- Rickson van Hees42
- Mees Akkerman (Thay: Emil Rohd)69
- Tijn den Boggende (Thay: Georgios Charalampoglou)69
- Sofiane Dris (Thay: Sil van der Wegen)69
- Lynden Edhart (Thay: Adrian Blake)82
- Noa Dundas87
- Mike van Duinen (Thay: Jerroldino Armantrading)28
- Lennard Hartjes32
- Calvin Raatsie45+1'
- Cedric Hatenboer (Thay: Lance Duijvestijn)46
- Derensili Sanches Fernandes (Thay: Jacky Donkor)46
- Seydou Fini46
- Arthur Zagre (Thay: Django Warmerdam)82
- Joshua Eijgenraam (Thay: Cedric Hatenboer)82
Thống kê trận đấu Jong FC Utrecht vs Excelsior
số liệu thống kê
Jong FC Utrecht
Excelsior
49 Kiểm soát bóng 51
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 7
7 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Jong FC Utrecht vs Excelsior
Jong FC Utrecht (4-2-3-1): Tom de Graaff (1), Rickson van Hees (2), Neal Viereck (3), Joshua Mukeh (14), Nazjir Held (5), Ivar Jenner (8), Noa Dundas (6), Emil Schlichting (7), Sil van der Wegen (10), Adrian Blake (11), Georgios Charalampoglou (9)
Excelsior (4-2-3-1): Calvin Raatsie (1), Ilias Bronkhorst (2), Casper Widell (5), Django Warmerdam (4), Siem De Moes (32), Noah Naujoks (15), Lennard Hartjes (20), Seydou Fini (7), Lance Duijvestijn (10), Jacky Donkor (21), Jerolldino Bergraaf (33)
Jong FC Utrecht
4-2-3-1
1
Tom de Graaff
2
Rickson van Hees
3
Neal Viereck
14
Joshua Mukeh
5
Nazjir Held
8
Ivar Jenner
6
Noa Dundas
7
Emil Schlichting
10
Sil van der Wegen
11
Adrian Blake
9
Georgios Charalampoglou
33
Jerolldino Bergraaf
21
Jacky Donkor
10
Lance Duijvestijn
7
Seydou Fini
20
Lennard Hartjes
15
Noah Naujoks
32
Siem De Moes
4
Django Warmerdam
5
Casper Widell
2
Ilias Bronkhorst
1
Calvin Raatsie
Excelsior
4-2-3-1
Thay người | |||
69’ | Emil Rohd Mees Akkerman | 28’ | Jerroldino Armantrading Mike Van Duinen |
69’ | Sil van der Wegen Sofiane Dris | 46’ | Joshua Eijgenraam Cedric Hatenboer |
69’ | Georgios Charalampoglou Tijn den Boggende | 46’ | Jacky Donkor Derensili Sanches Fernandes |
82’ | Adrian Blake Lynden Edhart | 82’ | Django Warmerdam Arthur Zagre |
82’ | Cedric Hatenboer Joshua Eijgenraam |
Cầu thủ dự bị | |||
Andreas Dithmer | Tijmen Holla | ||
Massien Ghaddari | Arthur Zagre | ||
Jesper Van Riel | Rayvien Rosario | ||
Mees Akkerman | Seb Loeffen | ||
Sofiane Dris | Cedric Hatenboer | ||
Tijn den Boggende | Joshua Eijgenraam | ||
Oualid Agougil | Mike Van Duinen | ||
Lynden Edhart | Derensili Sanches Fernandes | ||
Michel Driezen | Serano Seymor | ||
Wessel Kooy | |||
Per Kloosterboer | |||
Achraf Boumenjal |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Giao hữu
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Jong FC Utrecht
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Excelsior
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Volendam | 20 | 12 | 4 | 4 | 19 | 40 | T H T H T |
2 | Excelsior | 20 | 11 | 6 | 3 | 19 | 39 | H T H H H |
3 | FC Dordrecht | 20 | 10 | 6 | 4 | 8 | 36 | H T T T H |
4 | FC Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 12 | 33 | T B H H T |
5 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 9 | 32 | B T B B B |
6 | Cambuur | 20 | 10 | 2 | 8 | 9 | 32 | B H T T B |
7 | FC Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 8 | 32 | T B H H B |
8 | ADO Den Haag | 20 | 8 | 7 | 5 | 8 | 31 | B T B T T |
9 | Helmond Sport | 20 | 9 | 4 | 7 | -1 | 31 | T B H B B |
10 | Roda JC Kerkrade | 19 | 8 | 6 | 5 | 1 | 30 | T T H T B |
11 | Telstar | 20 | 6 | 8 | 6 | 2 | 26 | B H B T B |
12 | FC Eindhoven | 20 | 7 | 5 | 8 | -5 | 26 | T T T B H |
13 | MVV Maastricht | 20 | 5 | 8 | 7 | -2 | 23 | T T H B T |
14 | Jong AZ Alkmaar | 20 | 6 | 4 | 10 | -5 | 22 | B B B H T |
15 | TOP Oss | 20 | 5 | 7 | 8 | -17 | 22 | H H H T B |
16 | Jong PSV | 20 | 6 | 3 | 11 | -6 | 21 | T B B H T |
17 | Jong Ajax | 19 | 4 | 6 | 9 | -4 | 18 | T B B T B |
18 | VVV-Venlo | 20 | 4 | 4 | 12 | -18 | 16 | B B H T H |
19 | Jong FC Utrecht | 20 | 2 | 7 | 11 | -20 | 13 | H H B B T |
20 | Vitesse | 20 | 4 | 7 | 9 | -17 | 0 | B T H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại