B B B B B |
17 | ![]() | 32 | 6 | 12 | 14 | -30 | 30 | H B H B H |
18 | ![]() | 31 | 6 | 5 | 20 | -22 | 23 | B B H H B |
19 | ![]() | 32 | 3 | 10 | 19 | -42 | 19 | B B B B H |
20 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -23 | 8 | T H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại